Present simple :
+) S + do/does + V (nguyên mẫu)
-) S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
?) Do/Does + S + V (nguyên mẫu) ?
Present continuous :
+)S + tobe ( am/is/are ) + Ving
-)S + am/ is/ are + not + Ving
?)Am/ Is/ Are + S + Ving ?
Past simple :
*Động từ tobe:
+)S + was/ were + O
-)S + was/were not + Object/Adj
?) Was/Were+ S + Object/Adj ?
*Động từ thường:
+) S + Ved/ VQKĐ (bất quy tắc) + O
-)S + did not + V (nguyên thể)
?) Did + S + V(nguyên thể)?
Present perfect :
S + have/has been + P2 + O
1) EX : I teach a lesson
-> Chủ ngữ nhận hành động
Active : S + V + O
2) EX : A lesson is taught by me
-> Chủ ngữ bị động
Passive : S + be + P2 + O
Chúc bạn học tốt !