Write complete sentences using the prompts:
$1.$ Hanoi is the capital of Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam).
- Thì hiện tại đơn: S + tobe + O...
- Chỉ sự thật hiển nhiên.
$2.$ The students do not wear ao dai on Fridays. (Những học sinh không mặc áo dài vào những ngày thứ sáu).
- Thì hiện tại đơn: S + don't/ doesn't + V (bare) + O...
$3.$ He has known her for a long time. (Anh ta đã biết cô ấy được một khoảng thời gian lâu).
- S + have/ has V3.
$4.$ My sister likes singing but she does not enjoy dancing. (Em gái tôi thích hát nhưng cô ấy không thích nhảy).
- S + V (s/es).
- enjoy + V-ing.
$5.$ People speak English all over the world.
- S + V
- Vì "people" là chủ ngữ số nhiều nên giữ nguyên động từ.
- Chỉ sự thật hiển nhiên.
$6.$ How long does it take you to get to your hometown? (Bạn mất bao lâu để về quê?)
- How long does it take you + to V + O: Hỏi thời gian làm việc gì đó, có bắt đầu và kết thúc rõ ràng.