1 bookshelves ( four : 4 → số nhiều , bookshelves là số nhiều cuả bookshelf)
2 bakery ( cửa hàng bánh)
3 actor ( diễn viên nam)
4 singer ( ca sĩ)
5 careful ( be careful: cẩn thận)
6 leaves ( a lot of: rất nhiều→ số nhiều, số nhiều của leaf là leaves)
7 businessman ( doanh nhân)
8 nationality ( quốc tịch)
9 pollution ( air pollution: ô nhiễm không khí)
10 Japanese( người Nhật Bản)