1. impression (n): sự ấn tượng
2. ativities (n): các hoạt động
3. unfriendly (a): không thân thiện
4. impressive (a): gây ấn tượng
5. fashinable (a): thời thượng
6. compulsorily (adv): một cách bắt buộc
7. correspondence (n): sự phản hổi
8. division (n): sự phân bố
9. divided (bị động): chia
10. regional (a): thuộc về tôn giáo