@Bơ Bơ
Thì hiện tại tiếp diễn
(+) S + is/am/are + V_ing
(-) S + is/am/are + not + V_ing
(?) Is/Am/Are + S + V_ing + ___?
Câu bị động: S + is/am/are +being +V3/ed +(by) ___.
EX: The mail is being sent by the mailman now.
Thì hiện tại đơn
(+) S + do/does + __.
(-) S + do/does + not + __
(?) Do/Does + S + __?
Câu bị động: S + is/are/am + V3/ed + (by) ___.
Ex: The flowers are watered.
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + has/have + V3/ed + __.
(-) S + has/have + V3/ed + __.
(?) Has/Have + S + V3/ed + __?
Câu bị động: S + has/have + been + V3/ed + __.
Ex: The homework has been finished.
Thì tương lai đơn
(+) S + will + V (inf) + ___.
(-) S + won't + V (inf) + __.
(?) Will + S + V(inf) + __.
Câu bị động: S + will + be + V3/ed + ___.
Ex: A party will be held this Saturday.
Thì quá khứ đơn
(+) S + V2/ed + __.
(-) S + didn't + V (inf) + __.
(?) Did + S + V (inf) + ___.
Câu bị động: S + was/were + V3/ed + __.