when he retired his daughter will carry on his business
retired : nghỉ hưu
vế : his daughter will carry his business là chia thì TLĐ : s + will + V nguyên mẫu , diễn tả 1 sự việc có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai
tạm dịch : khi ông ấy nghỉ hưu , con gái của ông ta sẽ tiếp tục công việc kinh doanh của ông ấy