Loga.vn
  • Khóa học
  • Trắc nghiệm
    • Câu hỏi
    • Đề thi
    • Phòng thi trực tuyến
    • Đề tạo tự động
  • Bài viết
  • Hỏi đáp
  • Giải BT
  • Tài liệu
    • Đề thi - Kiểm tra
    • Giáo án
  • Games
  • Đăng nhập / Đăng ký
Loga.vn
  • Khóa học
  • Đề thi
  • Phòng thi trực tuyến
  • Đề tạo tự động
  • Bài viết
  • Câu hỏi
  • Hỏi đáp
  • Giải bài tập
  • Tài liệu
  • Games
  • Nạp thẻ
  • Đăng nhập / Đăng ký
Trang chủ / Tài liệu / Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit - Giải tích lớp 12 chương 2 - Nguyễn Tài Chung

Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit - Giải tích lớp 12 chương 2 - Nguyễn Tài Chung

ctvtoan5 ctvtoan5 4 năm trước 1162 lượt xem 40 lượt tải

Chào các bạn học sinh và quý thầy cô, hôm nay LogaVN gửi tới bạn đọc tài liệu "Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit - Giải tích lớp 12 chương 2 - Nguyễn Tài Chung". Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn học tập và giảng dạy.

 

Tài liệu gồm 96 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Nguyễn Tài Chung, tổng hợp tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải toán và bài tập trắc nghiệm có đáp án chuyên đề hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit, hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập chương trình Giải tích 12 chương 1.

 

Biên soạn: Nguyễn Tài Chung HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐ LÔGARIT LÔGARIT GIẢITÍCH12CHƯƠNG2 2020 20 Bài giảng toán 12 năm học 2020-20212|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT09687746793|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 MỤCLỤC CH×ÌNG 2 H m sè lôy thøa, h m sè mô v h m sè lægarit 5 1 Lôy thøa 5 A Tâm t­t l½ thuy¸t 5 B Ph÷ìng ph¡p gi£i to¡n 6 C B i tªp tr­c nghi»m 10 2 Lægarit 15 A Tâm t­t l½ thuy¸t 15 B Ph÷ìng ph¡p gi£i to¡n 16 C B i tªp æn luy»n 20 D B i tªp tr­c nghi»m 22 3 H m sè mô, h m sè lægarit v h m sè lôy thøa. 28 A Tâm t­t l½ thuy¸t 28 B Ph÷ìng ph¡p gi£i to¡n 29 C B i tªp æn luy»n 40 D B i tªp tr­c nghi»m 43 4 Ph÷ìng tr¼nh, b§t ph÷ìng tr¼nh mô 53 A Mët sè d¤ng to¡n 53 B B i tªp æn luy»n 58 C B i tªp tr­c nghi»m 59 5 Ph÷ìng tr¼nh, b§t ph÷ìng tr¼nh lægarit 65 A Ph÷ìng ph¡p gi£i to¡n 65 B B i tªp æn luy»n 71 MỤCLỤC4|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 C B i tªp tr­c nghi»m 73 6 H» mô v lægarit 79 A Mët sè d¤ng to¡n 79 B B i tªp æn luy»n 82 C B i tªp tr­c nghi»m 83 Æn tªp ch÷ìng 85 A Bë · sè 1 85 B Bë · 2 88 C Bë · 3 91 D Bë · 4 94 MỤCLỤC5|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 CHƯƠNG2 HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM SỐ MŨ VÀ HÀMSỐLÔGARIT BÀI1. LŨYTHỪA A.TÓMTẮTLÍTHUYẾT 1.Cănbậcn. Định nghĩa 1. Cănbậc n (với n2Z, n 1)củasốthực a,kýhiệulà n p a,làsốthực b (nếu có)saochob n = a. Ví dụ. Số 3 là căn bậc 4 của 81 vì 3 4 = 81, ta viết 4 p 81 = 3. Số2 là căn bậc 5 của32 vì (2) 5 =32,taviết 5 p 32=2. Tínhchất1.Vớik2Z,k 1,tacó (1) 2k p a cónghĩa , a 0; (2) 2k p a 0,8a 0; (3) 2k p a= b, § b 0 a= b 2k ; (4) 2k1 p a cónghĩavớimọi a; (5) 2k1 p a= b, a= b 2k1 . Tínhchất2. Khi n lẻ (n = 2k+1,k2N), mỗi số thực a chỉ có một cănbậc n, đó là n p a, còn khinchẵn(n= 2k,k2N),mỗisốthực acóđúnghaicănbậcn,đólà 2k p avà 2k p a. 2.Luỹthừavớisốmũhữutỉ.Vớisốhữutỉ m n (m2Z,n2N  ),tacó a m n = n p a m ,8a> 0. Vídụ.8 2 3 = 3 p 8 2 = 3 p 64= 4. Chú ý 1. Khixétlũythừavớisốmũnguyêndươngthìcơsốlàtùyý.Khixétluỹthừavớisố mũ0vàsốmũnguyênâmthìcơsốphảikhác0,khixétluỹthừavớisốmũkhôngnguyênthì cơsốphảidương. Cáccôngthức. (1) a m .a n = a m+n ; (2) a m a n = a mn ; (3) (a m ) n = a m.n ; (4) (ab) n = a n b n ; (5)  a b  n = a n b n ; (6) a 0 = 1; a n = 1 a n . (giảthiếtrằngcácsốhạngcómặttrongcáccôngthứctrênđãcónghĩa). 3.Tínhchấtcủaluỹthừavớisốmũthực.Xét a> 0.Khiđó (1) a x > 0,8x2R; (2) Nếu a> 1thì a x < a y , x< y; (3) Nếu 0< a< 1thì a x < a y , x> y; (4) Nếu a= 1thì a x = 1 x = 1,8x2R. (5) Nếu a6= 1thì a x = a y , x = y. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT6|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Chú ý 2. (1) 2k1 p A 2k1 = A; (2) 2k p A 2k =jAj = § A khi A 0 A khi A< 0. 4. Côngthức lãikép. Nếu một người gửi số tiền A với lãi suất r mỗi kì, thì sau n kì, số tiền ngườigửithuđượccảvốnlẫnlãilà C = A(1+r) n . B.PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN Dạng 1. Rútgọnbiểuthức. Phươngpháp.Sửdụngcáccôngthức: (1) a m .a n = a m+n ; (2) a m a n = a mn ; (3) (a m ) n = a m.n ; (4) (ab) n = a n b n ; (5)  a b  n = a n b n ; (6) a 0 = 1; a n = 1 a n . (giảthiếtrằngcácsốhạngcómặttrongcáccôngthứctrênđãcónghĩa). Lưuý. (1) 2k1 p A 2k1 = A; (2) 2k p A 2k =jAj = § A khi A 0 A khi A< 0. Bài 1. Rútgọncácbiểuthứcsauđây È (a 2 12a+36) 4 ; 1 p 64a 6 b 2 ,với b 0; 2 8 È x 16 (x+2) 8 ,với x2; 3 3 p x 5 (x 4 3x 3 +3x 2 x). 4 Bài 2. Đơngiảncácbiểuthức(với a,blànhữngsốdươngchotrước) A=  4 p a 3 b 2  4 3 p a 12 b 6 ; 1 B= a 1 3 a 7 3 a 1 3 a 4 3 a 1 3 a 5 3 a 2 3 +a 1 3 . 2 Bài 3. Cho a> 0.Rútgọnbiểuthức A= a 2 +a 1 2 p a 3 +1 a1 p a+1 . Bài 4. Đơngiảncácbiểuthức A= p a p b 4 p a 4 p b p a+ 4 p ab 4 p a+ 4 p b ; 1 B= ab 3 p a 3 p b a+b 3 p a+ 3 p b ; 2 C = a+b 3 p a+ 3 p b 3 p ab ! :  3 p a 3 p b  2 . 3 Bài 5. Đơngiảncácbiểuthức CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT7|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 a 2 p 2  1 a p 21  p 2+1 ; 1  a p 3 b p 31  p 3+1 a 1 p 3 b 2 . 2 Bài 6. Viếtcácbiểuthứcsaudướidạngluỹthừamộtsốvớisốmũhữutỉvàrútgọn. 6 p x 3 5 p x (x> 0); 1 3 È a 4 p a 5 p a : a 1 60 (a> 0); 2 p 5. 3 p p 5. 4 p 3 p 5. 5 p 4 p 5... 100 p 99 p 5. 3 Bài 7. Rútgọnbiểuthứcsautrongmiềnxácđịnhcủanó: P= x 3 2 +y 3 2 (x 2 xy) 2 3 : x 2 3 3 p xy x p xy p y . Bài 8. Rútgọnbiểuthứcsautrongmiềnxácđịnhcủanó: Q= a 3 " ( 4 p a+ 4 p b) 2 +( 4 p a 4 p b) 2 a+ p ab # 5 . 3 È a p a. Bài 9. Rútgọnbiểuthứcsautrongmiềnxácđịnhcủanó: P= x+ y 3 2 p x !2 3 : " p x p y p x + p y p x p y #2 3 . Dạng 2. Chứngminhđẳngthức. Phươngpháp.Sửdụngcáccôngthức: (1) a m .a n = a m+n ; (2) a m a n = a mn ; (3) (a m ) n = a m.n ; (4) (ab) n = a n b n ; (5)  a b  n = a n b n ; (6) a 0 = 1; a n = 1 a n . (giảthiếtrằngcácsốhạngcómặttrongcáccôngthứctrênđãcónghĩa). Bài 10. Cho a> 0, b> 0.Chứngminh: a)  a 1 4 b 1 4  a 1 4 +b 1 4  a 1 2 +b 1 2  = ab. b)  a 2 3 b 1 3  a 4 3 +a 2 3 .b 1 3 +b 2 3   a 2 3 +b 1 3  a 4 3 a 2 3 b 1 3 +b 2 3  = a 2 b a 2 +b . Bài 11. Chứngminhrằng: a1 a 3 4 +a 1 2  p a+ 4 p a p a1  4 p a1= p a. Bài 12. Chứngminhrằng  p 5+2 1 3  p 52 1 3 làsốnguyên. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT8|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 13. Chứngminhrằng 3 Ê 5 2 + É 25 4 + 64 27 + 3 Ê 5 2 É 25 4 + 64 27 = 1. Bài 14 (Malaysia National Olympiad 2010). Chứngminhrằngtồntạihaisốnguyênm,n(n6= 0)saocho m n = 3 È p 50+7 3 È p 507. Bài 15. Cho x,ythỏamãn: q x 2 + 3 È x 4 y 2 + q y 2 + 3 È y 4 x 2 = a.Chứngminhrằng: 3 p x 2 + 3 È y 2 = 3 p a 2 . Bài 16. Vớimọisốthực x,takíhiệu sinhx = e x e x 2 , coshx = e x +e x 2 . Chứngminhrằng cosh2x = 2cosh 2 x1; 1 sinh2x = 2sinhxcoshx; 2 cosh3x = 4cosh 3 x3coshx; 3 sinh3x = 3sinhx+4sinh 3 x; 4 cosh2x = cosh 2 x+sinh 2 x; 5 cosh 2 xsinh 2 x = 1. 