1.playing ( Adore + V-ing )
2.hunting ( Vì từ " goes " đã chia )
3.picked ( Vì có từ " threw " )
4.has collected ( Thì HTHT , Đặc điểm nhận dạng : since ) / was ( Thì QKĐ )
5.playing ( Like + V-ing )
6.spends ( Thì HTĐ )
7.will try ( S1 + promise + S2 + will V )
8.to improve ( need + to V )
9.underline ( Should + V )
10.move ( Đi sau ĐT khuyết thiếu , động từ giữ nguyên )
11.gets ( Thì HTĐ ) / got ( Thì QKĐ )
Xin 5 sao + CTLHN
Chúc bạn học tốt :D
`\color{cyan}{\text{# TCV`