=> 6. intimacy : sự thân mật -> tính từ sở hữu + N 7. friendly : thân thiện -> be very adj 8. friendship : tình bạn -> be based on + N/Ving : dựa trên 9. constancy : sự kiên định -> be adj/N 10. enthusiasm : nhiệt tình -> adj N
Word form có nghĩa là Cấu Tạo Từ hay còn gọi là Mẫu Từ. Trong ngôn ngữ học, sự hình thành từ là sự tạo ra một từ mới. Sự hình thành từ đôi khi trái ngược với thay đổi ngữ nghĩa, đó là sự thay đổi về nghĩa của một từ.