TL:
* Áp dụng cấu trúc so sánh hơn và so sánh ngắn
1) (adj) [ngắn] + er
2) more (adj) [dài]
3) S + V + (adv.)
4) S + to be + (adj.)
1. more slowly -> trạng từ dài => thêm more
2. better than -> trạng từ ngắn đặc biệt
3. faster than -> trạng từ ngắn => thêm er
4. futher than -> trạng từ ngắn đặc biệt
5. more carefully -> trạng từ dài => thêm more
6. more heathily -> trạng từ dài => thêm more
7. more badly -> trạng từ dài => thêm more
8. more quickly -> trạng từ dài => thêm more
9. harder -> trạng từ ngắn => thêm er
10. more quietly -> trạng từ dài => thêm more