Quy ước gen
A : Quả vàng , a : Quả xanh
B : Hạt trơn , b : Hạt nhăn
Sơ đồ lai
P : AABB x aabb
Quả vàng , hạt trơn Quả xanh , hạt nhăn
G : AB ab
F1 : AaBb
100% quả vàng , hạt trơn
F1x F1 : AaBb x AaBb
G : AB , Ab,aB , ab AB , Ab , aB ,ab
F2 : 1AABB :2 AaBB : 4 AaBb: 2 AABb : 1AAbb : 2Aabb : 1aaBB : 2aaBb : 1aabb
Tỉ lệ kiểu hình : 9 Quả vàng , hạt trơn : 3 quả vàng , hạt ngăn : 3 quả xanh , hạt trơn , 1 quả xanh , hạt nhăn
Kết quả phân li kiểu hình bằng tích tỉ lệ phân li kiểu hình của từng cặp tính trạng