Từ vựng, từ trái nghĩaGiải chi tiết:A. genuine (adj): thật, thuần chủngB. true (adj): đúngC. natural (adj): tự nhiênD. real (adj): thật=> artificial (adj): nhân tạo >< naturalTạm dịch: Làm việc nhiều giờ trong văn phòng dưới tầng hầm, đồng hồ sinh học của con người và hệ thống nội tiết tố có thể bị gián đoạn bởi ánh sáng nhân tạo có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.