6 Bài 17. Mộtcấpsốcộngvàmộtcấpsốnhâncócùngcácsốhạngthứm+1,thứn+1vàthứ p+1làbasốdương a,b,c.Chứngminhhệthức: a bc .b ca .c ab = 1. Bài 18. Chosốtựnhiênnlẻ,chứngminhrằng: a) Nếu 1 a + 1 b + 1 c = 1 a+b+c thì 1 a n + 1 b n + 1 c n = 1 a n +b n +c n . b) Nếu ax n = by n = cz n và 1 x + 1 y + 1 z = 1thì: n È ax n1 +by n1 +cz n1 = n p a+ n p b+ n p c. Bài 19. Chứngminhrằngnếu 3 p a+ 3 p b+ 3 p c= 3 p a+b+cthìvớimọisốnguyêndươngnlẻ tađềucó: n p a+ n p b+ n p c= n p a+b+c. Bài 20. Cho x< 0.Chứngminhrằng Ï 1+ É 1+ 1 4 (2 x 2 x ) 2 1+ É 1+ 1 4 (2 x 2 x ) 2 = 12 x 1+2 x . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT9|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 3. Chứngminhbấtđẳngthức. Phươngpháp. Vậndụngtínhchất: (1) Nếu a> 1thì a x < a y , x< y; (2) Nếu 0< a< 1thì a x < a y , x> y. BấtđẳngthứcCôsi:  Với a,bkhôngâm,tacó a+b 2 p ab,dấuđẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi a= b.  Với a,b,c không âm, ta có a+b+c  3 3 p abc, dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi a= b= c. Bài 21 (ĐHSP Quy Nhơn-1997). Chứng minh rằng với mọi số thực a, ta có bất đẳng thức: 3 a 2 4 +3 4a+8  2. Bài 22. Chohàmsố: f(x)=  1 2  2sin 2x 2 +5cosx+3 .Tìmgiátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủahàmsố. Bài 23. Cho a+b= c,với a> 0,b> 0.Chứngminh a 2 3 +b 2 3 > c 2 3 . Bài 24. Với a> 0,b> 0.Chứngminhrằng a 3 4 +2b 3 4 >(a+2b) 3 4 . Bài 25. Chobasốdương a,b,c.Chứngminhrằng a 2 3 +b 2 3 +c 2 3 >(a+b+c) 2 3 . (1) Bài 26 (Dự bị ĐH-2005B). Xéta,b,clàbasốdươngthỏamãnđiềukiệna+b+c= 3 4 .Chứng minhrằng: 3 p a+3b+ 3 p b+3c+ 3 p c+3a 3. Khinàođẳngthứcxảyra? Bài 27 (Dự bị ĐH-2005A). Cho x,y,z là ba số thỏa mãn điều kiện: x+y+z = 0. Chứng minhrằng: p 3+4 x + p 3+4 y + p 3+4 z  6. Bài 28. Cho a+b+c= 0.Chứngminhrằng: 9 a +9 b +9 c  3 a +3 b +3 c . Bài 29. Cho a+b+c= 0.Chứngminhrằng: 8 a +8 b +8 c  2 a +2 b +2 c . Dạng 4. Cácbàitậpsửdụngcôngthứclãikép. Phương pháp. Nếu một người gửi số tiền A với lãi suất r mỗi kì, thì sau n kì, số tiền người gửithuđượccảvốnlẫnlãilàC = A(1+r) n . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT10|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 30. Mộtngườigửi15triệuđồngvàongânhàngtheothểthứclãikìhạnmộtnăm,vớilãi xuất7,56%.Giảsửlãisuấtkhôngthayđổi,hỏisốtiềnngườiđóthuđược(cảvốnlẫnlãi)sau 5nămlàbaonhiêutriệuđồng(làmtrònđếnchữsốthậpphânthứhai). Bài 31. Một người đầu tư 100 triệu đồng vào một công ty theo thể thức lãi kép, với lãi xuất 11%mộtnăm.Hỏisau5nămngườiđómớirútlãithìthuđượcbaonhiêutiềnlãi?(vớigiảsử rằnglãisuấtkhôngthayđổihàngnăm). Dạng 5. Mộtsốbàitậpkhác. Bài 32. Tìmcácsốthựcathỏamãntừngđiềukiệnsau: 1 2 a 2a +a 2a  = 1 (a> 0); 1 5 jaj  125. 2 Chú ý 3. Để làm các bài tập 33, 34 sau đây, cần nhớ lại công thức khai triển của Nhị thức Niutơnđãhọcởlớp11:vớin2N  tacó (a+b) n = C 0 n a n b 0 +C 1 n a n1 b 1 ++C k n a nk b k ++C n n a 0 b n = n å k=0 C k n a nk b k = n å k=0 C k n a k b nk (quyước a 0 = b 0 = 1). Lưuýrằngsốhạngchứa a k trongkhaitriểncủanhịthức(a+b) n là T k+1 = C k n a k b nk (k = 0,1,2,...,n). Bài 33 (ĐH-2004D). Tìmsốhạngkhôngchứa xkhikhaitriển  3 p x+ 1 4 p x  7 với x> 0. Bài 34 (Đề thi ĐH-2003A). Tìmhệsốcủasốhạngchứax 8 trongkhaitriểncủa  1 x 3 + p x 5  n biếtrằng x> 0và C n+1 n+4 C n n+3 = 7(n+3) (n làsốnguyêndương). Bài 35. Tìmcácsốhạngnguyênkhikhaitriển  5 p 3+ 3 p 7  36 . Bài 36. Tìm hệ số của số hạng thứ 4 trong khai triển nhị thức Newton (theo thứ tự số mũ giảmdầncủa x) củabiểuthức  2 x 3 p x 5  n ,với x > 0,biếtrằngtrongkhaitriểnnày,tổng cáchệsốcủasốhạngthứ2vàsốhạngthứ3bằnghệsốcủasốhạngcuốicùng. C.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1. Cho a6= 0,b6= 0vàm,n2Z.Tacó: a m a n bằng: A. a mn . B. a m+n . C. m.n. D. m n . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT11|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu2. Với0< a6= 1,m2R,n2R,trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng? A. a m .a n = a m+n . B. a m .a n = a m.n . C. a m +a n = a m+n . D. a m +a n = a m.n . Câu3. Trongcáckhẳngđịnhsau: a) Vớisốthực avàcácsốnguyênm,n,tacó: a m .a n = a n+n ; a m a n = a m:n . b) Vớihaisốthực a,bcùngkháckhôngvàsốnguyênn,tacó: (ab) n = a n b n ;  a b  n = a n b n . c) Vớihaisốthực a,bthỏamãn0< a< bvàsốnguyênn,tacó: a n < b n . d) Vớisốthực a6= 0vàhaisốnguyênm,n,tacó:Nếum> nthì a m > a n . Cóbaonhiêukhẳngđịnhđúng? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu4. Xétmệnhđề:"Vớicácsốthựcx,a,b,nếu0< a< b,thìa x < b x ".Vớiđiềukiệnnàosau đâycủa xthìmệnhđềđóđúng? A. xbấtkì. B. x> 0. C. x< 0. D. x6= 0. Câu5. Cho(b1) 2 3 < (b1) 1 3 .Khiđótacóthểkếtluậngìvềb? A. b> 2. B. b> 0. C. 0< b< 2. D. 0< b< 1. Câu6. Cho4 jxj < 256.Mệnhđềnàosauđâylàđúng? A. 4< x< 4. B. x> 4. C. x<4. D. x = 4. Câu7. Cho x là một số dương, biểu thức x 3 p x viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là: A. x 7 2 . B. x 2 7 . C. x 3 2 . D. x 5 2 . Câu8. BiểuthứcK = 3 s 2 3 3 Ê 2 3 É 2 3 viếtdướidạnglũythừavớisốmũhữutỷlà: A.  2 3  5 18 . B.  2 3 1 2 . C.  2 3 1 8 . D.  2 3 1 6 . Câu9. Kếtquảcủaphéptính h b 12 b 3  :  b 4 b 7 i 3 là: A. b 12 . B. b 11 . C. b 5 . D. b 6 . Câu10. Tính E=  3 1 p 5 1+ p 5  3 .3 3 p 5 2 tađược: A. 81 p 3. B. 81. C. 5 3 . D. 2 3 . Câu11. Với a,b,clànhữngsốkháckhông,rútgọnbiểuthứcsau: A= ab 2 (a 1 b 2 ) 4 (ab 1 ) 2 a 2 b(a 2 b 1 ) 3 a 1 b . A. a 7 b 5 . B. a 8 b 6 . C. a 5 b 8 . D. a 8 b 5 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT12|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu12. Với a,b,clànhữngsốkháckhông,rútgọnbiểuthứcsau: B= a 1 +(b+c) 1 a 1 (b+c) 1  1+ b 2 +c 2 a 2 2bc  (a+b+c) 2 . A. 1 2abc . B. 1 abc . C. 1 2bc . D. 1 bc . Câu13. Cho E= a 1 4 a 9 4 a 1 4 a 5 4 : b 1 2 b 3 2 b 1 2 +b 1 2 .Biểuthứcrútgọncủa Elà: A. 1+a 1b . B. 1a 1+b . C. 1a 1b . D. (1+a)(1b). Câu14. Cho a= p 2 3 p 4vàb= 1 3 p 16 .Hãyviếtsố adướidạnglũythừacủasốb. A. b 5 4 . B. b 5 4 . C. b 5 8 . D. b 5 8 . Câu15. Xétkhẳngđịnhsauđây:"Vớisốthựcavàhaisốhữutỉr,s,tacó(a r ) s = a rs "Vớiđiều kiệnnàotrongcácđiềukiệnsauthìkhẳngđịnhtrênđúng? A. abấtkì. B. a6= 0. C. a> 0. D. a< 0. Câu16. Cho a,blàhaisốthựcdương.Rútgọnbiểuthức a 2 3 p b+b 2 3 p a 6 p a+ 6 p b . A. a 2 3 b 1 3 . B. 3 p ab. C. a 1 2 b 1 2 . D. a 2 3 b 2 3 . Câu17. RútgọnbiểuthứcK = p x 4 p x+1 p x+ 4 p x+1  x p x+1  . A. K = x 2 +1. B. K = x 2 +x+1. C. K = x 2 x+1. D. K = x 2 1. Câu18. Cho9 x +9 x = 14.TínhgiátrịbiểuthứcK = 8+3 x +3 x 13 x 3 x . A. 5 2 . B. 4 5 . C. 4. D. 2. Câu19. Anh Việt muốn mua một ngôi nhà trị giá 500 triệu đồng sau 3 năm nữa. Biết rằng lãisuấthàngnămvẫnkhôngđổilà8%mộtnăm.VậyngaytừbâygiờsốtiềnítnhấtanhViệt phải gửi tiết kiệm vào ngân hàng theo thể thức lãi kép để có đủ tiền mua nhà (kết quả làm trònđếnhàngtriệu)là: A. 397triệuđồng. B. 396triệuđồng. C. 395triệuđồng. D. 394triệuđồng. Câu20. AnhNamgửi100triệuđồngvàongânhàngVietcombank.Lãisuấthàngnămkhông thay đổi là 7,5% trên năm. Nếu anh Nam hàng năm không rút lãi thì sau 5 năm số tiền anh Namnhậnđượccảvốnlẫntiềnlãi(kếtquảlàmtrònđếnhàngngàn)là: A. 143.563.000đồng. B. 2.373.047.000đồng. C. 137.500.000đồng. D. 133.547.000đồng. Câu21. Sựtăngtrưởngcủamộtloàivikhuẩntuântheocôngthức f(x)= A.e rx . Trong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng (r > 0), x (tính theo giờ) là thờigiantăngtrưởng.Biếtsốlượngvikhuẩnbanđầucó 1000convàsau 10giờlà 5000con. Sốlượngvikhuẩntănggấp25lầnsaukhoảngthờigianlà: A. 50giờ. B. 25giờ. C. 15giờ. D. 20giờ. Câu22. TỉlệtăngdânsốhàngnămởViệtNamđượcduytrìởmức 1,05%.Theosốliệucủa TổngCụcThốngKê,dânsốcủaViệtNamnăm2014là90.728.900người.Vớitốcđộtăngdân sốnhưthếthìvàonăm2030thìdânsốcủaViệtNamlà: A. 107.232.573người. B. 107.232.574người. C. 108.049.810người. D. 106.118.331người. