`11.` I wish I was a doctor.
`-` am not ( không là ) `->` was ( là )
`-` Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại : S + wish + S + Ved/ V2
`12.` I wish I had enough money to buy this book
`-` Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại : S + wish + S + Ved/ V2
`-` haven't enough ( không có đủ ) `->` had enough ( có đủ )
`13.` I wish I lived in a small town.
`-` Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại : S + wish + S + Ved/ V2
`-` Dịch : Tôi sống ở 1 thành phố, nhưng tôi không thích nó
`->` Tôi ước tôi sống ở 1 thị trấn nhỏ
`14.` Nam wishes he had accepted the job.
`-` Điều ước không có thật ở quá khứ : S + wish + S + had + PII
`-` didn't accept ( không được nhận ) `->` had accepted ( được nhận )
`15.` I wish tomorrow wasn't a workday.
`-` Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại : S + wish + S + Ved/ V2
`-` is ( là ) `->` wasn't ( không là )
`16.` We wish we didn't have to work this Saturday.
`-` Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại : S + wish + S + Ved/ V2
`-` have to ( phải ) `->` didn't have to ( không phải )
`17.` I wish I hadn't eaten too much ice cream.
`-` Điều ước không có thật ở quá khứ : S + wish + S + had + PII
`-` ate ( ăn ) `->` had eaten ( không ăn )
`18.` I wish you had been here last week.
`-` Điều ước không có thật ở quá khứ : S + wish + S + had + PII
`-` Dấu hiệu : last week ( tuần trước )
`19.` I wish I hadn't spoken to him so impolitely yesterday.
`-` Điều ước không có thật ở quá khứ : S + wish + S + had + PII
`-` Dấu hiệu : yesterday ( hôm qua )
`20.` Alan wishes he hadn't asked Arthure to lend him 20 dollars
`-` Điều ước không có thật ở quá khứ : S + wish + S + had + PII
`-` regretted asking ( hối hận vì đã hỏi ) `->` hadn't asked ( không hỏi )