`1` I am especially into sport, music, and football.
Dịch: Tôi đặc biệt thích thể thao, âm nhạc và bóng đá.
`2` Are you from the UK or France?
Dịch: Bạn đến từ Vương quốc Anh hay Pháp?
`3` Is your mobile phone under this teacher's table?
Dịch: Điện thoại di động của bạn có nằm dưới bàn của giáo viên này không?
`4` He has got a new bicycle.
Dịch: Anh ấy có một chiếc xe đạp mới.
`5` My sister is good at speaking English.
Dịch: Em gái tôi rất giỏi nói tiếng Anh.
Cấu trúc:
HTĐ: S+ V(s/es)
good at+ V-ing: giỏi về gì.
be+ (adv)+ into+ St.