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT13|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu23. Đầunăm2016,anhHùngcóxecôngnôngtrịgiá100triệuđồng.Biếtmỗithángthì xecôngnônghaomònmất0,4%giátrị,đồngthờilàmrađược6triệuđồng(sốtiềnlàmramỗi thánglàkhôngđổi).Hỏisaumộtnămtổngsốtiền(baogồmgiátiềnxecôngnôngvàtổngsố tiềnanhHùnglàmra)anhHùngcólàbaonhiêu? A. 172triệuđồng. B. 72triệuđồng. C. 104,907triệuđồng. D. 167,3042triệuđồng. Câu24. AnhHưngđilàmđượclĩnhlươngkhởiđiểm 5.000.000đồngtrêntháng.Cứ 3năm, lươnganhHưnglạităngđược7%mộttháng.Hỏisau36nămlàmviệcanhHưngnhậnđược tấtcảbaonhiêutiền?(kếtquảlàmtrònđếnhàngnghìnđồng) A. 1.287.968.000đồng. B. 1.931.953.000đồng. C. 2.575.937.000đồng. D. 3.219.921.000đồng. Câu25. ÔngXgửitiếtkiệm100triệuđồngtheohìnhthứclãiképvớilãisuấtkhôngđổi0,5% một tháng. Do nhu cầu cần chi tiêu, cứ mỗi tháng sau đó, ông rút ra 1 triệu đồng từ số tiền củamình.Hỏicứnhưvậythìthángcuốicùng,ông Xrútnốtđượcbaonhiêutiền? A. 970926đồng. B. 4879đồng. C. 975781đồng. D. 4903đồng. Câu26. Tìmsốnguyênlớnnhấtvàkhôngvượtquá 3 100 +2 100 3 96 +2 96 . A. 80. B. 81. C. 96. D. 97. Câu27. Nhậnxétvềlờigiảicủabàitoánsau:Rútgọnbiểuthức K =  x 1 3 y 1 3  3 12 3 Ê x y +  x y 2 3 ! 3 2 (với x> 0,y> 0,x6= y). Giải.Tacó K =  x 1 3 y 1 3  3 0 @ 1  x y 1 3 ! 2 1 A 3 2 =  x 1 3 y 1 3  3 0 @ y 1 3 x 1 3 y 1 3 ! 2 1 A 3 2 (Bước1) =  x 1 3 y 1 3  3 0 @ 1 y 1 3 ! 2 1 A 3 2   y 1 3 x 1 3  2 3 2 (Bước2) = y  x 1 3 y 1 3  3   x 1 3 y 1 3  2 3 2 = y  x 1 3 y 1 3  3  x 1 3 y 1 3  3 = y. (Bước3) A. Saiởbước1. B. Saiởbước2. C. Saiởbước3. D. Lờigiảiđúng. Câu28(THPTQG2020-Mãđề102). Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn điều kiện 2x+y4 x+y1  3.Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức P= x 2 +y 2 +6x+4ybằng A. 65 8 . B. 33 4 . C. 49 8 . D. 57 8 . Câu29(THPTQG2020-Mãđề101). Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn điều kiện 2x+y4 x+y1  3.Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức P= x 2 +y 2 +4x+6ybằng A. 33 4 . B. 65 8 . C. 49 8 . D. 57 8 . 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT14|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 1 A 2 A 3 A 4 B 5 A 6 A 7 A 8 B 9 A 10 A 11 D 12 C 13 A 14 D 15 C 16 C 17 B 18 C 19 A 20 A 21 D 22 B 23 D 24 D 25 C 26 A 27 C 28 A 29 B LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT15|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 BÀI2. LÔGARIT A.TÓMTẮTLÍTHUYẾT 1.Địnhnghĩa.Cho0< a6= 1.Khiđó: a x = b, x = log a b. log a bđọclàlôgaritcơsố acủab. Chú ý 4. Đểlog a bcónghĩathì0< a6= 1vàb> 0. 2.Cáccôngthức.Giảthiếtrằngcáccôngthứcsauđãcónghĩa. (1) log a 1= 0; (2) log a a= 1; (3) log a a b = b; (4) a log a b = b; (5) log a (bc)= log a b+log a c; (6) log a  b c  = log a blog a c; (7) log a b a = alog a b; (8) log a 1 b =log a b; (9) log a n p b= 1 n log a b; (10) log a c= log a b.log b c; (11) log b c= log a c log a b ; (12) log a b= 1 log b a ; (13) log a b.log b a= 1; (14) log a a c= 1 a log a c. 3.Sosánhhailôgaritcùngcơsố.Chocácsốdương xvày.  Nếu a> 1thìlog a x> log a y, x> y.  Nếu0< a< 1thìlog a x> log a y, x< y.  Nếu0< a6= 1thìlog a x = log a y, x = y. 4.LôgaritthậpphânvàLôgarittựnhiên.Cho a> 0.Khiđó:  log 10 agọilàlôgaritthậpphâncủa a,kíhiệulgahoặcloga.  log e agọilàlôgarittựnhiên(haylôgaritNê-pe)của a,kíhiệulnavới e= lim n!+¥  1+ 1 n  n  2,7183.  Vớisố x 1tùyý,viết xtronghệthậpphânthìsốcácchữsốđứngtrướcdấuphẩycủa xlàn= 1+[logx]. 5.Côngthứclãiképliêntục(côngthứctăngtrưởngmũ).Nếumộtngườigửisốtiền Atheo thểthứclãisuấtliêntục,vớilãisuấtrmỗinăm,thìsaunnăm,sốtiềnngườigửithuđượccả vốnlẫnlãilàS= Ae nr . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT16|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 B.PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN Dạng 6. Tínhtoán,rútgọnvềlôgarit. Phươngpháp.Sửdụngcáccôngthứcởphầntómtắtlíthuyếtđểbiếnđổi,tínhtoán. Bài 1. Khôngdùngmáytính,hãytính: A= log 2 4; 1 B= log1 4 2; 2 C = log 5 1 25 ; 3 D = log 27 9. 4 Bài 2. Khôngdùngmáytính,hãytính: A= log (2 p 3) (2+ p 3); 1 B= log (5 p 2+7) (5 p 27); 2 C = log (2+ p 3) (74 p 3); 3 D = log ( p 21) ( p 2+1). 4 Bài 3. Khôngdùngmáytính,hãytính: A= log 8 12log 8 15+log 8 20. 1 B= 1 2 log 7 36log 7 143log 7 3 p 21. 2 C = log 5 36log 5 12 log 5 9 . 3 D = 36 log 6 5 +10 1log2 8 log 2 3 . 4 Bài 4 (Đề thi THPT Quốc gia 2016). Cholog 2 x = p 2.Tínhgiátrịcủabiểuthức: A= log 2 x 2 +log1 2 x 3 +log 4 x. Bài 5. Cho a> b> 0vàthỏamãn2log(ab)= loga+logb+1.Tínhtỉsố a b . Bài 6. Rútgọnbiểuthức: A= log a+b p a 2 b 2 +log ab p a 2 b 2 2log a+b p a 2 b 2 log ab p a 2 b 2 . với a,bsaochobiểuthứcđãchocónghĩa. Bài 7. Cho1< a< b.Rútgọnbiểuthức: B= q È log 4 a b+log 4 b a+22. Dạng 7. Chứngminhđẳngthức. Phươngpháp.Sửdụngcáccôngthức: (1) log a 1= 0; (2) log a a= 1; (3) log a a b = b; (4) a log a b = b; (5) log a (bc)= log a b+log a c; (6) log a  b c  = log a blog a c; (7) log a b a = alog a b; (8) log a 1 b =log a b; CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT17|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 (9) log a n p b= 1 n log a b; (10) log a c= log a b.log b c; (11) log b c= log a c log a b ; (12) log a b= 1 log b a ; (13) log a b.log b a= 1; (14) log a a c= 1 a log a c; (15) lnx = log e x; (16) logx = lgx = log 10 x. Bài 8. Chứngminhrằng: log a N log ab N = 1+log a b; 1 loga b N = log a N.log b N log b Nlog a N . 2 Bài 9. Chứngminhrằng: log a N.log b N+log b N.log c N+log c N.log a N = log a N.log b N.log c N log abc N . Bài 10. Chứngminhrằngnếu a> 0,b> 0,a 2 +b 2 = 7abthì: lg a+b 3 = 1 2 (lga+lgb). Bài 11. Chobốnsốdươnga, b, m, nthoảđiềukiện m 2 a 2 +n 2 b 2 =  m 2 +n 2  a.b. Chứngminhrằng: log a  ma+nb m+n  = log a a+log a b 2 , với a> 0, a6= 1. Bài 12. Choa,b,clàbacạnhcủamộttamgiácvuông,trongđóclàcạnhhuyền.Chứngminh rằnglog c+b a+log cb a= 2log c+b alog cb a. Bài 13. Chứngminhrằng2019=log 7 0 B @ log 7 7 q 7 È ... 7 p 7 | {z } 2019dấucăn 1 C A . Bài 14. Chứngminhrằnglog 4 a 2 b 3 16a 4 b 9 = 4+4log 2 a9log 2 b 22log 2 a3log 2 b . Bài 15. Giảsửrằng f(x)+ f(y)= f(z).Hãyxácđịnhztheo xvàynếu: f(x)= log 1+x 1x . Chú ý 5. Đểgiảihaibàitập16,17sauđây,cầnnhớlạikiếnthứcvềCấpsốcộng,Cấpsốnhân đãhọcởlớp11:  Basố a,b,ctheothứtựlậpthànhmộtcấpsốcộng, b= a+c 2 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT18|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679  Basố a,b,ctheothứtựlậpthànhmộtcấpsốnhân, b 2 = ac. Bài 16. Choa,b,c,dương,khácnhauvàkhác1.Cho0< N6= 1.Chứngminhrằngnếua,b,c theothứtựlậpthànhmộtcấpsốnhânthì log a N log c N = log a Nlog b N log b Nlog c N . Bài 17. Chứngminhrằngnếu a,b,c,x lànhữngsốdươngkhác 1và log a x, log b x, log c x theo thứtự,làbasốhạngliêntiếpcủamộtcấpsốcộngthì(ac) log a b = c 2 . Dạng 8. Sosánhhaisốởdạnglôgarit.Bấtđẳngthứcchứalôgarit. Phươngpháp.Sửdụngmụcsosánhhailôgaritcùngcơsốởtrang 15:  Nếu a> 1, x> 0,y> 0thìlog a x> log a y, x> y.  Nếu0< a< 1, x> 0,y> 0thìlog a x> log a y, x< y.  Nếu0< a6= 1, x> 0,y> 0thìlog a x = log a y, x = y. Bài 18. Khôngdùngbảngsốhaymáytínhhãysosánh log 3 4 và log 4 1 3 ; 1 3 log 6 1,1 và 7 log 6 0,99 . 2 Bài 19. Khôngdùngbảngsốhaymáytínhhãysosánh 1 log 2 p + 1 log 5 p và 2; 1 log 2 É 1 5 .log 25 3 p 2 và log 5 É 1 2 .log 4 p 5. 2 Bài 20. Cho1< x< yvàzlàsốdươngkhác1.Chứngminhrằng: Nếuz> 1thìlog x z> log y z. 1 Nếuz< 1thìlog x z< log y z. 2 Bài 21. Choa> 1,b> 1.Chứngminhrằnglog a b+log b a 2.Dấuđẳngthứcxảyrakhinào? Bài 22. Giảsử a> 1,b> 1.Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức: P= log a a b +log b b a . Bài 23. Chứngminhrằngvớimọisốthực xtacó: log1 2  1 2 x + 1 2 x 2  < 7 8 . Bài 24. Chocácsốthực a,b,cthỏamãn1< a< b< c.Chứngminh: log a (log a b)+log b (log b c)+log c (log c a)> 0. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT19|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 25. Cho a,blànhữngsốthựcdương.Chứngminhrằng log 1+a (1+a+b+ab)+log 1+b (1+a+b+ab) 4. (1) Bài 26. Cho0< a6= 1,0< b6= 1,0< c6= 1.Chứngminh: log 2 b a a+b + log 2 c b b+c + log 2 a c c+a  9 2(a+b+c) . Bài 27. Chonlàsốtựnhiênlớnhơn1.Chứngminhrằng log n (n+1)> log (n+1) (n+2). (1) Bài 28. Chobốnsố x,y,z,t2  1 4 ;1  .Chứngminhrằng: log x  y 1 4  +log y  z 1 4  +log z  t 1 4  +log t  x 1 4   8. Dạng 9. Bàitậpứngdụnglôgaritthậpphân. Phươngpháp.  Sửdụngcôngthứclãiképởtrang 6.  Sửdụngquytắc:Khiviếtsố x 1tronghệthậpphânthìsốcácchữsốđứngtrướcdấu phảycủa xlà1+[logx](với[logx]làphầnnguyêncủalogx). Bài 29. Mộtngườigửi15triệuđồngvàongânhàngtheothểthứclãikép,kìhạnmộtquývới lãisuất 1,65%mộtquý.Hỏisaubaolâungườiđócóítnhất 20triệuđồng(cảvốnlẫnlãi) từ sốtiềngửibanđầu(giảsửlãixuấtkhôngthayđổi)? Bài 30. Một người gửi 350 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép, kì hạn một năm vớilãisuất 7,56%mộtnăm.Hỏisaubaolâungườiđócóítnhấtnửatỉđồng(cảvốnlẫnlãi) từsốtiềngửibanđầu(giảsửlãixuấtkhôngthayđổi)? Dạng 10. Bàitậpứngdụngcôngthứclãiképliêntục. Phương pháp. Sử dụng công thức lãi kép liên tục (công thức tăng trưởng mũ) ở trang 15: Nếumộtngườigửisốtiền A theothểthứclãisuấtliêntục,vớilãisuất r mỗinăm,thìsau n năm,sốtiềnngườigửithuđượccảvốnlẫnlãilàS= Ae nr . Bài 31. Một người gửi ngân hàng 100 triệu đồng theo thể thức lãi kép liên tục, lãi suất 8% mộtnăm.Sốtiềnlãingườiđóthuđượcsauhainămlàbaonhiêu? Bài 32. Một người gửi ngân hàng 100 triệu đồng theo thể thức lãi kép liên tục, với lãi suất r mỗi năm. Sau 5 năm thì số tiền thu được cả vốn lẫn lãi là 200 triệu đồng. Hỏi sau bao lâu ngườiđógửi100triệuđồngmàthuđược400triệuđồngcảvốnlẫnlãi. Bài 33. Trongmộtphòngthínghiệmngườitanuôimộtloạivikhuẩn.Lúcđầucó200convi khuẩn,sau1giờsốvikhuẩnlà400con.Giảsửvikhuẩntăngtheocôngthứctăngtrưởngmũ. Hỏisaubaonhiêugiờsốvikhuẩnlà1000con? CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT20|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 11. Biểudiễnlôgarittheocáclôgaritchotrước. Phươngpháp.Đốivớihàmsốlôgaritcómộtdạngbàitậpkháphứctạplàtínhgiátrịmộtbiểu thứclôgarit,mũtheomộtsốđiềukiệnchotrước.Nếukhôngcóphươngphápgiảithìthìcó thểmấtkhánhiềuthờigianmàchúngtavẫnkhôngnhậnđượclờigiải.Sauđâychúngtasẽ trìnhbàymộtphươngphápgiảihiệuquảchodạngbàitậpnày.Đểhướngdẫnphươngpháp giảichúngtaxétmộtsốbàitậpcụthểsauđây. Bài 34. Chobiếtlog p 2  1 3 p 5  = a.Tínhlog40theoa. Bài 35. Biếtlg5= a, lg3= b.Tínhlog 30 8theo avàb. Bài 36. Cholog 2 5= a, log p 27 8= b.Tínhlog 25 45theo avàb. Bài 37. Cho a= log3vàb= log5.Tínhlog 75 3 p 5 5 p 3theo avàb. Bài 38. Biếtlog a x = a, log b x = b, log c x = gvà x6= 1.Tínhlog abc xtheoa, b, g. Bài 39. Cholog 6 10= a,log 12 45= b.Tínhlog 30 54theo avàb. Bài 40. Cholog 12 18= a, log 24 54= b.Chứngminh ab+5(ab)= 1. C.BÀITẬPÔNLUYỆN 1.Đềbài Tínhtoánvềmũvàlôgarit. Bài 41. Cho0< a6= 1.Tínhgiátrịbằngsốcácbiểuthứcsau log a a 2015 ; 1 log a 4 a 1 7 ; 2 log 1 a 2 a 9 ; 3 log a 5 a 5 . 4 Bài 42. Tínhgiátrịcácbiểuthức A= 8 log 2 3 ; 1 B= 81 log 9 2 ; 2 C = 25 log p 5 2 ; 3 D = 4 log 8 27 . 4 Bài 43. Cho0< a6= 1.Tínhgiátrịbằngsốcácbiểuthứcsau A= a log a 2015 ; 1 B= a log 3 p a 4 ; 2 C = a log p a 1 ; 3 D = a 9log a 3 5 . 4 Bài 44. Hãytính A= log (52 p 6) (5+2 p 6); 1 B= log (7+ p 48) (7 p 48); 2 C = log ( p 5+2) ( p 52); 3 D = log ( p 52) (9+4 p 5). 4 Bài 45. Tính A= 81 1 log 5 3 27 log 3 5 +3 4 3log 8 9 ; B= 16 1 log 1 3 4 (3 p 3) log 27 4 +5 log 7 p 7 27 log 7 p 5 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT21|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 46. Tínhtổng 1 log 2 (n!) + 1 log 3 (n!) ++ 1 log n (n!) . Bài 47. Chứngminhrằnglog 2 3làsốvôtỉ. Bài 48. Cholog2= avàlog3= b.Tínhlog 18 12theo avàb. Bài 49. Cholog 6 15= a,log 12 18= b.Hãytínhlog 25 24theo a,b. Chứngminhđẳngthức. Bài 50. Cho x> 0,y> 0,0< a6= 1,x 2 +4y 2 = 12xy.Chứngminh log a (x+2y)2log a 2= 1 2 (log a x+log a y). Bài 51. Chứngminhrằng 1+ 1 4 log b a 3log b a2 = 1 4 +log a b 32log a b . Bài 52. Chứngminh a log b c = c log b a ,với a,b,clàbasốthựcdươngvàkhác1. Bài 53. Choy= 10 1 1lgx , z= 10 1 1lgy .Chứngminh x = 10 1 1lgz . Bài 54. Cho0< a6= 1,0< x6= 1vàk2N  .Chứngminh 1 log a x + 1 log a 2 x ++ 1 log a k x = k(k+1) 2log a x . Bài 55. Chứngminhrằng log 2 (a+b)+log 2 (ab) 1log 2 alog 2 b = 1+log (a+b) (ab) log (a+b) 2log (a+b) (ab) . Bài 56. Chứng minh rằng các số log x a,log y b,log z c theo thứ tự lập thành một cấp số cộng khivàchỉkhilog b y= 2log a xlog c z log a x+log c z ,vớiđiềukiệnbiểuthứcđãchocónghĩa. Bài 57. Chocácsố x,y,zdươngthoảmãn x(y+zx) lgx = y(z+xy) lgy = z(x+yz) lgz . Chứngminhrằng x y y x = y z z y = z x x z . Sosánh,bấtđẳngthứclôgarit. Bài 58. Hãysosánhlog3 5 2 3 vàlog3 2 3 5 . Bài 59. Vớigiátrịnàocủa xthìlog 0,3 x 2 7  < log 0,3 6x. Bài 60 (ĐH Đà Nẵng-1995). Cho a 1vàb 1.Chứngminh È log 2 a+ È log 2 b 2 É log 2 a+b 2 . (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT22|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 61. Cho a,b,clàbasốlớnhơn1.Chứngminhrằng a log b c +b log c a +c log a b  3 3 p abc. Bài 62 (ĐH PCCC-2001). Cho a 2,b 2,c 2.Chứngminhrằng log (b+c) a+log (c+a) b+log (a+b) c> 1. (1) Bài 63. Chứngminhrằngvớimọi x2(1;1)nf0gtacó ln(1+x) x  ln(1jxj) jxj . (*) Bài 64 (Malaysia National Olympiad 2010). Chứngminhrằngnếu a,b,clàbasốlớnhơn1thì log a bc+log b ca+log c ab 4(log ab c+log bc a+log ca b). (1) Bài 65 (India ISI Entrance Examination 2013). Xét a,b,clàbasốlớnhơn1.Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức P= log a bc+log b ca+log c ab Bài 66. Chứngminhrằngvớimọisốthực a,b,clớnhơn1,taluôncó: (log b a+log c a1)(log c b+log a b1)(log a c+log b c1) 1. 2.Lờigiải,hướngdẫn D.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1. Cho0< a,b,u,v6= 1.Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau: A. log a u v = log a u log a v . B. log a 1 u = log a 1+log a u. C. log a (u+v)= log a u.log a v. D. log b u= log b a.log a u. Câu2. Cho a> 0,a6= 1vàu> 0,v> 0.Khiđótacólog a (uv)bằng A. log a ulog a v. B. log a u+log a v. C. log a u.log a v. D. log a u log a v . Câu3(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề101). Với alàsốthựcdươngtùyý,log 5 a 2 bằng A. 2log 5 a. B. 2+log 5 a. C. 1 2 +log 5 a. D. 1 2 log 5 a. Câu4(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề110). Với alàsốthựcdươngtùyý,log 5 a 3 bằng A. 1 3 log 5 a. B. 1 3 +log 5 a. C. 3+log 5 a. D. 3log 5 a. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT23|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu5(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề103). Với alàmộtsốthựcdươngtùyý,log 2 a 3 bằng A. 3log 2 a. B. 1 3 log 2 a. C. 1 3 +log 2 a. D. 3+log 2 a. Câu6(ĐềchínhthứcTHPTQG2020-Mãđề101). Với a,blàcácsốthựcdươngtùyývà a6= 1,log a 5 bbằng A. 5log a b. B. 1 5 +log a b. C. 5+log a b. D. 1 5 log a b. Câu7(THPTQG2020-mãđề102). Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 6= 1, log a 2 b bằng A. 1 2 +log a b. B. 1 2 log a b. C. 2+log a b. D. 2log a b. Câu8(THPTQG2020-mãđề103). Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 6= 1, log a 3 b bằng A. 3+log a b. B. 3log a b. C. 1 3 +log a b. D. 1 3 log a b. Câu9. Cho a> 0,a6= 1vàb> 0.Khiđó a log a b bằng: A. a. B. b. C. log a b. D. log b a. Câu10. Vớigiátrịnàocủa xthìbiểuthứclog 3 2xx 2  cónghĩa? A. 0< x< 2. B. x> 0. C. 0< x< 1. D. x< 1. Câu11. Choln2= a.Biểudiễnln(0,125)theo a: A. 3a. B. 3a. C. a. D. 2. Câu12. Giátrịcủabiểuthức A= log 4 4 p 8là: A. 1 2 . B. 3 8 . C. 5 4 . D. 2. Câu13(ĐềMinhhọalần2bộGD-ĐT2020). Xétcácsốthực avàbthỏamãnlog 3 3 a 9 b  = log 9 3.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. a+2b= 2. B. 4a+2b= 1. C. 4ab= 1. D. 2a+4b= 1. Câu14. Giátrịcủa a log p a 4 (a> 0,a6= 1)bằng: A. 4. B. 2. C. 16. D. 1 2 . Câu15. Giátrịlog 5 x = 4thì xbằng: A. 4. B. 625. C. 5. D. 652. Câu16(ĐềTT-THPTQG,ChuyênBiênHòa,HàNam,nămhọc2017-2018). Biểuthứclog 2  2sin p 12  +log 2  cos p 12  cógiátrịbằng A. 2. B. 1. C. 1. D. log 2 p 31. Câu17. Giátrịcủa81 log 9 2 bằng: A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu18(HK2,ChuyênLêHồngPhongNamĐịnh2020). Sựtăngtrưởngcủamộtloạivikhuẩnđượctínhtheocôngthức S = Ae rt ,trongđó A làsố lượngvikhuẩnbanđầu,rlàtỉlệtăngtrưởng,tlàthờigiantăngtrưởng.Biếtrằngsốlượngvi khuẩnbanđầulà500convàtốcđộtăngtrưởnglà15%trong1giờ.Hỏicầnítnhấtbaonhiêu thờigianthìsốlượngvikhuẩnsẽtăngđếnhơn1000000con(mộttriệucon)? A. 53giờ. B. 100giờ. C. 51giờ. D. 25giờ. Câu19. Giátrịcủabiểuthức A= 49 log 7 2 là: A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT24|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu20(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,mã101). Cho avàblàhaisốthựcdươngthỏamãn a 4 b= 16.Giátrịcủa4log 2 a+log 2 bbằng A. 4. B. 2. C. 16. D. 8. Câu21(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề104). Cho avàblàhaisốthựcdươngthỏamãn ab 3 = 8.Giátrịcủalog 2 a+3log 2 bbằng A. 8. B. 6. C. 2. D. 3. Câu22(DựánđềthiTHPTQG2019mãđề110). Cho avàblàhaisốthựcdươngthỏamãn a 3 b 2 = 32.Giátrịcủa3log 2 a+2log 2 bbằng A. 4. B. 5. C. 32. D. 2. Câu23(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề103). Cho avàblàhaisốthựcdươngthỏamãn a 2 b 3 = 16.Giátrịcủa2log 2 a+3log 2 bbằng A. 8. B. 16. C. 4. D. 2. Câu24. Giátrịcủalog a 1 (a> 0,a6= 1)là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu25(HK1,SởGDvàĐTtỉnhHậuGiang2017-2018). Cholog c a= 2vàlog c b= 4.Tính P= log a b 4 . A. P= 8. B. P= 1 32 . C. P= 1 8 . D. P= 32. Câu26. log1 x 3 p x 7 (0< x6= 1)bằng: A. 7 3 . B. 2 3 . C. 5 3 . D. 4. Câu27(ĐềthiHKI,SởGDHậuGiang,năm2018). Cho a,blàcácsốthựcdươngthỏamãn a 2 +b 2 = 98ab.Tính P= ln  a+b 10  . A. P= 2ln(ab). B. P= 2ln(10ab). C. P= 1 2 ln(10ab). D. P= 1 2 ln(ab). Câu28. Cholog2= b.Tínhlog25theob? A. 2+b. B. 2(2+3b). C. 2(1b). D. 3(52b). Câu29. Vớiđiềukiệnbiểuthứctồntại.Khiđókếtquảrútgọncủa A=  log 3 b a+2log 2 b a+log b a  (log a blog ab b)log b a là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Câu30. Rútgọnbiểuthức H = log a a 2 3 p a 2 5 p a 4 15 p a 7 ! . A. H = 3. B. H = 12 5 . C. H = 9 5 . D. H = 2. Câu31. Cholog 3 x+log 9 x = 3 2 .Khiđó xbằng: A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu32. Cholog 3 5= a; log 3 10= b.Khiđólog p 3 50tínhtheo avàblà: A. a1+b. B. 2(a+b). C. a+b. D. a 2 +b 2 . Câu33. Nếulog 8 3= pvàlog 3 5= qthìlog5bằng: A. 1+3pq p+q . B. 3pq 1+3pq . C. p 2 +q 2 . D. 3p+q 5 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT25|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu34. Nếulog 2 v= 5log 2 a+4log 2 b(a> 0,b> 0)thìvbằng: A. a 5 b 4 . B. a 4 b 5 . C. 5a+4b. D. 4a+5b. Câu35. Cholog a b= 6,log c a= 3.Tínhlog a 2 a 4 3 p b c 3 . A. 3. B. 2,5. C. 6. D.3. Câu36. Tìmsốcácchữsốcủa2 2008 khiviếttronghệthậpphân. A. 603. B. 604. C. 605. D. 606. Câu37. Cho a,b là hai số tự nhiên lớn hơn 1 thỏa mãn a+b = 10 và a 12 b 2016 là một số tự nhiêncó973chữsố.Cặp(a,b)thỏamãnbàitoánlà: A. (5;5). B. (6;4). C. (8;2). D. (7;3). Câu38(Câu17đềminhhọanăm2016). Chocácsốthựcdương a,b,với a6= 1.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng? A. log a 2 (ab)= 1 2 log a b. B. log a 2 (ab)= 2+2log a b. C. log a 2 (ab)= 1 2 + 1 2 log a b. D. log a 2 (ab)= 1 4 log a b. Câu39(Câu19đềminhhọanăm2016). Đặt a= log 2 3,b= log 5 3.Hãybiểudiễnlog 6 45theo avàb. A. log 6 45= a+2ab ab . B. log 6 45= 2a 2 2ab ab . C. log 6 45= a+2ab ab+b . D. log 6 45= 2a 2 2ab ab+b . Câu40. Vớibasốthựcdương a, b, cbấykỳ,mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. log 2 8.a b 2 c = 3+ 1 b 2 log 2 alog 2 c. B. log 2 8.a b 2 c = 3+b 2 log 2 a+log 2 c. C. log 2 8.a b 2 c = 3+b 2 log 2 alog 2 c. D. log 2 8.a b 2 c = 3+2blog 2 alog 2 c. Câu41. Cho a= log 2 p 3  9 50 +10  , b= log 2+ p 3  1 3 100 +11  .Khiđó: A. a= b. B. a< b. C. a> b. D. a= b+0,5. Câu42. Cho a = log 2 4 50 +1  , b = log p 2 4 101 2 103 +4  .Hãybiễudiễnlog 8 2 202 4 256 theo avàb. A. log 8 2 202 4 256 = b2a10 3 . B. log 8 2 202 4 256 = 4a+b28 12 . C. log 8 2 202 4 256 = 6ab2 3 . D. log 8 2 202 4 256 = 3a+2b30 12 . Câu43. Cho a,b,xlànhữngsốdươngkhác1.Mệnhđềnàosauđâyđúng? A. log (ax) bx = log b a+log b x 1+log a x . B. log (ax) bx = log a b+log a x 1+log a x . C. log (ax) bx = log a blog a x 1+log a x . D. log (ax) bx = log a b+log a x 1+log b x . Câu44. Cho a,b,c,xlànhữngsốdươngkhác1.Mệnhđềnàosauđâylàmệnhđềđúng? A. log a b 1+log a b+log a c = log c b 1+log c a+log c b . B. log a b 1+log a b+log a c = log b c 1+log c a+log c b . C. log a b 1+log a b+log a c = log c b 1+log c a+log a b . D. log a b 1+log a b+log a c = log c b 1+log b a+log c b . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT26|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu45. Tínhgiátrịcủabiểuthứclog 2 1 a a 3 +log a 2 a 1 2 ;16= a> 0. A. 13 4 . B. 11 4 . C. 35 4 . D. 37 4 . Câu46. Cholog 2 b= 3,log 2 c=4.Hãytínhlog 2 b 2 c  . A. 2. B. 8. C. 6. D. 4. Câu47(ThithửTHPTQG2018,lần2,KinhMôn,HảiDương). Cho các số thực dương a,b thỏa mãn log 16 a = log 20 b = log 25 2ab 3 . Đặt T = a b . Trong các khẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàođúng? A. 0< T< 1 2 . B. 1 2 < T< 2 3 . C. 2< T< 0. D. 1< T< 2. Câu48. Chocácsốthựcdương x,y,zthỏamãn xy= 10 a ,yz= 10 3b ,xz= 10 2c (a,b,c2R). Tính P= logx+logy+logz. A. P= a+3b+2c. B. P= a+3b+2c 2 . C. P= 6abc. D. P= 3abc. Câu49. Với x,y,zlàcácsốnguyêndươngthỏamãn xlog 2016 2+ylog 2016 3+zlog 2016 7= 1. TínhgiátrịcủabiểuthứcQ= x+y+z A. 10. B. 2017. C. 8. D. 2016. Câu50(2019AMC12A). Chocácsốthựcdương x6= 1, y6= 1thỏamãn log 2 x = log y 16và xy= 64.Tính(log 2 x y ) 2 . A. 25 2 . B. 20. C. 45 2 . D. 25. Câu51(2019AMC12A). Xétcácsốthựcdương a,bthỏamãn È loga+ È logb+log p a+log p b= 100 vàbốnsốhạngbêntráilànhữngsốngyêndương.Tính ab. A. 10 52 . B. 10 100 . C. 10 144 . D. 10 164 . Câu52(ThithửTHPTquốcgialần2sởGD-ĐTHàNội2020). Xét x,y,zlàcácsốthựclớnhơn1thỏamãnđiềukiện xyz = 2.Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức S= log 3 2 x+log 3 2 y+ 1 4 log 3 2 zbằng A. 1 8 . B. 1 16 . C. 1 4 . D. 1 32 . Câu53(HK1,SởGDvàĐT-BìnhThuận,2019). Xét các số thực dương a, b, c thỏa mãn log a b = 2 và log 2 b c 2(log a c2). Khi đó log c (ab) bằng A. 3 2 . B. 3 4 . C. 4 3 . D. 2 3 . Câu54(TTLần1,SGDNinhBình,2019). Biết log 2  100 å k=1 k2 k  2  = a+log c b với a, b, c là các số nguyên và a > b > c > 1. Tổng a+b+clà A. 203. B. 202. C. 201. D. 200. