1|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 MỤCLỤC CH×ÌNG 1 H m sè l÷ñng gi¡c v ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c 5 1 C¡c h m sè l÷ñng gi¡c 5 A Mët sè d¤ng to¡n 5 B B i tªp tü luªn 10 C B i tªp trc nghi»m 11 2 Ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c cì b£n 17 A Tâm tt l½ thuy¸t 17 B Mët sè d¤ng to¡n. 18 C B i tªp æn luy»n 20 D B i tªp trc nghi»m 20 3 Ph÷ìng tr¼nh bªc hai, bªc ba èi vîi mët h m sè l÷ñng gi¡c 26 A B i tªp tü luªn 26 B B i tªp trc nghi»m 26 4 Ph÷ìng tr¼nh bªc nh§t èi vîi sinx v cosx 30 A Ph÷ìng ph¡p gi£i 30 B B i tªp tü luªn 31 C B i tªp trc nghi»m 32 D Ph÷ìng tr¼nh d¤ng asinx+bcosx = csinu+dcosu, vîi a 2 +b 2 = c 2 +d 2 35 5 Ph÷ìng tr¼nh ¯ng c§p bªc hai èi vîi sinx v cosx 36 A Ph÷ìng ph¡p gi£i to¡n 36 B B i tªp tü luªn 36 C B i tªp trc nghi»m 37 MỤCLỤC2|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 6 Sû döng c¡c cæng thùc bi¸n êi º gi£i ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c 39 A Cæng thùc bi¸n êi têng th nh t½ch 39 B Cæng thùc bi¸n êi t½ch th nh têng 39 C Cæng thùc h¤ bªc, n¥ng cung 40 D B i tªp trc nghi»m 40 7 Ph÷ìng tr¼nh ÷a v· d¤ng t½ch 41 A B i tªp tü luªn 41 B B i tªp trc nghi»m 42 8 Mët sè ph²p °t ©n phö thæng döng 44 A Ph²p °t ©n phö u = sinx+cosx, vîi i·u ki»njuj p 2. 44 B Ph²p °t ©n phö u = sinxcosx = 1 2 sin2x (khi âjuj 1 2 ) 45 C Ph²p °t ©n phö t = tanx+cotx 46 D Ph²p °t ©n phö t= tan x 2 46 E B i tªp trc nghi»m 47 9 Ph÷ìng tr¼nh chùa ©n ð m¨u v ph÷ìng ph¡p k¸t hñp nghi»m 48 A B i tªp tü luªn 48 B B i tªp trc nghi»m 50 10 Mët sè b i to¡n sû döng ph÷ìng ph¡p ¡nh gi¡ 52 A B i tªp tü luªn 52 B B i tªp trc nghi»m 52 11 Sû döng l÷ñng gi¡c º gi£i ph÷ìng tr¼nh, b§t ph÷ìng tr¼nh, h» ph÷ìng tr¼nh ¤i sè 52 A D§u hi»u º l÷ñng gi¡c hâa b i to¡n 52 B B i tªp tü luªn 53 C B i tªp trc nghi»m 53 MỤCLỤC3|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 12 B§t ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c cì b£n 54 Æn tªp ch÷ìng 55 A Bë · sè 1 55 B Bë · 2 58 MỤCLỤC4|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 MỤCLỤC5|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 CHƯƠNG1 HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNH LƯỢNGGIÁC BÀI1. CÁCHÀMSỐLƯỢNGGIÁC A.MỘTSỐDẠNGTOÁN Dạng 1. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố. Phươngpháp. Tậpxácđịnhcủahàmsốy= f(x)làtậphợpcácgiátrịcủa xsaocho f(x)cónghĩa. Điềukiện A B cónghĩalà B6= 0,điềukiện p Acónghĩalà A 0. Cáchàmsốy= sinxvày= cosxcótậpxácđịnh D =R. Hàmsốy= tanxcótậpxácđịnh D =Rn n p 2 +kpjk2Z o . Haynóicáchkhác,hàmsốy= tanxxácđịnhkhivàchỉkhi x6= p 2 +kp,vớik2Z. Hàmsốy= cotxcótậpxácđịnh D =Rnfkpjk2Zg. Haynóicáchkhác,hàmsốy= cotxxácđịnhkhivàchỉkhi x6= kp,vớik2Z. Chú ý 1. (1) sinu= 1, u= p 2 +k2p; (2) cosu= 1, u= k2p; (3) sinu= 1, u= p 2 +k2p; (4) cosu= 1, u= p+k2p; (5) sinu= 0, u= kp; (6) cosu= 0, u= p 2 +kp. Bài 1. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsố: y= 9 2sinx cosx ; 1 y= cos4x+ 1 sinx ; 2 y= É 1 cosx 2+2sinx ; 3 y= p 5 2cos3x; 4 y= 2008 sinx.cosx ; 5 y= 7tan5x cos10x 2 sin5x . 6 Bài 2. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsố: y= tan 4x+ p 6 ; 1 y= cot p 4 10x +2008x. 2 Bài 3. TìmmđểcáchàmsốsaucótậpxácđịnhR: y= p m 5sinx; 1 y= p 2m+cos2x; 2 y= 2 sin3x p mcosx+1 . 3 CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC6|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 2. Xéttínhchẵn,lẻcủahàmsốlượnggiácy = f(x). Phươngpháp. Bước1.Tìmtậpxácđịnh Dcủahàmsốy= f(x). Bước2.Vớimọi x2 D: Nếu § x2 D f( x)= f(x) thìy= f(x)làhàmsốchẵn. Nếu § x2 D f( x)= f(x) thìy= f(x)làhàmsốlẻ. Chú ý 2. ĐồthịhàmsốlẻnhậngốctoạđộOlàmtâmđốixứng,đồthịhàmsốchẵnnhậntrục tung(trụcOy)làmtrụcđốixứng. Chú ý 3. Tacó (1) cos( x)= cosx,8x2R; (2) sin( x)= sinx,8x2R; (3) tan( x)= tanx,8x6= p 2 +kp; (4) cot( x)= cotx,8x6= kp. Vậyhàmsốy= cosxlàhàmsốchẵn,cáchàmsốy= sinx,y= tanx,y= cotxlàhàmsốlẻ. Bài 4. Xéttínhchẵn-lẻcủamỗihàmsốsau: y= 19cosx; 1 y= sinx 2sin 3 x; 2 y= sin 3 xcos 8 x 2cotx; 3 y= sinx cosx; 4 y= tanx cot2x sinx ; 5 y= 8sinx+5cosx 2. 6 Bài 5. Xéttínhchẵn-lẻcủacáchàmsốsau: y= tanx+cotx sinx ; 1 y= cosx 2jsinxj 1 ; 2 y=jsinx cosxj jsinx+cosxj; 3 y= p 1+sinx p 1 sinx. 4 Bài 6. Xácđịnhcácgiátrịcủamsaochohàmsố y= f(x)= 2msin2008x+5cos3x làhàmsốchẵn Dạng 3. Xétchiềubiếnthiêncủahàmsốlượnggiác. Phươngpháp. Bước1.Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố. Bước2.Dựavàochiềubiếnthiêncủacáchàmsốlượnggiáccơbản: Hàm số y = sinx đồng biến trên mỗi khoảng p 2 +k2p; p 2 +k2p và nghịch biến trênmỗikhoảng p 2 +k2p; 3p 2 +k2p (vớik2Z). Hàmsố y = cosx đồngbiếntrênmỗikhoảng((2k 1)p;k2p)vànghịchbiếntrênmỗi khoảng(k2p;(2k+1)p)(vớik2Z). CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC7|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Hàmsốy= tanxđồngbiếntrênmỗikhoảng p 2 +kp; p 2 +kp . Hàmsốy= cotxnghịchbiếntrênmỗikhoảng(kp;p+kp)(k2Z). Lưuý.Sửdụngđườngtrònlượnggiác,tadễdàngsuyrađượcchiềubiếnthiêncủacáchàm sốy= sinx,y= cosx,y= tanx,y= cotx. Bài 7. Lậpbảngbiếnthiêncủa: a) Hàmsốy= sinxtrênđoạn[0;p]. b) Hàmsốy= cosx 1trênđoạn[0;p]. c) Hàmsốy= 2sin x+ p 3 trênđoạn 4p 3 ; 2p 3 . d) Hàmsốy= 2sin 2x+ p 3 trênđoạn 2p 3 ; p 3 . Dạng 4. Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốlượnggiác. Phươngpháp. Dựavàobảngbiếnthiêncủahàmsốlượnggiác,dựavàođườngtrònlượnggiác.Chúý rằng: 1 sinx 1,8x2R; 1 cosx 1,8x2R. Dựa vào bất đẳng thức Cô-si: a+b 2 p ab (a,b 0); dấu "=" xảy ra khi và chỉ khi a= b. Dựavàotínhchấtcủahàmsốbậchai:hàmsố f(x) = ax 2 +bx+c (a6= 0) cóđồthịlà mộtParabolvới: Đỉnh I b 2a ; D 4a hay I b 2a ; f( b 2a ) . TrụcđốixứnglàđườngthẳngD : x = b 2a . Bềlõmhướnglênnếu a> 0,hướngxuốngnếu a< 0. Hàmsố f(x)= ax 2 +bx+c(a6= 0)cóbảngbiếnthiênnhưsau: Nhận xét 1. Khikiểmtaxemgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtđạtđượckhinàotathườngsử dụngchúý1. Bài 8. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố: a) Hàmsốy= cosxtrênđoạn h p 2 ; p 2 i . CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC8|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 b) Hàmsốy= sinxtrênđoạn h p 2 ;0 i . c) Hàmsốy= sinxtrênđoạn h p 2 ; p 3 i . d) Hàmsốy= tan2xtrênđoạn h p 8 ; p 6 i . Bài 9. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủamỗihàmsốsau: y= 5sin x p 6 +2; 1 y= p 1 cos(3x 2 ) 2; 2 y= 2008cos p x 1. 3 Bài 10. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủacáchàmsố: y= sinx+cosx; 1 y= sin 4 x+cos 4 x; 2 y= sin 6 x+cos 6 x. 3 Bài 11. Chotrướchaisốthực a,bkhôngđồngthờibằng0.Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏ nhấtcủahàmsố:y= asinx+bcosx. Bài 12. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố: y= 2sin 2 x+3sinxcosx+cos 2 x. Bài 13. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủacáchàmsốsau: y=jsinxj p cosx. Bài 14. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố y= 12sin 4 x+sin 2 2x+cos4x+2cos 2 x. Bài 15. Tìmgiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhấtcủahàmsố: g(x)= sinx+cosx 2sin2x+3. Dạng 5. Phươngpháplượnggiáchoá. Phươngpháp. Nếu gặp a u a thì đặt u = asina, với p 2 a p 2 hoặc đặt u = acosa, với 0 a p. Nếu gặp a 2 +u 2 thì ta đặt u = atana, với p 2 < a < p 2 hoặc đặt u = acota, với 0< a< p. Nếugặpu 2 +v 2 = 1thìtađặtu= cosavàv= sina,với0 a 2p. Bài 16. Cho x 2 +y 2 = 1, u 2 +v 2 = 1, xu+yv= 0.Chứngminh x 2 +u 2 = 1, y 2 +v 2 = 1, xy+uv= 0. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC9|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 17. Chojxjjyj.Chứngminh jx+yj+jx yj = x+ È x 2 y 2 + x È x 2 y 2 . (1) Bài 18. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố f(x)= 3+8x 2 +12x 4 (1+2x 2 ) 2 . Bài 19. Xét các số thực x,y không đồng thời bằng 0. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất củabiểuthức: P= x 2 (x 4y) 2 x 2 +4y 2 . Bài 20 (ĐH-2008D). Xéthaisốthực x,ykhôngâm.Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịbénhấtcủa biểuthức: P= (x y)(1 xy) (1+x) 2 (1+y) 2 . Dạng 6. Xéttínhtuầnhoàncủahàmsốlượnggiác. Phươngpháp.Hàmsố y = f(x)xácđịnhtrêntậphợpD đượcgọilàhàmsốtuầnhoànnếu cósốT6= 0saochovớimọi x2D tacó x+T2D, x T2D và f(x+T)= f(x). Nếucósốdương T nhỏnhấtthoảmãncácđiềukiệntrênthìhàmsốđóđượcgọilàmộthàm sốtuầnhoànvớichukìT. Chú ý 4. Hàmsố y = sinx vàhàmsố y = cosx tuầnhoànvớichukì 2p.Hàmsố y = tanx vàhàmsốy= cotxtuầnhoànvớichukìp. Bài 21. Chứngminhrằngsố T thỏamãn sin(x+T) = sinx,8x2Rphảicódạng T = k2p, klàmộtsốnguyênnàođó.Từđósuyrahàmsốy= sinxlàhàmsốtuầnhoànvớichukì2p Bài 22. Cho hàm số y = f(x) = Asin(wx+a) (A,w,a là những hằng số; A và a 6= 0). Chứngminhrằngvớimỗisốnguyênk,tacó f x+k. 2p w = f(x),8x2R. Bài 23. Chứngminhrằnghàmsố f(x)= sinxlàhàmsốtuầnhoànvớichukì2p. Bài 24. Chứngminhrằnghàmsố f(x)= cos(2x 1)+3làhàmsốtuầnhoànvớichukìp. Bài 25. Chứngminhrằnghàmsố f(x)= cosx+cospxkhôngphảilàhàmsốtuầnhoàn. Bài 26. Hãychỉramộthàmsố f xácđịnhtrênR,khôngphảilàhàmlượnggiácnhưngthỏa mãn f(x+2)= f(x),8x2R. Dạng 7. Mộtsốbàitoánkhác. Bài 27. Chứngminhrằngvớimọisốthực x,ytacó cosx 2 +cosy 2 cos(xy)< 3. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC10|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 28. Tìm xđểbấtphươngtrình x 2 +2x(siny+cosy)+1 0. (1) đúngvớimọiy2R. Bài 29. Chocácsốthực x,y,zthoảmãnđiềukiện x6= p 2 +kp, y6= p 2 +mp, z6= p 2 +np (k,m,n2Z). Chứngminhrằng tanx+tany+tanz= tanxtanytanz, x+y+z= lp, l2Z. Bài 30. Cho a 1 , a 2 ,..., a n làcácsốthựcthoảmãn 2 a i 2,8i = 1,2,...,n; n å i=1 a i = 0. Chứngminhrằng a 3 1 +a 3 2 ++a 3 n 2n. B.BÀITẬPTỰLUẬN Bài 31. Xéttínhchẵn-lẻcủamỗihàmsốsau: y= cos x p 4 ; 1 y= tanjxj; 2 y= tanx sin2x. 3 Bài 32 (Kosovo National Mathematical Olympiad 2011, Grade 11). Tìmgiátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)= 8 3sin 2 3x+6sin6x. Bài 33. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố y= cos 2 2x sinxcosx+4. Bài 34. Tìmgiátrịnhỏnhất,giátrịlớnnhấtcủahàmsố y= cos 4 x 3cos 2 x+5. Bài 35. Chứngminhrằngmọigiaođiểmcủađườngthẳngy = x 3 vớiđồthịhàmsốy = sinx đềucáchgốctọađộmộtkhoảngnhỏhơn p 10. Bài 36. Từ tính chất hàm số y = sinx là hàm số tuần hoàn với chu kì 2p, hãy chứng minh rằng: a) Hàmsốy= Asin(ax+b)+B(A,B,a,blànhữnghằngsố, Aa6= 0)làmộthàmsốtuần hoànvớichukì 2p jaj . b) Hàmsố y = cos(ax+b)+B(A,B,a,blànhữnghằngsố, Aa6= 0)làmộthàmsốtuần hoànvớichukì 2p jaj . CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC11|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 37 (HSG Quốc gia năm học 1996-1997, bảng B). Chohàmsố f(x)= asinux+bcosvx xácđịnhtrêntậpsốthực,trongđóa,b,u,vlàcáchằngsốthựckháckhông.Chứngminhrằng f(x)làhàmsốtuầnhoànkhivàchỉkhi u v làsốhữutỉ. Bài 38. Chứngminhrằng: p 3 2 2 p 3x 2 +x p 1 x 2 p 3+2 2 . Bài 39. Chosốthực athỏamãnjaj 1.Chứngminhrằng: p a 2 1+ p 3 a 2. Bài 40. Cho a 2 +b 2 2a 4b+4= 0.Chứngminhrằng: a 2 b 2 +2 p 3ab 2(1+2 p 3)a+(4 2 p 3)b+4 p 3 3 2. C.