tiếng việt là: viết về bạn hôm qua bạn ở đâu bạn đã làm gì ở đó
Bài làm mình chỉ làm bài mẫu thôi nha
Các em lưu ý nhé, những động từ chia ở thì quá khứ đơn sẽ được chia dưới dạng “Verb-ed” nhằm diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ. 1 vài cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như: yesterday (ngày hôm qua), yesterday morning/ afternoon/ evening (sáng/ chiều/ tối ngày hôm qua), last night (tối qua), last week/ month/ year (tuần/ tháng/ năm trước (qua),…
a) What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)
I played badminton with my friend.
(Mình đã chơi cầu lông với bạn mình.)
b) What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)
I painted a picture.
(Mình đã vẽ tranh.)
c) What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)
I watered the flowers.
( Mình đã tưới hoa.)
Bài 3. Let’s talk. ( Cùng nói nào )
- Where were you yesterday?
( Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
(Bạn đã làm gì?)
Việc học tiếng Anh lớp 4 unit 9 thông qua hình ảnh minh họa giúp các con có hứng thú hơn trong quá trình học đồng thời kỹ năng luyện nói tiếng Anh cũng sẽ được cải thiện nhanh chóng hơn so với cách học truyền thống trước đây rất nhiều đó.
Bài 4: Listen and number ( Nghe và chọn số )
Click để nghe tại đây
- Tom: Where were you yesterday morning?
Linda: I was at home.
Tom: What did you do?
Linda: I watered the flowers.
- Mai: Where were you yesterday afternoon?
Linda: I was at school.
Mai: What did you do?
Linda: I painted a picture.
- Jack: Where were you last weekend?
Linda: I was on the beach at Ha Long Bay.
Jack: What did you do there?
Linda: I played volleyball.
Đáp án:
a. 3 b. 1 c. 2
Bài 5: Look and write ( Nhìn và viết )
1.
Mai: Where was Tom yesterday afternoon?
(Tom đã ở đâu vào chiều ngày hôm qua?)
Tony: He was in the garden.
(Cậu ấy đã ở trong vườn.)
Mai: What did he do?
(Cậu ấy đã làm gì?)
Tony: He watered the flowers.
(Cậu ấy đã tưới hoa.)
Phong: Where was Mai yesterday evening?
(Mai đã ở đâu vào tối ngày hôm qua?)
Akiko: She was in the bedroom.
(Cô ấy đã ở trong phòng ngủ.)
Phong: What did she do?
(Cô ẩy đã làm gì?)
Akiko: She watched TV.
(Cô ấy đã xem ti vi.)
3.
Linda: Where were Phong and Nam yesterday?
(Phong và Nam đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
Quan: They were on the beach.
(Họ đã ở trên bờ biển.)
Linda: What did they do?
(Họ đã làm gì?)
Quan: They played football.
(Họ đã chơi bóng đá.)
Bài 6. Let’s play. ( Cùng chơi nào )
Mai: Where was Tom yesterday afternoon?
(Tom đã ở đâu vào chiều ngày hôm qua?)
Tony: He was in the garden.
(Cậu ấy đã ở trong vườn.)
Mai: What did he do?
(Cậu ấy đã làm gì?)
Tony: He watered the flowers.
(Cậu ấy đã tưới hoa.)
Phong: Where was Mai yesterday evening?
(Mai đã ở đâu vào tối ngày hôm qua?)
Akiko: She was in the bedroom.
(Cô ấy đã ở trong phòng ngủ.)
Phong: What did she do?
(Cô ấy đã làm gì?)
Akiko: She watched TV.
(Cô ấy đã xem ti vi.)
3.
Linda: Where were Phong and Nam yesterday?
(Phong và Nam đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
Quan: They were on the beach.
(Họ đã ở trên bờ biển.)
Linda: What did they do?
(Họ đã làm gì?)
Quan: They played football.
(Họ đã chơi bóng đá.)