=>
1. made -> make
-> have to V : phải làm gì
2. uses -> use
-> mustn't V : không được phép làm gì
3. haven't -> don't have
-> have to : phải/ phủ định : don't have to
4. taking -> take
-> ought to V : nên làm gì
5. does -> x
-> you (dùng TĐT do)
-> câu khẳng định : S have/has to V
6. don't have to -> mustn't
-> mustn't V : không được phép làm gì
7. must -> mustn't
-> mustn't V : không được phép làm gì
8. don't have to -> mustn't
-> mustn't V : không được phép làm gì
9. are -> be
-> must + V
10. have to -> don't have to
-> don't have to : không phải