1.reduction (n): sự giảm bớt
reduce (v): giảm,giảm bớt ,hạ
reducible (adj): có thể giảm bớt
2. floral (adj): (thuộc) hoa,cây cỏ
flora (danh từ số nhiều): thực vật
3.violence (n): sự bạo lực
violent (adj): bạo lực
violently (adv): một cách bạo lực
4.separation (n): sự chia tách
separate (v): chia, tách
separately (adv): theo cách riêng biệt
separable (adj): có thể chia, tách
separateness (n): sự riêng biệt