Từ vựngGiải chi tiết:A. repeatedly (adv): một cách lặp lạiB. regularly (adv): thường xuyênC. unexpectedly (adv): một cách bất ngờD. rarely (adv): hiếm khi=> accidentally (adv): một cách tình cờ = unexpectedlyTạm dịch: Khi tôi đang đi mua sắm ngày hôm qua, tôi tình cờ gặp một trong những người bạn cũ của tôi ở trường trung học.