`1` seriously
`->` Trước tính từ là 1 trạng từ để bổ nghĩa .
`->` seriously (adv): nguy hiểm
`2` performance
`->` Sau the là 1 danh từ
Performance (n): buổi biểu diễn
`3` similarities
`->` Sau any là 1 danh từ ( số nhiều)
`4` unreliable
`->` Sau be là 1 tính từ
`->` unreliable (adj): ko đág tin