Động từ:
đọc,viết,nghe,chèo thuyền,cưỡi,nhìn,học,xem phim,đi bộ,chạy,nói,đẩy,cào, trồng cây,rót nước,kéo,chỉ tay,sơn,may áo,ngồi, trượt băng,hát,kêu la,ăn,uống,vác,đỡ lấy,leo trèo,lặn,bơi,ngã,búng tay,cầm,nhả,đá,nâng lên,bò,vỗ,dán,hái nhổ,lái,lau,chùi,cọ,cù,bước đi,ném,,đứng