1. B (do harm: gây hại)
2. B (tired of: mệt mỏi)
3. C (succeed in Ving: thành công trong một việc gì đó)
4. D (cấu trúc so...that...: S + so + adj + that + S + V0
5. A (Muộn rồi nhưng tôi vẫn quyết định về nhà, nếu ko có dấu phẩy thì dùng but)
6. D (phủ định của so sánh hơn, dịch cả câu: Anh ta ko lái xe cẩn thận bằng bố anh ta)
7. B (câu hỏi đuôi)
8. A (communication (n): sự giao tiếp)
9. B (cụm từ until she was 12 years old cho ta thấy rằng việc cô ấy ko thể bơi là điều đã xảy ra trong quá khứ)