$1.$ Đã được giải.
$2.$ communication
- communication (n.): sự giao tiếp.
$3.$ obesity
- obesity (n.): sự béo phì.
- "Ngồi quá lâu trước màn hình máy tính có thể gây ra béo phì".
$4.$ considerably
- Đứng cuối câu thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
→ considerably (adv.): một cách đáng kể, đáng kinh ngạc.
$5.$ satisfied
- Sau động từ tobe thường là tính từ.
→ satisfied (adj.): hài lòng.