29. place (take place: diễn ra)
30. cultural (cultural life: đời sống văn hóa)
31. gets (get warmer = become warmer: trở nên ấm hơn)
32. celebrated (be celebrated: được tổ chức)
33. especially (đặc biệt là)
34. picks (hái, ngắt)
35. pray (cầu nguyện)
36. ancestors
37. full (full of sth: đầy những cái gì)