=>
1. A giới từ + N/Ving
2. B can't stand Ving ~ không thể chịu đựng được
3. A suggested ~ đề nghị, gợi ý
4. D appear adj
5. C bị động is/am/are V3/ed
6. A giới từ + N/Ving
7. C it be adj to V
8. A be very adj
9. D since ~ vì
10. C would like to V ~ muốn làm gì
11. A busy Ving ~ bận làm gì
12. C so sánh hơn more adj than
13. B much + so sánh hơn
14. C so sánh kép
15. B held ~ tổ chức
16. C make sb adj
17. A couldn't help Ving
18. B so: vì vậy, vậy nên
19. D thì HTTD (S is/am/are Ving)
20. A as adj as