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ vuông góc Oxy cho đường tròn đơn vị (đường tròn tâm O(0;0),bánkính R = 1).Vớimỗisốthực a, ta xác định điểm M(x;y) trên đường tròn đơn vị sao cho (OA,OM) = a như hình vẽ. Mệnhđềnàosauđâylàsai? A. sina= OK. B. cosa= OH. C. tana= AT. D. cota= BS. Câu2. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa xđểcóđẳngthứcsin 2 2x+cos 2 2x = 1. A. x2R. B. x2Rn n p 2 +k2p,k2Z o . C. x2Rn n p 4 +kp,k2Z o . D. Khôngtồntại xthỏađẳngthứcđãcho. Câu3. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàocótậpxácđịnhlàR? A. y= sinx+cosx. B. y= tanx. C. y= cotx. D. y= cosx+tanx. Câu4. Hàmsốy= tanxxácđịnhkhivàchỉkhi A. x6= p 2 +k2p. B. x6= p 2 +kp. C. x6= kp. D. x6= p+k2p. Câu5(ThiHK1,THPTLươngThếVinhHàNội,2019). TìmtậpxácđịnhD củahàmsốy= cot x 2 . A. D =Rnfk2p, k2Zg. B. D =Rnfp+k2p, k2Zg. C. D =Rn n p 2 +kp, k2Z o . D. D =Rnfkp, k2Zg. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC12|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu6(ThiHK1,THPTLươngThếVinhHàNội,2019). Xéttrêntậpxácđịnhcủahàmsốthìkhẳngđịnhnàosauđâylàđúng? A. Hàmsốy= cosxlàhàmsốlẻ. B. Hàmsốy= sin2xlàhàmsốlẻ. C. Hàmsốy= tanxlàhàmsốchẵn. D. Hàmsốy= cot2xlàhàmsốchẵn. Câu7(Họckỳ1lớp11,trườngTHPTLêQuýĐôn,ĐàNẵng,2019). TậphợpRnfkpjk2Zgkhôngphảilàtậpxácđịnhcủahàmsốnàosauđây? A. y= 1 cosx sinx . B. y= 1+cosx sin2x . C. y= 1+cosx sinx . D. y= 1 cosx 2sinx . Câu8(Họckỳ1lớp11,trườngTHPTLêQuýĐôn,ĐàNẵng,2019). Tậpxácđịnhcủahàmsốy= cot2xlà A. R. B. Rn n p 2 +kp k2Z o . C. Rn n p 4 +k p 2 k2Z o . D. Rn n k p 2 k2Z o . Câu9. TìmtậpgiátrịTcủahàmsốy= 2cosx. A. T = [ 2;2]. B. T = [ 1;1]. C. T =R. D. T = ( 1;1). Câu10. Tậpxácđịnhcủahàmsốy= 3 1 sinx là A. D = n x2Rjx6= p 2 +k2p, k2Z o . B. D = n x2Rjx6= p 2 +kp, k2Z o . C. D = n x2Rjx6= p 4 +k2p, k2Z o . D. D =fx2Rjx6= k2p, k2Zg. Câu11(Họckỳ1lớp11,trườngTHPTLêQuýĐôn,ĐàNẵng,2019). Xéthàmsốy= cosxvới x2[ p;p].Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? A. Hàmsốnghịchbiếntrên( p;0)vàđồngbiếntrên(0;p). B. Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng( p;0)và(0;p). C. Hàmsốđồngbiếntrên( p;0)vànghịchbiếntrên(0;p). D. Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng( p;0)và(0;p). Câu12(Họckỳ1,lớp11,SởGDvàĐT-VĩnhPhúc,2019). Khẳngđịnhnàosauđâyđúng? A. Hàmsốy= tanxnghịchbiếntrênkhoảng p 4 ; p 4 . B. Hàmsốy= sinxđồngbiếntrênkhoảng(0;p). C. Hàmsốy= cotxnghịchbiếntrênkhoảng 0; p 2 . D. Hàmsốy= cosxđồngbiếntrênkhoảng(0;p). Câu13(ThiHK1,THPTLươngThếVinhHàNội,2019). Chohàmsố f(x)= sin3x.Mệnhđềnàodướiđâysai? A. HàmsốcótậpxácđịnhlàR. B. Hàmsốlàmộthàmlẻ. C. Hàmsốcótậpgiátrịlà[ 3;3]. D. Đồthịhàmsốđiquagốctọađộ. Câu14(Họckỳ1lớp11,THPTLýTháiTổ-BắcNinh,2018-2019). Tậpgiátrịcủahàmsốy= sin 2x+ p 2 là A. ( 1;1). B. [ 1;1]. C. R. D. Rnf1g. Câu15. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= p 7 7cosx. A. D = n x2Rjx6= p 2 +k2p, k2Z o . B. D =R. C. D =fx2Rjx6= k2p, k2Zg. D. D =fx2Rjx6= p+k2p, k2Zg. Câu16. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= tanx+cotx. A. D = § x2Rjx6= p+ kp 2 , k2Z ª . B. D = § x2Rjx6= kp 4 , k2Z ª . CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC13|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 C. D = § x2Rjx6= kp 2 , k2Z ª . D. D =fx2Rjx6= kp, k2Zg. Câu17. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= 2tan3x cos6x 8 sin3x . A. D = § x2Rjx6= kp 6 , k2Z ª . B. D = § x2Rjx6= p+ kp 16 , k2Z ª . C. D = § x2Rjx6= p 2 + kp 6 , k2Z ª . D. D = § x2Rjx6= kp 12 , k2Z ª . Câu18(ĐềThiHK1T11,SGDQuảngNam2017). Cho xthuộckhoảng 3p 2 ;2p .Trongcáckhẳngđịnhsaukhẳngđịnhnàođúng? A. sinx< 0,cosx> 0. B. sinx> 0,cosx> 0. C. sinx< 0,cosx< 0. D. sinx< 0,cosx< 0. Câu19(Họckỳ1lớp11,THPTLýTháiTổ-BắcNinh,2018-2019). Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốchẵn? A. y= xsinx. B. y= x+tanx. C. y= sin 3 x. D. y= x+cosx. Câu20(ĐềHKI-ChuyênHưngYên-2019). HàmsốnàotrongcáchàmsốdướiđâycóđồthịnhậngốctọađộOlàmtâmđốixứng? A. y= sin 2 x. B. y= cosx. C. y= tanx. D. y= cot 2 x. Câu21(Họckỳ1lớp11,trườngTHPTLêQuýĐôn,ĐàNẵng,2019). Hàmsốnàosauđâylàhàmsốchẵn? A. y= 2sinx. B. y= 3sin( x). C. y= 2cosx. D. y= sinx cosx. Câu22. Hàmsốlượnggiácnàodướiđâylàhàmsốchẵn? A. y= sin2x. B. y= cos2x. C. y= 2sinx+1. D. y= sinx+cosx. Câu23. Hàmsốlượnggiácnàodướiđâylàhàmsốlẻ? A. y= sin 2 x. B. y= sinx. C. y= cos3x. D. y= xsinx. Câu24. Xéttrêntậpxácđịnhcủahàmsốthìkhẳngđịnhnàosauđâylàđúng? A. Hàmsốy= sin3xlàhàmsốchẵn. B. Hàmsốy= cos( 3x)làhàmsốchẵn. C. Hàmsốy= tan3xlàhàmsốchẵn. D. Hàmsốy= cot3xlàhàmsốchẵn. Câu25(ThiHK1,THPTLươngThếVinhHàNội,2019). Trongcácmệnhđềsaucóbaonhiêumệnhđềđúng? 1 Hàmsốy= x+sinxtuầnhoànvớichukìT = 2p. 2 Hàmsốy= xcosxlàhàmsốlẻ. 3 Hàmsốy= tanxđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh. A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Câu26. Hàmsốy= 1 sin2x + 1 cos2x xácđịnhkhivàchỉkhi A. x6= kp 2 ,k2Z. B. x6= kp,k2Z. C. x6= kp 4 ,k2Z. D. x6= k2p,k2Z. Câu27. Xéttrêntậpxácđịnhcủahàmsốthìkhẳngđịnhnàosauđâylàsai? A. Hàmsốy= sin2xlàhàmsốlẻ. B. Hàmsốy= tan2xlàhàmsốlẻ. C. Hàmsốy= cot2xlàhàmsốlẻ. D. Hàmsốy= cos2xlàhàmsốlẻ. Câu28(Họckỳ1lớp11,THPTLýTháiTổ-BắcNinh,2018-2019). Cho4mệnhđề 1 Hàmsốy= 2sinx 1cótậpgiátrịlà[ 2;2]. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC14|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 2 Đồthịhàmsốy= sinxnhậngốctọađộlàtâmđốixứng. 