VII. WORD FORMS: Use the correct form of the word given in each sentence
1. education
=> physical education: giáo dục thể chất
2. collection (bộ sưu tập)
3. activity (hoạt động)
4. wonderful (tuyệt vời)
5. lovely (đáng yêu)
6. regularly (1 cách thường xuyên)
7. musical (thuộc về âm nhạc)
8. less (ít hơn)
9. healthy (khoẻ mạnh)
10. nearest (gần nhất)
11. lovely (đáng yêu)
12. taller (cao hơn)
13. unhappy (không vui)
14. best (giỏi nhất)
15. better (tốt hơn)
16. newer (mới hơn)
17. beautiful (đẹp)
18. interesting (thú vị)
19. suitable (phù hợp)
20. assistant (trợ lí)