Đáp án đúng: A Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:A. enforcement (n): sự thực thi, tuân theo B. enlightenment (n): sự minh bạch, rõ ràng C. encouragement (n): sự khuyến khích D. endorsement (n): sự thừa nhận, chuyển nhượng => law enforcement: sự thực thi pháp luật Tạm dịch: Chúng ta nên thực thi pháp luật tốt hơn để ngăn chặn săn bắn trái phép. Chọn A.