25. is sitting ( often: hiện tại đơn, diễn tả sự thay đổi so với thường ngày dùng hiện tại tiếp diễn )
Dịch: Kathy thường ngồi hàng trên nhưng hôm nay cô ấy ngồi hàng cuối.
26. gets ( hiện tại đơn + as soon as + hiện tại đơn )
27. has stopped ( quá khứ đơn + by the time + quá khứ hoàn thành )
28. is going to leave ( nói về kế hoạch, dự định dùng tương lai gần )