10. B. playing ( are playing: HTTD )
11. A. He ( Father = he, Đại từ nhân xưng chủ ngữ còn his là Đại từ sở hữu )
12. A. walk ( thì HTĐ )
13. C. on
14. B. washes ( He/ She/ It + V(s/es), Wash+ es)
15. B. Her ( Đại từ sở hữu/ Của cô ấy )
16. D. by ( bằng phương tiện gì đó ...)
17. A. play ( play s/th)
18. A. How ( Trl: fine, thanks -> question: How are you?: Bạn thế nào? )
19. B. on
20. A. in ( trong gia đình ... )