31. pollution ( sự ô nhiễm ) 32. construction ( sự xây dựng ) 33. attraction ( điểm đến ) 34. ( ko có)
35. depletion ( sự cạn kiệt ) 36. deforestation ( sự phá rừng ) 37. environmentally ( adv/ môi trường )
38. awareness ( sự nhận thức ) 39. sollution ( giải pháp )
40. annually ( hàng năm )/ depletion/ priority ( sự ưu tiên )