1. proud (make sb adj: khiến ai trở nên như thế nào)
2. fashionable (look adj: trông như thế nào)
3. majority (sau mạo từ và từ "of" là danh từ)
4. musician (sau mạo từ+ tính từ là danh từ)
5. Thiếu từ trong ngoặc.
6. poets (sau tính từ là danh từ; one of + Ns/es)
7. inspiration (take inspiration: lấy cảm hứng)
8. modernize (to + V-> để làm gì)
9. economically (sau động từ là trạng từ)
10. sailor (sau mạo từ là danh từ)