Dấu hiệu
Thì hiện tại đơn :
Khẳng định
- S + tobe + Ving + O
Phủ định
- S + don't/ doesn't + Ving + O
Nghi vấn
- Do/ Does + S + Ving + O ?
Thì quá khứ đơn :
- yesterday
- last
- ago
- in + ngày / tháng / năm trong quá khứ, . ..
Khẳng định
- S + were/ was + V ( ved / v( cột 2) + O
Phủ định
- S + weren't/ wasn't + V ( ved / v(cột 2 ) + O
Nghi vấn
- Did + S + V (ved/v(cột 2 ) + O ?