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT27|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu55. Chocácsốdương a,b,ckhác 1thỏamãn log a (bc) = 2,log b (ca) = 4.Tínhgiátrịcủa biểuthứclog c (ab). A. 6 5 . B. 8 7 . C. 10 9 . D. 7 6 . Câu56(ĐềthithửSởGD-ĐTHưngYên,2018). Xéthaisốthực a,bthỏamãncácđiềukiện a 2 +b 2 > 1vàlog a 2 +b 2 (a+b) 1.Giátrịlớnnhất củabiểuthức P= 2a+4b3là A. p 10. B. 2 p 10. C. 1 p 10 . D. p 10 2 . Câu57. Xét x,ylàcácsốthựcthỏamãnlog 4 (x+2y)+log 4 (x2y)= 1. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức P= 2xjyjlà: A. minP= 17 p 15 15 . B. minP= p 15. C. minP= p 15. D. minP= 17 p 15 15 . Câu58(KSCL12lần2năm2017-2018,PhanChuTrinh,ĐắkLắc). Chocấpsốnhân(b n )thỏamãnb 2 > b 1  1vàhàmsố f(x)= x 3 3xsaocho f (log 2 b 2 )+2= f (log 2 b 1 ).Giátrịnhỏnhấtcủanđểb n > 5 100 bằngbaonhiêu? A. 234. B. 229. C. 333. D. 292. Câu59. Biếtrằngmộtsốnguyêndương nviếttronghệcơsố mphânsẽcó[log m n]+1chữ số,trongđó[x]làkýhiệuphầnnguyêncủasốx.Chohaisốnguyênx> 1,y> 1.Biếtrằngsố x y 1viếttronghệ xphâncó22chữsố,cònsốy x 1viếttronghệyphâncó33chữsố.Tính tổng x+y. A. 54. B. 55. C. 56. D. 57. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 D 2 B 3 A 4 D 5 A 6 D 7 B 8 D 9 B 10 A 11 A 12 B 13 D 14 C 15 B 16 B 17 C 18 C 19 C 20 A 21 D 22 B 23 C 24 A 25 A 26 A 27 D 28 C 29 A 30 A 31 A 32 B 33 B 34 A 35 B 36 C 37 D 38 C 39 C 40 C 41 C 42 B 43 B 44 A 45 D 46 A 47 D 48 B 49 C 50 B 51 D 52 B 53 B 54 B 55 B 56 A 57 C 58 A 59 B LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT28|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 BÀI3. HÀMSỐMŨ,HÀMSỐLÔGARITVÀHÀMSỐLŨYTHỪA. A.TÓMTẮTLÍTHUYẾT 1.Địnhnghĩavàtínhchất. Định nghĩa 1.  Hàmsốmũcơsố alàhàmsốy= a x ,8x2R(với alàhằngsố,0< a6= 1).  Hàmsốlôgaritcơsố alàhàmsốy= log a x,8x> 0(với alàhằngsố,0< a6= 1).  Hàmsốluỹthừalàhàmsốy= x a (vớialàhằngsố). Chú ý 6.  Hàmsốmũy= a x cótậpxácđịnhlàRvàtậpgiátrịlà(0;+¥).  Hàmsốlôgarity= log a xcótậpxácđịnhlà(0;+¥)vàtậpgiátrịlàR.  Hàmsốy= a x vàhàmsốy= log a xđồngbiếnkhi a> 1vànghịchbiếnkhi0< a< 1. Chú ý 7. Hàmsốluỹthừay= x a cótậpxácđịnhtuỳthuộcvàoa.  Nếuanguyêndươngthìy= x a xácđịnhvớimọi x2R.  Nếua= 0hoặcanguyênâmthìy= x a xácđịnhvớimọi x6= 0.  Nếuakhôngnguyênthìy= x a xácđịnhvớimọi x> 0. 2.Mộtsốgiớihạnliênquanđếnhàmsốmũvàhàmsốlôgarit. lim x!0 ln(1+x) x = 1; lim x!0 e x 1 x = 1. 3.Đạohàmcủahàmsốmũ,hàmsốlôgaritvàhàmsốluỹthừa,hàmsốchứacăn.Cho a là hằngsố,0< a6= 1,u= u(x),alàhằngsố.Khiđó: (1) (e x ) 0 = e x ; (7) (e u ) 0 = u 0 e u ; (2) (a x ) 0 = a x lna; (8) (a u ) 0 = u 0 a u lna; (3) (lnx) 0 = 1 x ; (9) (lnu) 0 = u 0 u ; (lnjxj) 0 = 1 x ; (lnjuj) 0 = u 0 u ; (4) (log a x) 0 = 1 xlna ; (10) (log a u) 0 = u 0 ulna ; (5) (x a ) 0 = ax a1 ; (11) (u a ) 0 = au a1 u 0 ; (6) ( n p x) 0 = 1 n n p x n1 ; (12) ( n p u) 0 = u 0 n n p u n1 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT29|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 B.PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN Dạng 12. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốmũ,hàmsốlôgarit,hàmsốlũythừa. Phươngpháp.  Hàmsốmũy= a x (0< a6= 1)xácđịnhvớimọi x2R.  Hàmsốlôgarity= log a x(0< a6= 1)xácđịnhkhi x> 0.  Hàmsốluỹthừay= x a cótậpxácđịnhtuỳthuộcvàoa.  Nếuanguyêndươngthìy= x a xácđịnhvớimọi x2R  Nếua= 0hoặcanguyênâmthìy= x a xácđịnhvớimọi x6= 0.  Nếuakhôngnguyênthìy= x a xácđịnhvớimọi x> 0. Bài 1. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsốsau: y= log(32x); 1 y= log 2 (x 2 5x+4); 2 y= log 0,2 2x+4 3x . 3 Bài 2. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsố y=(2x5) 2017 ; 1 y=(x 2 +7x6) 4 ; 2 y=(2x 2 9x) p 3 ; 3 y=  3x1 x+4 1 2 . 4 Bài 3. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsố y= p 2xx 2 ; 1 y=(2xx 2 ) 1 2 ; 2 y= 5 p x 2 7x+10; 3 y=(x 2 7x+10) 1 5 . 4 Bài 4. Chohàmsố f(x)= cos 2plog 5 x  . a) Tìmtậpxácđịnh Dcủahàmsố. b) Chứngminhrằng: f(5x)= f(x),8x2 D. Bài 5. Chohaihàmsố: f(x)= log 3  x 2 4  , g(x)= log 3 (x2)+log 3 (x+2). a) Tìmtậpxácđịnhcủahaihàmsốđãcho. b) Khinàothì f(x)= g(x). Dạng 13. Khảosátvàvẽđồthịhàmsốmũ,hàmsốlôgarit,hàmsốlũythừa. Phươngpháp.  Tậpxácđịnh. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT30|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679  Xéttínhđồngbiến,nghịchbiếncủahàmsố.  Lậpbảngmộtsốgiátrị.  Vẽcácđiểmtheobảnggiátrị,từđóvẽđồthịhàmsố. Bài 6. Vẽđồthịhàmsốy=  p 2  x . Chú ý 8. Chohàmsốy = a x (với0< a6= 1).Khi a> 1hàmsốtăngtrênRvàkhi0< a< 1 hàm số giảm trênR. Đồ thị có tiệm cận ngang là trục Ox, qua các điểm (0;1), (1;a) và nằm phíatrêntrụchoành.Đồthịhàmsốcóhaidạngsau: Bài 7. Thựchiệncácyêucầusau: a) Vẽđồthịhàmsố(C) : y= 2 x vàđườngthẳng(d) : y= 6xtrêncùngmộthệtrục. b) Dựavàocâu a)hãysuyranghiệmcủaphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhsau: 2 x = 6x (1); 2 x > 6x (2). Chú ý 9. Hàmsốy= log a x(a> 0,a6= 1)cótậpxácđịnh D =(0;+¥).  Khi a> 1hàmsốtăngtrên D,khi0< a< 1hàmsốgiảmtrên D.  Đồ thị có tiệm cận đứng là trục Oy, qua các điểm (1;0), (a;1),  1 a ;1  và nằm ở bên phảitrụctung.Đồthịhàmsốy= log a xcóhaidạngsau: Bài 8. Khảosátvàvẽđồthịhàmsốy= log1 3 x.Từđósuyrađồthịhàmsốy= log1 3 (x2). Bài 9. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcáchàmsốsau: y= x 3 ; 1 y= x 5 2 . 2 Dạng 14. Chứngminhđẳngthứchàm. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT31|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 10. Chohàmsố: f(x)= e ax+b ,8x2R.Chứngminhrằng: f  x+y 2  = È f(x)f(y),8x,y2R. (1) Bài 11. Chohàmsố f(x)= x p 7 .Chứngminhrằng: f ( p xy)= È f(x)f(y),8x,y> 0. (1) Bài 12. Chohàmsố f(x)= alog 3 x+b.Chứngminhrằng: f ( p xy)= f(x)+ f(y) 2 ,8x,y> 0. (1) Bài 13. Chohàmsố f(x)= 5 3 x +a .Chứngminhrằng: f  2xy x+y  = È f(x)f(y),8x,y,x+y6= 0. (1) Dạng 15. Xéttínhchẵn,lẻcủahàmsốmũ,lôgarit,lũythừa. Phươngpháp.Chohàmsốy= f(x)vớitậpxácđịnh D.  Hàmsố f gọilàhàmsốchẵnnếuvớimọi xthuộc Dtacóx2 Dvà f(x)= f(x).  Hàmsố f gọilàhàmsốlẻnếuvớimọi xthuộc Dtacóx2 Dvà f(x)=f(x). Bài 14. Xéttínhchẵn,lẻcủacáchàmsố: f(x)= 3 x +3 x ; 1 g(x)= ln 1x 1+x . 2 Bài 15. Xéttínhchẵn,lẻcủacáchàmsốsau: f(x)= 3 È (1x) 2 + 3 È (1+x) 2 ; 1 g(x)= ln  x+ p 1+x 2  . 2 Bài 16. Xéttínhchẵn,lẻcủahàmsố f(x)= x 12 x x 2 . Dạng 16. Tínhgiớihạn. Phươngpháp.Sửdụngcáckếtquả: lim x!0 ln(1+x) x = 1; lim x!0 e x 1 x = 1; lim x!0 sinx x = 1. Bài 17. Tìmcácgiớihạnsau: lim x!0 e 3 e 2x+3 x ; 1 lim x!0 e x e 7x x . 2 Bài 18. Chứngminhrằng lim x!0 a x 1 x = lna; 1 lim x!0 log a (1+x) x = 1 lna . 2 CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT32|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 19. Vớimọisốthực x,takíhiệu sinhx = e x e x 2 , coshx = e x +e x 2 . Tính lim x!0 coshx; 1 lim x!0 sinhx x . 2 Bài 20. Tínhgiớihạn: lim x!0  e 2009x 1 e 2008x 1 + ln(2010x+1) x  . Bài 21. Tínhgiớihạn: lim x!0  5 x 1+log 3 (7x+1) x  . Bài 22. Tínhcácgiớihạn lim x!0 e tan2x e tanx x ; 1 lim x!0 e nx 2 cos2nx1 x 2 (n2N  ). 2 Bài 23. Tính T = lim x!0 Ê cos2x+ 3 p 1+3x 2 3 Ê cos3x+3cosxln(1+x) 4 4 x . Dạng 17. Tínhđạohàm. Phươngpháp.Cho alàhằngsố,0< a6= 1,u= u(x),alàhằngsố.Khiđó: (1) (e x ) 0 = e x ; (7) (e u ) 0 = u 0 e u ; (2) (a x ) 0 = a x lna; (8) (a u ) 0 = u 0 a u lna; (3) (lnx) 0 = 1 x ; (9) (lnu) 0 = u 0 u ; (lnjxj) 0 = 1 x ; (lnjuj) 0 = u 0 u ; (4) (log a x) 0 = 1 xlna ; (10) (log a u) 0 = u 0 ulna ; (5) (x a ) 0 = ax a1 ; (11) (u a ) 0 = au a1 u 0 ; (6) ( n p x) 0 = 1 n n p x n1 ; (12) ( n p u) 0 = u 0 n n p u n1 . Bài 24. Tínhđạohàmcủacáchàmsốsau y= e x sinx; 1 y= x2 x ; 2 y= lnx x +ln x 2 +1  ; 3 y= log1 3 (cosx); 4 y=(x+1)x p 5 ; 5 y= e tanx ; 6 y= p lnx q x È x p x p x; 7 y= lg 5 x; 8 y= log x 7; 9 y= x x . 