3 Hàmsốy= cos2xcóchukìlà4p. 4 Hàmsốy= cosxlàhàmsốchẵntrênR. Sốmệnhđềđúnglà A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu29. Bảngbiếnthiênsauđâylàcủahàmsốnàotrongbốnhàmsốbêndưới? x f(x) 0 p 2 p 3p 2 2p 1 1 1 1 1 1 0 0 A. y= sinx. B. y= cosx. C. y= tanx. D. y= cotx. Câu30. Xéthàmsố f(x)= cos2xtrêntậpD =[0;2p]cóđồthịnhưhìnhvẽ.Khẳngđịnhnào sauđâylàkhẳngđịnhsai? x y O p 4 3p 4 5p 4 7p 4 p 2p 1 A. Hàmsố f(x)đồngbiếntrongkhoảng 7p 4 ;2p . B. Hàmsố f(x)nghịchbiếntrongkhoảng 0; p 4 . C. Hàmsố f(x)nghịchbiếntrongkhoảng p 4 ; 3p 4 . D. Hàmsố f(x)nghịchbiếntrongkhoảng p; 5p 4 . Câu31. Hìnhnàodướiđâylàđồthịcủahàmsốy= sinx? A. x y O B. x y O C. x y O D. x y O Câu32. Xéthàmsố f(x) = sinxtrêntậphợpD = [0;2p].Hìnhnàotrongcáchìnhsaulàđồ thịcủahàmsố f(x)? A. x y O 2p B. x y O 2p CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC15|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 C. x y O p p D. x y O 2p Câu33. Hàmsốnàotrongcáchàmsốsaucóđồthịởhìnhvẽdướiđây? x 3p 2 p p 2 p 2 p 3p 2 y O A. y= tanx. B. y= cotx. C. y= cotx. D. y= tanx. Câu34. Chohàmsốy= sin2xcóđồthịlàđườngcongtronghìnhbêndưới.Tìmtọađộđiểm M. x 1 1 y O M A. M p 2 ;1 . B. M(p;1). C. M p 4 ;1 . D. M p 2 ;2 . Câu35. Đồthịsaulàđồthịcủahàmsốnàotrongcáchàmsốdướiđây? p 2p 3p 4p x 1 1 y O A. y= sin x 2 . B. y= cos x 2 . C. y= sinx. D. y= sin x 2 . Câu36. Xét hàm số y =jsinxj trên khoảng (0;2p). Tìm tất cả các khoảng nghịch biến của hàmsốnày. A. (p;2p). B. p 2 ;p và 3p 2 ;2p . C. p 2 ; 3p 2 . D. (0;p). Câu37. Hàmsốy= sinxvày= sin3xcùngđồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây? A. p 6 ; p 3 . B. p 3 ; p 2 . C. 11p 6 ;2p . D. p 2 ; 2p 3 . Câu38. Hàmsốnàosauđâyvừalàhàmsốchẵn,vừalàhàmsốtuầnhoàn? A. y= xsin3x. B. y= cos3x. C. y= tan3x. D. y= cot3x. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC16|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu39(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Tậpxácđịnhcủahàmsốy= tanx p 2 cosx là A. D = n p 2 +kpj k2Z o . B. D =Rn n p 2 +kpj k2Z o . C. D =Rnfkpj k2Zg. D. D =Rn n p 2 +k2pj k2Z o . Câu40(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Hàmsốnàosauđâylàhàmsốchẵn? A. y= sin2x+1. B. y= sinxcos2x. C. y= sinxsin3x. D. y= sin2x+sinx. Câu41(HK1,THPTChuyênĐHSP-HaNoi,2019). Tậpxácđịnhcủahàmsốy= 1 sin2x là A. Rnfkp;k2Zg. B. Rnfk2p;k2Zg. C. Rn § kp 2 ;k2Z ª . D. Rn n p 2 +kp;k2Z o . Câu42. Trongcácmệnhđềsaucóbaonhiêumệnhđềđúng? a) Hàmsốy= x+sinxtuầnhoànvớichukìT = 2p. b) Hàmsốy= xcosxlàhàmsốlẻ. c) Hàmsốy= tan3xđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnh. A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu43(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Hàmsốy= cos x 2 tuầnhoànvớichukỳ A. T = p. B. T = p 4 . C. T = 4p. D. T = 7p. Câu44. TìmchukìtuầnhoànTcủahàmsốy= sin2x+cosx. A. T = p. B. T = 2p. C. T = 4p. D. T = 2p. Câu45. TìmchukìtuầnhoànTcủahàmsốy= sin2x cos8x. A. T = p. B. T = 2p. C. T = 4p. D. T = p 2 . Câu46. TìmchukìtuầnhoànTcủahàmsốy= sin x 2 +cos x 3 . A. T = 2p. B. T = 4p. C. T = 6p. D. T = 12p. Câu47. TìmchukìTcủahàmsốy= cot x 3 + 3p 4 . A. T = p. B. T = 2p. C. T = 3p. D. T = 6p. Câu48. TìmchukìTcủahàmsốy= cos 2 2x. A. T = p 2 . B. T = 2p. C. T = p. D. T = p 4 . Câu49. Hàmsốnàodướiđâylàhàmsốtuầnhoàn? A. y= sinx cosx+x . B. y= 1 sin 2 x+1 + x cos 2 x+1 . C. y= xtanx+sinx. D. y= sinx+ tanx cot 2 x+1 . Câu50(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Giátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= 2cos 2 x+sin2xlà A. 2 p 2. B. 1 p 2. C. 1+ p 2. D. 3. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC17|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu51(ĐềHKI-THPTChuyênHưngYên-2019). GọiMlàgiátrịlớnnhất,mlàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= cos2x+cosx 2.TìmM n A. 25 8 . B. 4. C. 21 8 . D. 2. Câu52. Gọi M,mlầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố y= 1 1+sinx + 1 1+cosx ,với p 4 x p 4 . Tính M+n. A. 4 p 2. B. 4+2 p 2. C. 8 2 p 2. D. 3+2 p 2. Câu53(HK1,LíTháiTổ-BN,2018). Chohàmsốy= 2018sinx 2019 È 2sin 2 x+(2m 3)cosx+(3m 2) , cóbaonhiêugiátrịthamsốmnguyênthuộc( 2019;2019)đểhàmsốxácđịnhvớimọigiátrị của x? A. 2018. B. 2017. C. 2019. D. 4036. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 A 2 A 3 A 4 B 5 A 6 B 7 B 8 D 9 A 10 A 11 C 12 C 13 C 14 B 15 B 16 C 17 D 18 A 19 A 20 C 21 C 22 B 23 B 24 B 25 D 26 C 27 D 28 B 29 B 30 C 31 D 32 D 33 D 34 C 35 D 36 B 37 C 38 B 39 B 40 C 41 C 42 C 43 C 44 B 45 A 46 D 47 C 48 A 49 D 50 B 51 A 52 C 53 B LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM BÀI2. PHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁCCƠBẢN A.TÓMTẮTLÍTHUYẾT 1.Côngthứcnghiệmcủacácphươngtrìnhlượnggiáccơbản. (1) cosu= cosv, u= v+k2p u= v+k2p ; (2) sinu= sinv, u= v+k2p u= p v+k2p ; (3) tanu= tanv, u= v+kp; (4) cotu= cotv, u= v+kp (k2Z). 2.Trườnghợpđặcbiệt. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC18|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 sinu= 1, u= p 2 +k2p; 1 cosu= 1, u= k2p; 2 sinu= 1, u= p 2 +k2p; 3 cosu= 1, u= p+k2p; 4 sinu= 0, u= kp; 5 cosu= 0, u= p 2 +kp. 6 3.Điềukiệncónghiệm. Phươngtrìnhsinu= mcónghiệmkhivàchỉkhi: 1 m 1. Phươngtrìnhcosu= mcónghiệmkhivàchỉkhi: 1 m 1. Chú ý 5. Với 1 m 1tacó: sinu= m, u= arcsinm+k2p u= p arcsinm+k2p (k2Z). cosu= m, u= arccosm+k2p u= arccosm+k2p (k2Z). Vớimọim2Rtacó: tanu= m, u= arctanm+kp (k2Z). cotu= m, u=arccotm+kp (k2Z). 