Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ nào dưới đây có nghĩa gần nhất với “unveiled” trong đoạn 3? A. restricted: giới hạn B. overshadowed: bị lu mờ C. announced: thông báo D. located: tọa lạc, có vị trí ở => unveiled: công bố = announced Thông tin: In 1960, the violinist Isaac Stern became involved in restoring the hall after a group of real estate developers unveiled plans to demolish Carnegie Hall and build a high-rise office building on the site. Tạm dịch: Năm 1960, nghệ sĩ vĩ cầm Isaac Stern đã tham gia vào việc khôi phục lại hội trường sau khi một nhóm các nhà phát triển bất động sản công bố kế hoạch phá hủy Carnegie Hall và xây dựng một tòa nhà văn phòng cao tầng trên địa điểm này.