VII. Fill in the blank with a suitable word.
1. with ( deal with: đối mặt với )
2. be ( can be difficult: có thể sẽ khó khăn )
3. skills ( kĩ năng )
4. difficulties ( khó khăn )
5. pressure ( áp lực )
6. overcome ( vượt qua )
7. as ( act as: hành động như )
8. knowledge ( kiến thức )
9. make ( make wise decisions: đưa ra những quyết định khôn ngoan )
10. hand ( don’t let go completely at hand: đừng buông tay hoàn toàn )
XI. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the word given in bold. Do not change the word given.
1. Charles looks exactly like his father. ( Charles trông giống hệt cha mình. )
2. Take everything that belongs to you and walk slowly to the exit. ( Lấy tất cả những gì thuộc về bạn và đi bộ chậm rãi đến lối ra. )
3. I am really enjoying working here. ( Tôi thực sự thích làm việc ở đây )
4. My new responsibility at work means i take work home regularly. ( Trách nhiệm/ Gánh nặng mới của tôi tại nơi làm việc có nghĩa là tôi thường xuyên làm việc về nhà. )
5. My cycling group consists of George, Tom, Harry and me. ( Nhóm đạp xe của tôi gồm có George, Tom, Harry và tôi.)
6. Who do you think is going to win the Cup? ( Bạn nghĩ ai sẽ giành được Cup? )
7. I am measuring the width of the door. ( Tôi đang đo chiều rộng của cánh cửa. )
8. Neil never remembers his wife’s birthday. ( Neil không bao giờ nhớ ngày sinh nhật của vợ mình.)
9. The polar bear’s survival depends on its ability to catch fish. ( Sự sống sót của gấu Bắc Cực phụ thuộc vào khả năng bắt cá của nó. )
10. What are you thinking about at the moment? ( Bạn đang nghĩ về điều gì vào lúc này? )