`VII`.
`1`. community
`->` Trước danh từ cần tính từ
`->` Community (adj): mang tính cộng đồng
`2`. specialties
`->` Dịch: Khi đến thăm một ngôi nhà của người Thái, bạn sẽ được chiêu đãi bằng những món đặc sản tốt nhất
`3`. preservation
`->` Sau the là danh từ
`4`. artistic
`->` Trước danh từ cần tính từ
`->` Dịch: Đặc trưng của người Khmer là các hoạt động nghệ thuật độc đáo của họ
`5`. peacefully
`->` Bổ nghĩa cho động từ cần trạng từ
`->` Peacefully (adv): yên bình
`VIII`.
`1`. what `->` what is
`2`. about `->` with (be familiar with: trở nên quen thuộc với)
`3`. most well-known `->` the most well-known
`4`. with `->` at
`5`. one you `->` one do you