=>
1. on
-> take a ride on a dogsled ~ đi trên một chiếc xe chó kéo
2. to
-> dance to the music ~ nhảy với nhạc
3. to
-> pay respect to ~ thể hiện/bày tỏ sự tôn trọng/tôn kính với
4. of
-> have/has a habit of Ving ~ có thói quen làm gì
5. out
-> eat out ~ ăn ngoài
6. in
-> keep in good shape ~ giữ dáng
7. with
-> treat sb with respect ~ đối xử/cư xử tôn trọng với ai
8. out
-> die out ~ biến mất/tuyệt chủng