=>
1. unhappily ( sad -> unhappily : một cách không vui vẻ)
2. unknown : không xác định, vô danh
3. enrich (v) : làm giàu
4. social ( social activities : hoạt động xã hội)
5. overcrowding (n) : tình trạng quá đông đúc
6. surprisingly
7. affected
8. thiếu từ gợi ý
9. description (n) : bản mô tả, sự miêu tả
10. explanation (n) : lời giải thích