Viết từ trái nghĩa với các từ sau:
Strong:
Long:
High:
Heavy
Thin
Young:
Big:
Cold:
Big
Far
Near
Beautiful
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:
brown/ hair/ she/ has.
beautiful/ his/ brown/ black/ and/ are/ eyes
color/ eyes/ are/ your/ what?
Anh chị nào giỏi môn tiếng anh giúp em với ạ
Em sẽ đền đáp lại công