4.Chuyểnđổigiữasinvàcôsin,tangvàcôtang. sinx = cos p 2 x ; 1 cosx = sin p 2 x ; 2 tanx = cot p 2 x ; 3 cotx = tan p 2 x . 4 5.Đổidấuhàmsốlượnggiác. sinx = sin( x); 1 cosx = cos(p x); 2 tanx = tan( x); 3 cotx = cot( x). 4 6.Cácbướcgiảimộtphươngtrìnhlượnggiác. Bước1.Đặtđiềukiệnđểphươngtrìnhxácđịnh. Bước2.Giảiphươngtrình. Bước3.Kếthợpvớiđiềukiệnđểkếtluậnnghiệm. B.MỘTSỐDẠNGTOÁN. Dạng 8. Phươngtrìnhlượnggiáccơbản. Phươngpháp.Xemlạiphầntómtắtlíthuyết. Bài 1. Giảicácphươngtrìnhsau: CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC19|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 sinx = p 3 2 ; 1 cos2x = 1 2 ; 2 tan 3x p 4 = p 3 3 ; 3 cot5x = 1. 4 Bài 2. Giảicácphươngtrìnhsau: 3sin2x = 1; 1 2cos(1 3x)= 3; 2 tan3x = 0; 3 cot2x = 7. 4 Bài 3. Giảicácphươngtrìnhsau sin x 2p 3 = cos2x; 1 tan 2x+45 0 tan 180 0 x 2 = 1; 2 cos2x sin 2 x = 0; 3 5tanx 2cotx = 3. 4 Bài 4 (ĐH -2013B). Giảiphươngtrìnhsin5x+2cos 2 x = 1. Bài 5. Giảicácphươngtrình sinx cosx = 0; 1 sin2x+ p 3cos2x = 0; 2 sinx cosx = p 2; 3 2sinx+2cosx p 2= 0. 4 Bài 6. Giảiphươngtrình: p 3sin2x cos2x 1 = 0. (1) Bài 7. Giảiphươngtrìnhtan3x = tanx. Dạng 9. Giảiphươngtrìnhlượnggiácthoảmãnđiềukiệnchotrước. Phươngpháp.Chúýrằngvớimọiu2Rtacó: 1 sinu 1; 1 cosu 1 vàtrongcôngthứcnghiệmcủaphươngtrìnhlượnggiácklàsốnguyên. Bài 8. Giảicácphươngtrìnhsauvớiđiềukiệnđãchỉra: 2sin2x = 1 với 0< x< 2p; 1 tan3x = p 3 với p 2 < x< p 2 . 2 Bài 9. Giảicácphươngtrìnhsau: sin(pcosx)= 1; 1 cos(8sinx)= 1; 2 tan(psinx)= p 3; 3 cot(pcosx)= p 3. 4 Dạng 10. Rènluyệnkĩnăngbiếnđổithànhtích. Bài tập 10 và chú ý 6 sau đây tuy đơn giản nhưng nó thường xuất hiện khi ta biến đổi một phươngtrìnhnàođóthànhphươngtrìnhtích. Bài 10. Chứngminhrằng: a) sin 2 x =(1 cosx)(1+cosx); CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC20|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 b) cos 2 x =(1 sinx)(1+sinx); c) cos2x =(cosx sinx)(cosx+sinx); d) 1+sin2x =(sinx+cosx) 2 ; e) 1 sin2x =(sinx cosx) 2 ; f) 1+tanx = sinx+cosx cosx ; g) 1+cotx = sinx+cosx sinx ; h) p 2sin(x+ p 4 )= sinx+cosx; i) 1+cos2x+sin2x = 2cosx(sinx+cosx); j) 1 cos2x+sin2x = 2sinx(sinx+cosx). Chú ý 6. Sauđâylàmộtsốcôngthứcrấthaygặpcóliênquanđếnsố1: (1) 1+tan 2 a= 1 cos 2 a ; (2) 1 tan 2 a= cos2a cos 2 a ; (3) 1+cot 2 a= 1 sin 2 a ; (4) 1 cot 2 a= cos2a sin 2 a ; (5) 1+cosa= 2cos 2 a 2 ; (6) 1 cosa= 2sin 2 a 2 ; (7) 1+sina= sin a 2 +cos a 2 2 ; (8) 1 sina= sin a 2 cos a 2 2 . C.BÀITẬPÔNLUYỆN 1.Đềbài Phươngtrìnhcơbảnvàmộtsốphươngtrìnhđưavềphươngtrìnhcơbản. Bài 11. Giảiphươngtrình: sin 6 x+cos 6 x cos 2 x sin 2 x = 1 4 tan2x. (1) Bài 12. Giảihệphươngtrình § x 2 +y 2 = 1 4xy 2y 2 1 = 1. Bài 13 (China Girls Math Olympiad-2005). Giảihệphươngtrình 8 < : 5 x+ 1 x = 12 y+ 1 y = 13 z+ 1 z (1) xy+yz+zx = 1. (2) 2.Lờigiải,hướngdẫn D.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1. TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhcos2x = cos p 3 . CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC21|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 A. S= n p 6 +kp; p 6 +kp,k2Z o . B. S= n p 6 +k2p; p 6 +k2p,k2Z o . C. S= n p 6 +kp; p 3 +kp,k2Z o . D. S= n p 6 +k2p; p 3 +k2p,k2Z o . Câu2. TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhcosx = 1. A. S=fk2p,k2Zg. B. S=fkp,k2Zg. C. S= n p 2 +kp,k2Z o . D. S= § kp 2 ,k2Z ª . Câu3. TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhcos2x = 0. A. S= n p 2 +kp,k2Z o . B. S= § p 4 + kp 2 ,k2Z ª . C. S= n p 2 +k2p,k2Z o . D. S= n p 4 +kp,k2Z o . Câu4. TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhcos2x = p 2. A. S=R. B. S= § 1 2 arccos p 2+kp; 1 2 arccos p 2+kp,k2Z ª . C. S=?. D. S= n p 4 +k2p; p 4 +k2p o . Câu5. TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhsin2x = p 3 2 . A. S= § p 6 +kp, 2p 3 +kp,k2Z ª . B. S= § p 3 +k2p, 4p 3 +k2p,k2Z ª . C. S= § p 6 +k2p, 5p 6 +k2p,k2Z ª . D. S= § p 6 +k2p, 2p 3 +k2p,k2Z ª . Câu6. TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhcos(x+30 )= p 3 2 . A. S=f120 +k360 ;k360 ,k2Zg. B. S=f120 +k360 ; 180 +k360 ,k2Zg. C. S=f120 +k180 ;k180 ,k2Zg. D. S=f120 +k180 ; 180 +k180 ,k2Zg. Câu7. Giảiphươngtrình:sin x 60 0 = 1 2 . A. x = 90 0 +k360 0 x = 210 0 +k360 0 . B. x = 30 0 +k360 0 x = 150 0 +k360 0 . C. x = 90 0 +k360 0 x = 150 0 +k360 0 . D. x = 30 0 +k360 0 x = 210 0 +k360 0 . Câu8. Giảiphươngtrình2sin2x = 1vớiđiềukiệncosx> 0. A. x = p 12 +kp. B. x = 11p 12 +2kp, x = 5p 12 +k2p. C. x = 7p 12 +kp, x = p 12 +kp. D. x = 5p 12 +k2p. Câu9. Giảiphươngtrình3cot2x = p 3vớiđiềukiệnsinx> 0. A. x = p 6 +k p 2 . B. x = p 6 +kp. C. x = 5p 6 +k2p,x = p 3 +k2p. D. x = 5p 6 +k2p. Câu10(ĐềThiHK1T11,SGDQuảngNam2017). Tìmsốnghiệmthuộcđoạn[0;p]củaphươngtrìnhsinx = 1 3 A. 0nghiệm. B. 1nghiệm. C. 3nghiệm. D. 2nghiệm. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC22|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu11(ĐềkiểmtraHK1lớp11,chuyênTrầnHưngĐạo,năm2018-2019). Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sinx = 0? A. cosx = 1. B. tanx = 0. C. cosx = 1. D. cotx = 1. Câu12(Họckỳ1lớp11,trườngTHPTLêQuýĐôn,ĐàNẵng,2019). Phươngtrìnhsin2x = sin p 3 cónghiệma, bvới p 4 < a,b< 3p 4 .Giátrịcủaabbằng A. p 2 9 . B. 4p 2 9 . C. p 2 9 . D. p 9 . Câu13. Chophươngtrìnhcotx = m.Nghiệmcủaphươngtrìnhnàylà A. x = arctanm+kp. B. x = arctan 1 m +kp. C. x = arctan 1 m +2kp. D. x = p 2 +kpnếum= 0và x = arctan 1 m +kpnếum6= 0. Câu14. Sốnghiệmcủaphươngtrình3tan x+ p 6 + p 3= 0thuộcđoạn p 4 ; 3p 4 là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu15(ĐềHKI-ChuyênHưngYên-2019). Phươngtrìnhcos x 5p 6 = 1cónghiệmlà A. x = p 3 +kp. B. x = p 3 +k2p. C. x = 5p 6 +kp. D. x = 5p 6 +k2p. Câu16(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Phươngtrình sin5x sinx = 2cosxcóbaonhiêunghiệmthuộckhoảng(0;p)? A. 2. B. 4. C. 6. D. 3. Câu17(HK1,THPTChuyênĐHSP-HaNoi,2019). Phươngtrìnhsinx = 1 2 cóbaonhiêunghiệmtrênđoạn[0;20p]? A. 20. B. 21. C. 11. D. 10. Câu18. Tìmnghiệmcủaphươngtrình p 3cot x+ p 3 1= 0. A. x = p 6 +2kp,k2Z. B. x = p 6 +kp,k2Z. C. x = 2kp,k2Z. D. x = kp,k2Z. Câu19(ĐềkiểmtraHK1lớp11,chuyênTrầnHưngĐạo,năm2018-2019). Nghiệmcủaphươngtrình2sinx+1= 0đượcbiểudiễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào? A. Điểm E,điểm D. B. Điểm D,điểmC. C. ĐiểmC,điểm F. D. Điểm E,điểm F. x y B A F B 0 O A 0 E D C 1 2 1 2 CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC23|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu20(ĐềthiHK1,lớp11,ChuyênTrầnHưngĐạo). Nghiệmcủaphươngtrìnhtan3x = tanxlà A. x = kp 2 ,k2Z. B. x = kp,k2Z. C. x = k2p,k2Z. D. x = kp 6 ,k2Z. Câu21(Họckỳ1lớp11,trườngTHPTLêQuýĐôn,ĐàNẵng,2019). Sốnghiệmcủaphươngtrìnhtan3x = tanxtrong[0;10p]là A. 10. B. 20. C. 21. D. 11. Câu22(ĐềkiểmtraHK1lớp11,chuyênTrầnHưngĐạo,BìnhThuận,năm2018-2019). Trongcáckhẳngđịnhsaukhẳngđịnhnàođúng? A. Phươngtrìnhtanx = acónghiệmkhivàchỉkhi a6= p 2 +kp, k2Z. B. Phươngtrìnhtanx = avàphươngtrìnhcotx = acónghiệmvớimọisốthực a. C. Phươngtrìnhcosx = acónghiệmvớimọisốthực a. D. Phươngtrìnhsinx = acónghiệmvớimọisốthực a. Câu23. Phươngphươngtrình1+tanx = 0cónghiệmlà A. x = p 4 +kp, k2Z. B. x = p 4 +k2p, k2Z. C. x = p 4 +kp, k2Z. D. x = p 4 +k2p, k2Z. Câu24. Phươngtrìnhtan2x = 1cóhọnghiệmlà A. x = p 8 + kp 2 , k2Z. B. x = p 4 +kp, k2Z. C. x = p 4 +k2p, k2Z. D. x = p 4 +k2p, k2Z. Câu25(Họckỳ1lớp11,THPTLýTháiTổ-BắcNinh,2018-2019). Chophươngtrìnhtan 2x p 4 + p 3= 0.Nghiệmcủaphươngtrìnhnàylà A. x = p 14 +kp,k2Z. B. x = 3p 4 +k2p,k2Z. C. x = p 24 +k p 2 ,k2Z. D. x = p 12 +kp,k2Z. Câu26. Nghiệmcủaphươngtrìnhcotx+ p 3= 0là A. x = p 3 +kp, k2Z. B. x = p 6 +kp, k2Z. C. x = p 3 +k2p, k2Z. D. x = p 6 +kp, k2Z. Câu27. Phươngtrìnhtan(2x+12 )= 0cónghiệmlà A. x = 6 +k180 , k2Z. B. x = 6 +k360 , k2Z. C. x = 12 +k90 , k2Z. D. x = 6 +k90 , k2Z. Câu28. Nghiệmcủaphươngtrình p 3tan 3x+ 3p 5 = 0là A. x = p 8 +k p 4 , k2Z. B. x = p 5 +k p 4 , k2Z. C. x = p 5 +k p 2 , k2Z. D. x = p 5 +k p 3 , k2Z. Câu29(Họckỳ1,lớp11,SởGDvàĐT-VĩnhPhúc,2019). Phươngtrìnhcosx = 1cónghiệmlà A. x = kp,k2Z. B. x = p 2 +kp,k2Z. C. x = p 3 +k2p,k2Z. D. x = k2p,k2Z. Câu30(Họckỳ1,lớp11,SởGDvàĐT-VĩnhPhúc,2019). Sốnghiệmcủaphươngtrìnhsin 2 x+cos2x = cos 2 xtrênđoạn h p 2 ;5p i là CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC24|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu31(ĐềHKI-ChuyênHưngYên-2019). Làng Duyên Yên, xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên nổi tiếng với trò chơi dângianđánhđu.Trongtròchơinày,khingườichơinhúnđềuthìcâyđusẽđưangườichơi daođộngqualạiởvịtrícânbằng.Nghiêncứutròchơinày,ngườitathấyrằngkhoảngcách h (tínhbằngmét)từngườichơiđuđếnvịtrícânbằngđượcbiểudiễnquathờigian t (t 0 vàđượctínhbằnggiây)bởihệthứch=jdjvớid= 3cos p 3 (2t 1) ,trongđóquyướcrằng d> 0khivịtrícânbằngởphíasaulưngngườichơiđuvàd< 0trongtrườnghợptráilại.Tìm thờiđiểmđầutiênsau10giâymàngườichơiđuxavịtrícânbằngnhất. A. Giâythứ13. B. Giâythứ12,5. C. Giâythứ10,5. D. Giâythứ11. Câu32(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Sốnghiệmcủaphươngtrình p 2cos x+ p 3 = 1với0 x 2p. A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu33(ĐềthiHK1,THPTChuyênTháiNguyên,2019). Nghiệmcủaphươngtrình2cosx+1= 0là A. 2 6 4 x = 2p 3 +k2p x = p 3 +kp ,k2Z. B. 2 6 4 x = p 3 +k2p x = 2p 3 +k2p ,k2Z. C. x = 2p 3 +kp,k2Z. D. x = 2p 3 +k2p,k2Z. Sử dụng giả thiết sau để trả lời các câu hỏi 34, 35, 36: Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thànhphố Aởvĩđộ40 0 bắctrongngàythứtcủamộtnămkhôngnhuậnđượcchobởihàmsố d(t)= 3sin p 182 (t 80) +12 với t2Z, 0< t 365. Câu34. Thànhphố Acóđúng12giờcóánhsángmặttrờivàongàynàotrongnăm? A. Ngàythứ80vàngàythứ261. B. Ngàythứ81vàngàythứ262. C. Ngàythứ263. D. Ngàythứ80vàngàythứ262. Câu35. Vàongàynàotrongnămthìthànhphố Acóítgiờcóánhsángmặttrờinhất? A. Ngàythứ353. B. Ngàythứ354. C. Ngàythứ355. D. Ngàythứ356. Câu36. Vàongàynàotrongnămthìthànhphố Acónhiềugiờcóánhsángmặttrờinhất? A. Ngàythứ170. B. Ngàythứ171. C. Ngàythứ172. D. Ngàythứ173. Câu37. Điềukiệnđểphươngtrìnhcosx = mcónghiệmlà A. jmj 1. B. m< 1. C. m 1. D. 1< m< 1. Câu38. Điềukiệnđểphươngtrìnhsin2x = mcónghiệmlà A. jmj< 1. B. 1 2 m 1 2 . C. 2 m 2. D. 1 m 1. Câu39. Điềukiệnđểphươngtrìnhsin 2 x = mcónghiệmlà A. jmj< 1. B. 0 m 1. C. m 0. D. 1 m 1. Câu40(ThiHK1,THPTLươngThếVinhHàNội,2019). Tìmtấtcảcácgiátrịcủasốthựcmđểphươngtrìnhsin7x = cos2mcónghiệm. A. m2R. B. m2[ 1;1]. C. m2 1 7 ; 1 7 . D. m2 1 2 ; 1 2 . Câu41. Điềukiệnđểphươngtrình5cos 2 3x = mcónghiệmlà A. 0 m 1 p 5 . B. 1 p 5 m 1 p 5 . CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC25|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 C. 0 m 1 5 . D. 0 m 5. Câu42. Tìmmđểphươngtrình2sin(7x+33)= m 3cónghiệm. A. 1 m 5. B. 2 m 4. C. 1< m 5. D. 2 m< 4. Câu43. Tìmmđểphươngtrình(m 2)cos5x = mcónghiệm. A. m< 1. B. m 1. C. m6= 2. D. m< 0. Câu44. Tìm điều kiện của m để phương trình sin 2 x+cos2x = m có nghiệm trên đoạn h p 