Từ vựngGiải chi tiết: A. timetable (n): thời gian biểu, lịch trìnhB. programme (n): chương trìnhC. itinerary (n): hành trình, con đường điD. schedule (n): kế hoạch làm việcTạm dịch: Khi tôi hỏi về thời gian của các chuyến tàu, tôi đã được đưa cho một lịch trình.