`1.` sat – were repairing
`2.` has changed – came
`3.` were talking – started – broke
`4.` have spent – got
`5.` were – studied
`6.` met – had been
`7.` has been
-----------------
*Các thì được dùng trong bài trên và cấu trúc
`-` Cấu trúc HTHT: S + have/has + Vp.p + ...
`-` Cấu trúc QKĐ: S + Ved/Vc2 + ..
`-` Cấu trúc QKHT: S + had + Vp.p + ....
`-` Cấu trúc QKTD: S + was/were + V-ing + ...