6 ; p 3 i . A. m< 1. B. 0 m 1. C. 1 4 m 1. D. 1 4 m 1 2 . Câu45. Giảiphươngtrình:cos p p x = 1. A. x = 4k 2 . B. x = 4k 2 p. C. x = 2k. D. x = 2kp. Câu46. Giảiphươngtrình:sinx+4cosx = 2+sin2x. A. x = p 3 +kp, x = p 3 +k2p (k2Z). B. x = p 3 +k2p, x = p 3 +k2p (k2Z). C. x = p 3 +k2p (k2Z). D. x = p 3 +k4p, x = p 3 +k4p (k2Z). Câu47. Giảiphươngtrình p 2sinx+ 1 cosx = p 2+tanxđượcnghiệmlà A. x = p 4 +kp,x = p 4 +k2p. B. x = p 4 +k2p,x = p 4 +k2p. C. x = p 2 +k2p,x = p 4 +k4p. D. x = p 4 +k2p,x = p 4 +k4p. Câu48. Gọi alànghiệmcủaphươngtrình cos3xcos 3 x sin3xsin 3 x = 2+3 p 2 8 . (*) Khiđó A. cos4a= p 3 2 . B. cos4a= p 2 2 . C. cos4a= 1 2 . D. cos4a= 1. Câu49. Giảiphươngtrìnhsin4x+cos4x = 4 p 2sin(x+ p 4 ) 1tađượcnghiệmlà A. x = p 4 +k2p. B. x = p 4 +k3p. C. x = p 4 +kp. D. x = p 4 +k p 2 . Câu50. Giảsử alànghiệmcủaphươngtrình tan(pcosx)= cot(psinx). Khiđótậpgiátrịcủa p 2sin a+ p 4 là A. § 1 2 ª . B. § 1 2 ; 1 p 2 ª . C. § 1 2 ; 1 2 ª . D. § 0; 1 2 ª . Câu51. Giảiphươngtrìnhsinxcos2x+cos 2 x tan 2 x 1 +2sin 3 x = 0. A. x = p 6 + k2p 3 . B. x = p 6 + kp 3 . C. x = p 6 + kp 3 , x = p 2 +k4p. D. x = p 2 +k4p. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC26|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 1 A 2 A 3 B 4 C 5 A 6 B 7 A 8 B 9 C 10 D 11 B 12 A 13 D 14 B 15 D 16 B 17 A 18 D 19 D 20 B 21 D 22 B 23 C 24 A 25 C 26 B 27 D 28 D 29 D 30 B 31 D 32 B 33 D 34 D 35 A 36 B 37 A 38 D 39 B 40 A 41 D 42 A 43 B 44 C 45 A 46 B 47 B 48 B 49 C 50 C 51 A LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM BÀI3. PHƯƠNGTRÌNHBẬCHAI,BẬCBAĐỐIVỚIMỘTHÀMSỐ LƯỢNGGIÁC Phươngtrìnhbậchai,bậcbađốivớimộthàmsốlượnggiáclànhữngphươngtrìnhdạng: at 2 +bt+c= 0, at 3 +bt 2 +ct+d= 0, vớitlàmộthàmsốlượnggiácnàođó. A.BÀITẬPTỰLUẬN Bài 1 (THPT Quốc gia 2016). Giảiphươngtrình: 2sin 2 x+7sinx 4= 0. Bài 2. Giảiphươngtrình: cos 2 x+5cosx+4= 0; 1 2cos 2 5x+sin5x 2= 0. 2 Bài 3 (ĐH cảnh sát nhân dân 1999). Tìmcácnghiệmcủaphươngtrình 1 5sinx+2cos 2 x = 0 thỏamãnđiềukiệncosx 0. Bài 4 (ĐH ngoại ngữ HN-2000). Giảiphươngtrình 2cos2x 8cosx+7= 1 cosx . (1) Bài 5 (ĐH-2004B). Giảiphươngtrình: 5sinx 2= 3(1 sinx)tan 2 x. (1) B.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1. Giảiphươngtrìnhsinx+cos x p 2 = 2. A. x = kp,k2Z. B. x = p 2 +kp,k2Z. C. x = k2p,k2Z. D. x = p 2 +k2p,k2Z. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC27|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu2. Giảiphươngtrìnhtan x+ p 3 +cot p 6 x = 2 p 3. A. x = kp,k2Z. B. x = k2p,k2Z. C. x = p 3 +kp,k2Z. D. x = p 3 +kp,k2Z. Câu3. Giảiphươngtrìnhjsinxj= 1. A. x = k2p,k2Z. B. x = p 2 +k2p,k2Z. C. x = p 2 +k2p,k2Z. D. x = p 2 +kp,k2Z. Câu4. Giảiphươngtrình p 3tanx+cotx p 3 1= 0. A. x = p 4 +kp,x = p 6 +kpvớik2Z. B. x = p 4 +kp,x = p 6 +k p 2 vớik2Z. C. x = p 4 +k2p,x = p 6 +k2pvớik2Z. D. x = p 4 +k3p,x = p 6 +k3pvớik2Z. Câu5(Họckỳ1lớp11,THPTLýTháiTổ-BắcNinh,2018-2019). Chophươngtrìnhcos2x+cosx = 2.Khiđặtt= cosx,phươngtrìnhđãchotrởthànhphương trìnhnàodướiđây? A. 2t 2 t 1= 0. B. 2t 2 +t 3= 0. C. 2t 2 +t 1= 0. D. 2t 2 t 3= 0. Câu6(ĐềHK1T11,ĐứcThọ,HàTĩnh2018). Phươngtrìnhsin 2 x 4sinx+3= 0cónghiệmlà A. x = k2p. B. x = kp. C. x = p 2 +kp. D. x = p 2 +k2p. Câu7(ĐềkiểmtraHK1lớp11,chuyênTrầnHưngĐạo,BìnhThuận,năm2018-2019). Nghiệmcủaphươngtrình2sin 2 x+5sinx+2= 0là A. 2 6 4 x = p 6 +k2p x = 7p 6 +k2p , k2Z. B. 2 6 4 x = p 6 +kp x = 7p 6 +kp , k2Z. C. 2 6 4 x = p 3 +kp x = 4p 3 +kp , k2Z. D. 2 6 4 x = p 3 +k2p x = 4p 3 +k2p , k2Z. Câu8(Họckỳ1lớp11,THPTLýTháiTổ-BắcNinh,2018-2019). Sốnghiệmcủaphươngtrình2cos 2 x 3cosx+1= 0thỏađiềukiện0 x< plà A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu9. Nghiệmdươngbénhấtcủaphươngtrình 2cos 2 x+5sinx 1= 0là A. x = p 12 . B. x = 5p 6 . C. x = p 6 . D. x = 3p 2 . Câu10(ThiHK1,THPTLươngThếVinhHàNội,2019). Tậpnghiệmcủaphươngtrìnhcos2x sinx = 0đượcbiểudiễnbởitấtcảbaonhiêuđiểmtrên đườngtrònlượnggiác? A. 1điểm. B. 2điểm. C. 3điểm. D. 4điểm. Câu11. Giảiphươngtrình2sin 2 x+5sinx+3= 0. A. x = p 2 +kp,k2Z. B. x = p 2 +k3p,k2Z. C. x = p 2 +k2p,k2Z. D. x = p 2 + kp 2 ,k2Z. Câu12(HKI,LiêntrườngthànhphốVinh,NghệAn,nămhọc2017-2018). Sốnghiệmcủaphươngtrình2cos 2 x+3cosx+1= 0trên[0;10p]là A. 10. B. 25. C. 15. D. 20. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC28|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu13. Giảiphươngtrình 1 sin 2 x +3cotx+1= 0 A. x = p 4 + kp 2 ,x = arccot( 2)+ kp 2 ,k2Z. B. x = p 4 + kp 3 ,x = arccot( 2)+ kp 3 ,k2Z. C. x = p 4 +kp,x = arccot( 2)+kp,k2Z. D. x = p 4 +kp,x = arccot(2)+kp,k2Z. Câu14. Giảiphươngtrìnhcos2x 5sinx 3= 0. A. x = p 6 +kp,x = 7p 6 +kp,k2Z. B. x = p 6 +k3p,x = 7p 6 +k3p,k2Z. C. x = p 6 +k4p,x = 7p 6 +k4p,k2Z. D. x = p 6 +k2p,x = 7p 6 +k2p,k2Z. Câu15(HK1,THPTĐanPhượngHàNội,2018). Địnhmđểphươngtrìnhcónghiệm: sin 6 x+cos 6 x = cos 2 2x+m với 0< x< p 8 . A. 0< m< 1. B. 0< m< 2. C. 0< m< 3 8 . D. 0< m< 1 8 . Câu16(HK1,2017-2018,NguyễnTrungNgạn,HưngYên). Tấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình3sinx cos2x+1= 0là A. x = p+k2p,k2Z. B. x = p 2 +k2p,k2Z. C. x = kp,k2Z. D. x = k2p,k2Z. Câu17(HK1,2017-2018,NguyễnTrungNgạn,HưngYên). Tấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình3cotx+tanx 2 p 3= 0là A. x = p 3 +k2p,k2Z. B. x = p 6 +k2p,k2Z. C. x = p 6 +kp,k2Z. D. x = p 3 +kp,k2Z. Câu18(HK1,ChuyênHạLong,QuảngNinh,nămhọc2017-2018). Tìmcácnghiệmcủaphươngtrìnhsin 2 x+cosx 1= 0trongkhoảng(0;p). A. x = p 2 ,x = 0,x = p. B. x = p 4 . C. x = p 4 ,x = p 2 . D. x = p 2 . Câu19(HK1,ChuyênTrầnPhú,HảiPhòng,năm2018). Tìmnghiệmâmlớnnhấtcủaphươngtrình2tanx+3cotx+5= 0. A. 5p 4 . B. p 6 . C. p 4 . D. p 3 . Câu20(ĐềTT-THPTQG,ChuyênBiênHòa,HàNamnămhọc2018-2019). Sốnghiệmcủaphươngtrình2sin 2 2x+cos2x+1= 0trong[0;2018p]là A. 1008. B. 2018. C. 2017. D. 1009. Câu21(HKI,SởGiáoDụcvàĐàoTạoBàRịa-VũngTàu,2018). Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình (7 2cos2x) sin 4 x cos 4 x +3 = 0 trong khoảng( p;p).GiátrịcủaSlà A. S= 0. B. S= 5p 3 . C. S= 2p. D. S= 4p. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC29|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu22. Giảiphươngtrìnhtanx+2cotx 3= 0. A. x = p 4 +k2p,k2Z. B. x = p 4 +kp,k2Z. C. x = p 4 +kp,x = arctan2+kp,k2Z. D. x = p 4 +kp,x =arctan2+kp,k2Z. Câu23. Giảiphươngtrình 2tanx 1 tan 2 x = 5. A. x = arctan5+kp,k2Z. B. x = 1 2 arctan5+kp,k2Z. C. x = 1 2 arctan5+ kp 2 ,k2Z. D. x = arctan 5 2 +kp,k2Z. Câu24. Giảiphươngtrình:tan p 2 +x 3tan 2 x = cos2x 1 cos 2 x . A. x = p 4 +k2p(k2Z). B. x = p 4 +kp(k2Z). C. x = p 4 . D. x = 3p 4 . Câu25. Cho phương trình: cos2x (2m+1)cosx+m+1 = 0. Tìm m để phương trình có nghiệm x2 p 2 ; 3p 2 . A. 1 m< 0. B. 1 m 0. C. 1< m< 0. D. 1 m 1. Câu26(ĐềthiHK1,lớp11,ChuyênTrầnHưngĐạo). Chophươngtrìnhcos2x (2m 3)cosx+m 1= 0.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố mđểphươngtrìnhcónghiệmthuộckhoảng p 2 ; 3p 2 . A. 1 m< 2. B. m< 2. C. m 1. D. m 1. Câu27. Phươngtrình (3+2sinx)cosx 2+cos 2 x sin2x = 1cóbaonhiêunghiệmtrên[0;4p]? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu28. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểphươngtrình sin 4 x+cos 4 x cos2x+ 1 4 sin 2 2x+m= 0 cónghiệm. A. m 1 4 . B. m< 1 4 . C. 2 m 0. D. 2< m< 0. Câu29. Chophươngtrình p 5sinx+cos2x+2cosx = 0.Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnh đềsau: A. Phươngtrìnhcónghiệmtrênkhoảng 0; p 2 . B. Phươngtrìnhcónghiệmtrênkhoảng(p;2p). C. Mọinghiệm x 0 củaphươngtrìnhđềuthỏamãnsin3x 0 = 1. D. Mộthọnghiệmcủaphươngtrìnhlà x = p 6 +k2p,k2Z. Câu30. Giảiphươngtrình p 3 cos 2 x + 4+2sin2x sin2x 2 p 3= 2(cotx+1). A. x = p 3 +kp. B. x = p 6 +kp. C. x = p 6 +k2p. D. x = p 6 +k p 2 . CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC30|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu31. Cho phương trình sin 2 4x+(m 2 3)sin4x+m 2 4 = 0 (m là tham số). Tìm m để phươngtrìnhđãchocóđúng4nghiệm x2 3p 2 ;2p . A. 2< m< 2. B. 2 m< 2. C. m= 2,m= 2. D. 2 m 2. Câu32(TTSởGDBắcNinh,2018). GọiSlàtổngtấtcảcácnghiệmthuộc[0;30p]củaphương trình2cos 2 x+sinx 1= 0.KhiđógiátrịcủaSbằng A. S= 1365 2 p. B. S= 1215 2 p. C. S= 622p. D. S= 1335 2 p. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 D 2 A 3 D 4 A 5 B 6 D 7 B 8 A 9 C 10 C 11 C 12 C 13 C 14 D 15 D 16 C 17 D 18 D 19 C 20 B 21 A 22 C 23 C 24 B 25 A 26 A 27 A 28 C 29 C 30 D 31 C 32 A LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM BÀI4. PHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTĐỐIVỚISINX VÀCOSX A.PHƯƠNGPHÁPGIẢI Xét phương trình asinx+bcosx = c, với a 2 +b 2 6= 0 (gọi là phương trình bậc nhất đối với sinxvàcosx). Cáchgiải. Nếu a 2 +b 2 < c 2 thìkếtluậnphươngtrìnhvônghiệm. Nếu a 2 +b 2 c 2 thìtalàmnhưsau:biếnđổiphươngtrìnhthành a p a 2 +b 2 sinx+ b p a 2 +b 2 cosx = c p a 2 +b 2 ,cosxcosa+sinxsina= c p a 2 +b 2 (với cosa= b p a 2 +b 2 và sina= a p a 2 +b 2 ) ,cos(x a)= c p a 2 +b 2 (phươngtrìnhđãbiếtcáchgiải). Lưuý. Nếujaj =jcj hoặcjbj =jcj thìtagiảiphươngtrìnhnhờhằngđẳngthứclượnggiácđể đưavềphươngtrìnhtích(xembàitập2ởtrang31). Tathườngdùngcáccôngthứcsau: cos(a+b)= cosacosb sinasinb. cos(a b)= cosacosb+sinasinb. sin(a+b)= sinacosb+cosasinb. sin(a b)= sinacosb cosasinb. CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC31|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 B.BÀITẬPTỰLUẬN Bài 1. Giảicácphươngtrìnhsau: 3sinx+cosx = 2; 1 2sin3x+ p 5cos3x = 3; 2 sin2x p 3cos2x = 2; 3 5sin2x 6cos 2 x = 13. 4 Lưuý.Tathườngdùngcáccôngthứcsau: 1+cosa= 2cos 2 a 2 , 1 cosa= 2sin 2 a 2 . Bài 2. Giảicácphươngtrìnhsau: 3sinx 2cosx = 2; 1 sinx+3cosx = 1. 2 Bài 3 (ĐH Kinh Tế Hà Nội-1997). Tìmcácnghiệm x2 2p 5 ; 6p 7 củaphươngtrình: cos7x p 3sin7x = p 2. Bài 4. Giảiphươngtrình:2sin(x+ p 6 )+sinx+2cosx = 3. Bài 5 (ĐH-2007D). Giảiphươngtrình sin x 2 +cos x 2 2 + p 3cosx = 2. (*) Bài 6 (ĐH - 2010B - Phần chung). Giảiphươngtrình (sin2x+cos2x)cosx+2cos2x sinx = 0. (1) Bài 7 (ĐH - 2010D - Phần chung). Giảiphươngtrình sin2x cos2x+3sinx cosx 1= 0. Chú ý 7. Phương trình asinx+bcosx = c có nghiệm khi và chỉ khi a 2 +b 2 c 2 . Sử dụng điềukiệncónghiệmcủaphươngtrình asinx+bcosx = ctacóthểtìmđượcgiátrịlớnnhất vàgiátrịnhỏnhấtcủamộtsốbiểuthức,chứngminhmộtsốbấtđẳngthức. Bài 8. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủacáchàmsốsau: y= sinx cosx+3 ; 1 y= 4sin 2 x 2+sin 2x+ p 6 . 2 Bài 9. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố y= 2sin 2x+ p 3 +4cosxcos x+ p 3 . Bài 10. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủacáchàmsốsau: a) y= 2sin 2 (x+ p 6 )+2cos 2 x+cos2x; CHƯƠNG1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁC32|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 b) y= 2sin(x+ p 6 )cos(x+ p 3 )+sin2x; c) y= sin 6 x+cos 6 x+sin4x. Bài 11. Chứngminhrằng cos3x+asin3x+1 2+cos3x 1+ p 1+3a 2 3 ,8x2R. Bài 12. Chohàmsốy= msinx+1 2+cosx .Tìmmđểmin R y<