1.Bánh qui , bánh ngọt: biscuits, cakes
2 . Lướt INTERNET: surf the Internet
3 . Chơi dao: walk, go for a walk
4. Chơi bếp lò : play the stove
5. Cá xấu: crocodile
6. Công viên SUỐI TIÊN : Suoi Tien park
7. Kiến trúc sư: an architect
8. Lái máy bay : fly a plane
9. Đi sở thú : go to the zoo
10.Phi công: a pilot
11.Truyện cổ tích: fairy tales
12.Rẽ trái : turn left
13.Rẽ phải : turn right