10 CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT33|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 25. Tìmđạohàmcủahàmsố f(x)= ln(x+ p x 2 +a 2 )(alàhằngsốkháckhông). Bài 26 (HV Ngân Hàng-1998). Tínhđạohàmcủahàmsốy= log 2x (3x+1). Bài 27. Tínhđạohàmcủacáchàmsốy=(sinx) x . Bài 28. Chohàmsốy= (x 2 +1)(3+sinx) (2+cosx)(3x 8 +5) .Tínhđạohàmcủahàmsốtạiđiểm x = 0. Dạng 18. Chứngminhđẳngthứcchứađạohàm. Bài 29. Chohàmsốy= xe x .Chứngminhrằng xy 0 =(1x)y. Bài 30. Chohàmsốy= 1 lnjx 2 1j+C ,vớiClàhằngsố.Chứngminhrằng:  x 2 1  y 0 +2xy 2 = 0. Bài 31. Chohàmsốy= e xx 2 +e x 2 .Chứngminhrằng y 0 +2xye xx 2 = 0. Bài 32. Chohàmsốy= e x sinx.Chứngminhy 00 +2y 0 +2y= 0. Bài 33. Chohàmsốy= ln p x+ p x 2 +1.Chứngminhrằng: 2(x 2 +1)y 0 +x = e 2y . Bài 34. Chohàmsốy= sin(lnx)+cos(lnx).Chứngminhrằng y+xy 0 +x 2 y 00 = 0. Bài 35. Chohàmsốy= ln  e x + p e 2x +1  2015 .Chứngminhrằng  e 2x +1  y 00 y 0 = 0. Dạng 19. Chứngminhđẳngthứcchứaviphân. Phươngpháp.  Tínhviphâncủahàmsốtừcôngthức:dy= y 0 dx.  Thayvàođẳngthứcđểsuyrađiềuphảichứngminh. Lưuý. Đây là dạng toán tương đối xa lại và hiếm gặp đối với đa số học sinh, nhưng các em cầnphảiđượcrènluyệnnhiềuđểsaunàytìmnguyênhàmvàtíchphânđượcthuậntiệnhơn. Bài 36. Chohàmsốy= Cx+xlnjxj,vớiClàhằngsố. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT34|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 a) Tìmtậpxácđịnh. b) Chứngminhrằng: xdy=(x+y)dx. Bài 37. Chohàmsốy= e Cx 3 x 2 ,vớiClàhằngsố.Chứngminhrằng:  x 2 +3lny  ydx = xdy. Bài 38. Chohàmsốy= xtan(lnx).Chứngminhrằng: x 2 (dydx)= (x+y)ydx. Bài 39. Chohàmsốy= Ê 1 e x 2 +1 .Chứngminhrằng: dy+  xyxy 3  dx = 0. Dạng 20. Xéttínhđơnđiệucủahàmsốmũ,hàmsốlôgarit,hàmsốlũythừa. Phươngpháp.  Giảsử K làmộtkhoảng,mộtđoạn,hoặcmộtnửakhoảngvà f làhàmsốxácđịnhtrên K.  Hàmsố f đượcgọilàđồngbiếntrênKnếu: 8x 1 ,x 2 2 K,x 1 < x 2 ) f(x 1 )< f(x 2 );  Hàmsố f đượcgọilànghịchbiếntrênKnếu: 8x 1 ,x 2 2 K,x 1 < x 2 ) f(x 1 )> f(x 2 ).  Chohàmsố f cóđạohàmtrênkhoảng I.  Nếu f 0 (x) 0,8x2 I(dấubằngchỉxảyratạimộtsốhữuhạnđiểmtrên I)thìhàm số f đồngbiếntrênkhoảng I.  Nếu f 0 (x) 0,8x2 I(dấubằngchỉxảyratạimộtsốhữuhạnđiểmtrên I)thìhàm số f nghịchbiếntrênkhoảng I.  Nếu f 0 (x)= 0,8x2 I thìhàmsố f khôngđổitrênkhoảng I.  Hàmsốy= a x vàhàmsốy= log a xđồngbiếnkhi a> 1vànghịchbiếnkhi0< a< 1. Bài 40. Xétsựbiếnthiêncủahàmsố f(x)= x a trongcáctrườnghợpa> 0,a< 0. Bài 41. Chứngminhrằngtrên(1;+¥)thì: a) Hàmsố g(x)= xlnxđồngbiến. b) Hàmsố f(x)= log x (x+1)nghịchbiến. Bài 42. Chohaisốdươngphânbiệt a,b.Chứngminhrằng: CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT35|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 a) Hàmsốh(x)= ba a+x +ln a+x b+x nghịchbiếntrên[0;+¥). b) Chứngminhrằnghàmsố g(x)=  a+x b+x  b+x đồngbiếntrên[0;+¥). c) Chứngminhrằng:  a+x b+x  b+x >  a b  b ,8x> 0. Bài 43. Chứngminhrằngvớimọibộsốdươngfa,b,cgchotrước,hàmsố f(t)= a t b t +c t + b t c t +a t + c t a t +b t đồngbiếntrên[0;+¥) Dạng 21. Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịbénhấtcủahàmsốmũ,hàmsốlôgarit. Phươngpháp.  Sửdụngcáccôngthứctínhđạohàm.  Lậpbảngbiếnthiênđểkếtluận.  Đốivớibàitoántìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố f(x)trênđoạn[a;b], tatiếnhànhnhưsau:  Bước1.Tính f 0 (x)vàgiảiphươngtrình f 0 (x)= 0đểtìm x 1 ,x 2 ,...,x n 2[a;b] màtạiđó f cóđạohàmbằng0hoặckhôngcóđạohàm.  Bước2.Tính f(a), f(x 1 ), f(x 2 ),..., f(x n ), f(b).  Bước3.Gọi M,mlầnlượtlàsốlớnnhất,bénhấttrongcácsốtrên.Khiđó max [a;b] f(x)= M, min [a;b] f(x)= m. Bài 44 (Đề thi tốt nghiệp THPT-2009). Tìmgiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)= x 2 ln(12x)trênđoạn[2;0]. Bài 45. Chohàmsố f(x) = xlnxxln5.Tìmgiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhấtcủahàmsố trênđoạn[1;5]. Bài 46 (Đề thi ĐH-2004B). Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= ln 2 x x .trên đoạn  1;e 3  . Bài 47. Tìmgiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhấttrênđoạn[0;2]củahàmsố f(t)= 2 t t1. Bài 48. Tìmgiátrịlớnnhấtcủahàmsố f(x)= p 1+x 2 xln  x+ p 1+x 2  . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT36|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 49 (ĐH Ngoại Thương-1999). Xét x 0,y 0và x+y = 1.Tìmgiátrịlớnnhấtvànhỏ nhấtcủabiểuthức: P= 3 x +9 y . Bài 50 (ĐH Tổng Hợp TP. HCM-1994). Tìmgiátrịnhỏnhấtcủa y=(2+ p 3) 2x 8 h (2+ p 3) x +(2 p 3) x i +(2 p 3) 2x . Bài 51 (THPT Quốc gia 2016). Xétcácsốthực x,ythỏamãn: x+y+1= 2  p x2+ p y+3  . (*) a) Tìmgiátrịlớnnhấtcủa x+y. b) Tìmmđể3 x+y4 +(x+y+1)2 7xy 3 x 2 +y 2   mđúngvớimọisốthực x,ythỏa mãn(). Dạng 22. Mộtsốbấtđẳngthứcđượcchứngbằngcáchkhảosáthàmsốmũ,hàmsố lôgarit. Phươngpháp.  Biếnđổibấtđẳngthứccầnchứngminhthành: f(x)> 0 (f(x)< 0, f(x) 0, f(x) 0).  Nếuđạohàmcódấukhôngđổithì f làhàmsốđơnđiệu.Tasửdụng:  f làhàmđồngbiếntrên(a;b)thì: a< x 1 < x 2 < b) f(x 1 )< f(x 2 ).  f làhàmnghịchbiếntrên(a;b)thì: a< x 1 < x 2 < b) f(x 1 )> f(x 2 ).  Nếuđạohàm f 0 (x)códấuthayđổithìlậpbảngbiếnthiên,đểsuyrabấtđẳngthứccần chứngminh. Bài 52. Chứngminhrằng:e x  1+x,8x2R. Bài 53. Chứngminhbấtđẳngthứcln(1+x) x,8x>1. Bài 54. Chứngminhrằngvới0< x6= ethì:lnx< x e . Bài 55. Chứngminhrằng: x e x e ,8x2[0;e]. Bài 56. Chứngminhrằng0 e x 1x x 2 2 e x ,8x> 0. Bài 57. Chotrướca2(0;1).Chứngminhbấtđẳngthức: x a  ax+1a,8x2(0;+¥). CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT37|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 58. Chứngminhrằng x x+1 < ln(x+1),8x2(1;0). Bài 59. Chứngminhrằng x x 2 2  ln(1+x) x,8x 0. (1) Bài 60. Cho3 n2Nvà x2  0; p 2  .Chứngminhrằng sin n x+cos n x 2 2n 2 . Bài 61. Chứngminhrằng:e x +cosx 2+x x 2 2 ,8x2R. (1) Bài 62. Chứngminhrằng: a) (x1)ln(x1)< xlnx,8x 3. (1) b) ln 2 n> ln(n1)ln(n+1),8n> 1, n2N. (2) Bài 63. Cho0< x< 1, 0< y< 1, y> x.Chứngminhrằng 1 yx  ln y 1y ln x 1x  > 4. Bài 64. Chohaisốdươngphânbiệt xvày.Chứngminhrằng: x+y 2 > xy lnxlny . (1) Bài 65. Chohaisốdươngphânbiệt x,y.Chứngminhrằng: p xy< xy lnxlny . (1) Bài 66. Cho p> 1,q> 1thỏamãn p+q= pqvà a,blàhaisốdương.Chứngminhrằng: ab a p p + b q q . Bài 67. Chohaisốdương a,bcó a+b= 1.Chứngminhrằng: e ax+by  ae x +be y ,8x,y2R. (1) Bài 68. Xétcácsốthực x,ythỏamãn x y 1.Chứngminhrằng: (2020 x 2020 y )  p 1+x 2 + È 1+y 2  (xy)  2019 p 1+x 2 x+2019 È 1+y 2 y  . Bài 69. Cho x 0,y 0vàn2N,n 2.Chứngminhrằng: n p x n +y n  n+1 È x n+1 +y n+1 . (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT38|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 70. Chobasốthực a,b,c. a) Chứngminhrằng:(ab)  1 3 a 1 3 b   0. (1) b) Chứngminhrằngnếu a+b+c= 1thì: 3  a 3 a + b 3 b + c 3 c   1 3 a + 1 3 b + 1 3 c . (2) Bài 71 (T9/487 Toán học & tuổi trẻ số 487, tháng 1 năm 2018). Chosốnguyêndươngnvàcácsốthựcdương a 1 ,a 2 ,...,a n .Tìmsốthựclsaocho: a x 1 +a x 2 ++a x n  n+lx,8x2R. Dạng 23. Chứngminhbấtđẳngthứcbằngcáchlôgarithóa. Phươngpháp.Tathườngsửdụngcáckếtquảsau:  log a (bc)= log a b+log a c,với0< a6= 1,b> 0,c> 0.  log a b a = alog a b,với0< a6= 1,b> 0.  Hàmsố f(x)= log a xđồngbiếntrênkhoảng(0;+¥)khia> 1,nghịchbiếntrênkhoảng (0;+¥)khi0< a< 1.  