$1.$ so
→ Anh ấy không thấy khỏe nên anh ấy đã nói với ba mẹ anh ta điều đó.
$2.$more
→ Bạn nên ăn nhiều rau.
$3.$ candy
→ Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo trong 1 ngày.
$4.$ early
→ Bạn nên đi ngủ sớm.
$5.$ shouldn't ( should not )
→ Bạn không nên thức khuya vào buổi tối.
$6.$ much
→ Không nên chơi nhiều trò chơi trên máy tính.
$7.$ and
→ Hãy đi ra ngoài và chơi đá banh
$8.$ see
→ Anh ấy đi đến gặp bác sĩ.
$9.$ happen
→ Chuyện gì đã xảy ra.
$10.$ not
→ Anh ấy đã không ở trường từ tuần trước.
# Companion Team 🙆♂️
# No Copy ✔