*Đề bài: Chọn từ thích hợp để diễn tả cảm xúc của bạn khi mà ...
$1.$ relaxed
- "Khi bạn đã hoàn thành bài kiểm tra của mình và bạn nghĩ rằng bạn đã làm khá tốt".
$→$ relaxed (adj.): thư giãn.
$2.$ nervous
- "Ngay trước một kỳ thi quan trọng?".
$→$ nervous (adj.): lo lắng.
$3.$ embarrassed
- "Khi bạn không thể nhớ tên của ai đó?".
$→$ embarrassed (adj.): xấu hổ.
$4.$ left- out
- "Khi không ai mời bạn tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào".
$→$ left- out (adj.): bị bỏ rơi, cô lập.
$5.$ disappointed
- "Khi bạn không được tặng những thứ bạn mong đợi trong ngày sinh nhật của bạn?"
$→$ disappointed (adj.): thất vọng.
$6.$ proud
- "Khi trường bạn đạt giải cao?".
$→$ proud (adj.): tự hào.
$7.$ confused
- "Khi bạn phải đối mặt với một vấn đề rất khó hiểu và không thể tìm ra giải pháp?".
$→$ confused (adj.): bối rối.
$8.$ depressed
- "Khi bạn vừa bị mất việc và bạn có một gia đình lớn để ủng hộ?".
$→$ depressed (adj.): chán nản.
*Mình thấy tuy đúng ngữ pháp những hơi sai ngữ cảnh?
$9.$ surprised
- "Khi điều gì đó xảy ra mà bạn không mong đợi?".
$→$ surprised (adj.): ngạc nhiên.
$10.$ scared
- "Khi bạn sợ hãi về một điều gì đó tồi tệ có thể xảy ra?".
$→$ scared (adj.): sợ hãi.