`1.` in front of = đằng trước
`-` Vì cái đèn sau cái máy tính thì câu tương đương sẽ phải là cái máy tính trước cái bàn
`2.` has a TV ( Cấu trúc: S + have/has + N + ... )
`3.` like the living room the best (SSN: S + V + the + adj/adv + "est" + .. )
`4.` between the sofa ( between = ở giữa)
`5.` two bookshelves in ( "bookshelf" khi chuyển thành số nhiều là "bookshelves" đây là trường hợp đặc biệt)