26, which (sau dấu phảy, đại từ quan hệ chọn “which” thay vì “that”)
27, mostly (adv, hầu hết)
28, keeps (keep sb warm: giữ cho ai ấm)
29, protect (v, bảo vệ)
30, contains (contain sth: bao gồm cái gì)
31, simplest (the + adj-est: so sánh hơn nhất => the simplest way: cách đơn giản nhất)
32, removed (bị loại bỏ)
33, but (trước là dấu phảy và sau không có dấu gì nên dùng “but” thay vì “however” để nối hai mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược.
34, rather (rather than: hơn là)
35, became (v, trở thành)