1. interesting [adj] thú vị
2. entrance [n] lối vào
3. hilly [adj] có nhiều đồi núi
4. enjoyable [adj] vui
5. enjoyably [adv] một cách vui vẻ
6. beautifully [adv] một cách đẹp
7. arrival [n] sự đến nơi
8. parking [adj] để đỗ xe
9. grocery [n] tạp hoá
10. nearby [adj] gần đó
11. exchange [n] trao đổi
12. collection [n] bộ sưu tập
13. mountainous [adj] có núi
14. uninteresting [adj] không thú vị
15. growth [n] sự phát triển
16. picnicking : dã ngoại
17. surprisingly [adv] một cách đáng ngạc nhiên
18. flight [n] chuyến bay
19. entered [v] tiến vào
20. mountainers [n] người leo núi