V.
2. have.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
3. live; live.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es)
4. don't have.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
5. live.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
6. have.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
VI.
1. makes.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
2. doesn't eat.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể phủ định): S + don't/doesn't + V.
3. goes.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
4. Do; go
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể nghi vấn): Do/Does + S + V?
5. Do; agree
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể nghi vấn): Do/Does + S + V?
6. is; come.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
7. does; work.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể nghi vấn): Do/Does + S + V?
8. doesn't water.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể phủ định): S + don't/doesn't + V.
9. do.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
10. eats.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
VII.
1. is; help.
2. travels.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
3. finishes.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
4. doesn't eat.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể phủ định): S + don't/doesn't + V.
5. are; smile.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
6. starts.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
7. doesn't study.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể phủ định): S + don't/doesn't + V.
8. likes.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
9. cooks.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
10. haves.
- Giải thích: thì Hiện tại đơn (thể khẳng định): S + V (s, es).
#Học tốt.