1. was
2. was
3. were
4. were
5. wasn't
6. wasn't
7. wasn't
8. weren't
9. wasn't
10. Was/wasn't
11. Was
12. were
13.Were/was
14. was
15. was
II
1. went
2.played
3. ate
4.took
5. had
6. didn't buy
7. didn't talk
8. didn't come
9. didn't close
10. didn't return
11. didn't eat
12. didn't go
13. didn't take
14. didn't have
15. were
16. did they play
17. did Hoa try
18. talked
19. did they stop
20. did the student wear
Giải thích :
Was thường đi với chủ ngữ là I,He,She,It
Were thường đi với chủ ngữ là They,You,We,2 người trở lên
Các từ hoặc dấu hiệu nhận biết thường gặp trong QKD là
Cấu trúc QKD mà động từ thường là yesterday,1years ago,in the past,last year
(+) S+V-ed/V2
(-) S+didn't+V giữ nguyên
-vì có trợ động từ nên động từ giữ nguyên
(?)Did+S+V giữ nguyên
Cấu trúc QKD mà động từ tobe là was,were
(+) S+was/were+............
(-) S+was/were+not+..........
(?)Was/Were++S+..........?