Khi lôgarit hóa hai vế, ta thường sử dụng cơ số e để việc tính đạo hàm được đơn giản nhất. Bài 72. Chứngminhrằngvớin2Z,n 3,tacó n n+1 >(n+1) n . (*) Bài 73. Chứngminhrằngvớimọisốtựnhiênn 7,tacó p n p n+1 > p n+1 p n . (1) Bài 74 (Đề thi ĐH-2007D). Cho a b> 0.Chứngminhrằng  2 a + 1 2 a  b   2 b + 1 2 b  a . (1) Bài 75. Cho a,b> 0.Chứngminhrằng: a b b a   a+b 2  a+b . (1) Bài 76. Chocácsốthựckhôngâm a,b,cthỏamãn a+b+c= 3 2 .Chứngminhrằng:  1+a 2  1+b 2  1+c 2   125 64 . Bài 77. Chocácsốdương a,b,cthỏamãn abc= 1.Chứngminhrằng: a p 1+a + b p 1+b + c p 1+c  3 p 2 2 . (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT39|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 78. Chocácsốdương a,bcthỏamãn abc= 1.Chứngminhrằng: p a 2 +1+ p b 2 +1+ p c 2 +1 p 2(a+b+c). (1) Dạng 24. BấtđẳngthứcBecnuli. Phươngpháp.Đểsosánh x a và x(saunàytổngquáthơnlàsosánh x a và x b ),tacầnsửdụng bấtđẳngthứcBecnuli: x a  ax+1a,8x2(0;+¥)(a2(0;1)chotrước). x a  ax+1a,8x2(0;+¥)  a chotrước,  a> 1 a< 0.  . CònchứngminhcủahaibấtđẳngthứcnàybạnđọchãyxemởBàitập57(ởtrang36)vàbài tập103(ởtrang41). Bài 79. Chocácsốthựcdươnga,bthỏamãnđiềukiệna+b= ab.Chứngminhrằnga b +b a > 6. Bài 80. Cho a> 0,b> 0.Chứngminhrằng: a b +b a > 1. (1) Bài 81. Cho a> 0, b> 0, c> 0.Chứngminhrằng: a 2009 b 2009 + b 2009 c 2009 + c 2009 a 2009  a b + b c + c a , a 2009 b 2009 + b 2009 c 2009 + c 2009 a 2009  a 2008 b 2008 + b 2008 c 2008 + c 2008 a 2008 . Bài 82. Xétcácsốdương x,y,zthỏamãnđiềukiện: x p 2 +y p 2 +z p 2  1. TìmgiátrịlớnnhấtcủaS= x+y+z. Bài 83. XétA,B,Clàbagóccủamộttamgiác.Hãytìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức: P=  tan A 2  2 p 2 +  tan B 2  2 p 2 +  tan C 2  2 p 2 . Bài 84. Chon(n2N  ,n> 2)sốthựcdương a 1 ,a 2 ,...,a n thayđổivàthỏamãn: 1 a 1 + 1 a 2 ++ 1 a n = 1. Chứngminhrằng: a a 2 1 +a a 3 2 ++a a n n1 +a a 1 n +a 1 +a 2 ++a n > n 3 +n. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT40|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 25. Dùngđạohàmđểtínhgiớihạndạng 0 0 : lim x!a f(x). Phươngpháp.Biếnđổibiểuthứctínhgiớihạn f(x)(hoặcmộtbộphậnnàođócủanó)thành f(x) f(a) xa ,sauđósửdụng lim x!a f(x) f(a) xa = f 0 (a). Bài 85. Tính: L= lim x!1 p 5x 3 p x 2 +7 x 2 1 . Bài 86 (ĐHQG Hà Nội -2000). Tính L= lim x!0 p 2x+1 3 p x 2 +1 sinx . C.BÀITẬPÔNLUYỆN 1.Đềbài Bài 87. Tìm a> 0,b> 0saocho § a a = b b b = a. Bài 88. Chohàmsố f(x)= e ax 2 +b (a,blàhằngsố).Chứngminh: f Ê x 2 +y 2 2 ! = È f(x)f(y),8x,y2R. (1) Bài 89. Chohàmsố f(x)= x(3+5log 2 x).Chứngminh: p xyf ( p xy)= yf(x)+xf(y) 2 ,8x,y> 0. (1) Bài 90. Cho f(x)= 4 x+2 4 x +2 . a) Chứngminhrằng: f(x)+ f(1x)= 16,8x2R. b) Tínhtổng: f(0)+ f  1 2014  + f  2 2014  ++ f  2013 2014  + f(1). Bài 91. Chohàmsố f(x) = 2x+m+log 2 (mx 2 2(m2)x+2m1).Tìmmđể f(x)cótập xácđịnhlàR. Tínhđạohàmvàchứngminhđẳngthứcchứađạohàm. Bài 92. Tínhđạohàmcủacáchàmsố: a) y= e x +5 x +lnx+log 7 x; b) y= e sinx +5 cosx +ln(x 2 +1)+log 7 (2x1). Bài 93. Tìmđạohàmcủacáchàmsốsau y=(3x1) p ; 1 y= 3 p ln3x; 2 y= 5 Ê 1+x 3 1x 3 ; 3 y=  x b  a  a x  b với a> 0, b> 0. 4 CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT41|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 94. Chohàmsốy= 1 1+x+lnx .Chứngminhrằng xy 0 = y[ylnx1]. Chứngminhbấtđẳngthứcbằngcáchkhảosáthàm. Bài 95. Chứngminhrằngnếu x> 0thìlnx< p x. Bài 96. Chứngminhrằng x<ln(1x),8x2(0;1). (1) Bài 97. Chứngminhrằng 2x x+2 < ln(x+1),8x> 0. Bài 98. Chứngminhrằnge y > 1 2 y 2 ,8y 0. (1) Bài 99. Chứngminhrằng:e x > x x 2 2x+2 ,8x2R. (1) Bài 100. Chứngminhrằng:e x e x  2ln  x+ p 1+x 2  ,8x 0. Bài 101. Cho x> 0,y> 0.Chứngminhrằng: ln x+y x > 2y 2x+y . (1) Bài 102. Tìm a> 0để a x  1+x,8x2R. (1) Bài 103. Chotrướca2(¥;0)[(1;+¥). a) Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố f(x)= x a ax. a) Cho a> 0, b> 0, c> 0.Chứngminhrằng a 2011 b 2011 + b 2011 c 2011 + c 2011 a 2011  a b + b c + c a . Bài 104. Cho a,b,cdương.Chứngminhrằng: a a .b b .c c  a b .b c .c a . (1) Bài 105. Chobasốdương a,b,c.Chứngminhrằng: (abc) a+b+c 3  a a .b b .c c . (1) Bài 106. Cho a,b,clàbasốdương.Chứngminhrằng: a) a a b b c c  2  a b+c .b c+a .c a+b . (1) b) a a b b c c  2  a (b+c) +b (c+a) +c (a+b)  3  27. (2) Bài 107. Cho x,y2(0;1)thỏamãn x+y= 1.Chứngminhrằng: x x +y y  p 2. Bài 108. Chobasốdương x,y,zthỏamãn: xyz= 3.Chứngminhrằng: x 1 x .y 1 y .z 1 z  3 xy+yz+zx 9 . (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT42|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 109. Chứngminhrằngnếu x,y,zlàcácsốthựcdươngvàtlàmộtsốthựcdương,thì: x t (xy)(xz)+y t (yz)(yx)+z t (zy)(zx) 0. Bài 110 (T9/488 Toán học & tuổi trẻ số 488, tháng 2 năm 2018). Cho6sốthựcdương a,b,c, x,y,zsaocho x+y+z= 1.Chứngminhrằng ax+by+cz a x b y c z . Bài 111 (T9/493 Toán học & tuổi trẻ số 493, tháng 7 năm 2018). Chocácsốdương a,b.Chứngminhrằng: 1 2  1 min(a,b) max(a,b)  2  ba a lnb+lna 1 2  max(a,b) min(a,b) 1  2 . Bài 112. Cho a,b,c> 0.Chứngminhrằng:  a b+c  p 2 +  b c+a  p 2 +  c a+b  p 2  3  1 2  p 2 . Bài 113. Cho a,b,clàcácsốthựcdương.Chứngminhrằng É a 4a+b+c + Ê b 4b+c+a + É c 4c+a+b  É 3 2 . Bài 114. Cho A,B,C dương và A.B.C 1. Chứng minh rằng hàm số f(t) = A t +B t +C t đồngbiếntrên[0,+¥). Bài 115. Cho a,b,clàđộdàibacạnhcủamộttamgiác.Chứngminhrằng:  a b+ca  t +  b c+ab  t +  c a+bc  t  3,8t 1 Bài 116. Chotamgiác ABCvà0< k< 1.Chứngminhrằng cos k A 2 +cos k B 2 +cos k C 2  3 p 3 2 ! k . Bài 117. Xét các số tự nhiên a,b,c thỏa mãn điều kiện cho a+b+c = 100. Tìm giá trị nhỏ nhấtcủabiểuthức e a +e b +e c + 1 2  a 2 +b 2 +c 2  . Bài 118. Xétcácsốthực x,y,zthỏamãnđiềukiện: 8 > > < > > : x y z> 0 x 3 x+y 5 x+y+z= 6. TìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthứcS= x p 2 +y p 2 +z p 2 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT43|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 119. Chocácsốthựcdươnga,b,cthoảmãnđiềukiện4(a+b+c)9= 0.Tìmgiátrịlớn nhấtcủabiểuthức S=  a+ p a 2 +1  b  b+ p b 2 +1  c  c+ p c 2 +1  a . Bài 120. Chocácsốdương a,b,cthỏamãn abc= 1.Chứngminhrằng: 1 3a 2 +(a1) 2 + 1 3b 2 +(b1) 2 + 1 3c 2 +(c1) 2  1. (1) Bài 121. Cho4sốkhôngâm a,b,c,dthỏamãn: a+b+c+d= 4.Chứngminhrằng:  a 2 +1  b 2 +1  c 2 +1  d 2 +1   (a+1)(b+1)(c+1)(d+1). Bài 122 (T9/489 Toán học & tuổi trẻ số 489, tháng 3 năm 2018). Chobiểuthức P= 60 p 3 120 p 4... ( n 3 n ) p n1,vớinlàsốtựnhiênvàn 4.Chứngminhrằng ( 24n 2 +24n ) p 3 n 2 +n12  P 8 p 3. Tínhgiớihạnnhờđạohàm. Bài 123 (ĐH GTVT-1998). Tính: L= lim x!0 1 p 2x+1+sinx p 3x+42x . Bài 124. Tính: I = lim x! p 4 3 p tanx1 2sin 2 x1 . Bài 125. Tính: L= lim x!0 x 2 +2008  9 p 15x2008 x . 2.Lờigiải,hướngdẫn D.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1. Đườngcongtronghìnhbênlàđồthịcủamộthàm sốtrongbốnhàmsốchoởbốnphươngán A,B,C,Ddưới đây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào? A. y= 2 x . B. y=  1 2  x . C. y= log 2 x. D. y= log1 2 x. 1. 1. 2. 3. 4. 2. 1. 1. 2. 0 f Câu 2. Cho ba số thực dương a,b,c khác 1. Đồ thị các hàm số y = a x , y = b x , y = c x đượcchotronghìnhvẽbên.Mệnh đềnàodướiđâysai? A. a> 1,b< 1,c> 0. B. a< 1,b> 1,c> 1. C. b> c> a. D. b x > c x > a x ,8x> 0. 1 O x y y= a x y= b x y= c x CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT44|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu 3. Cho ba số thực dương a,b,c khác 1. Đồ thị các hàmsốy= log a x,y= log b x,y= log c xđượcchotrong hìnhvẽbên.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. b< c< a. B. c< a< b. C. a< c< b. D. a< b< c. x y y= log a x y= log b x y= log c x 1 2 3 4 2 1 0 1 2 Câu 4. Trong hình vẽ bên dưới có đồ thị của các hàm số y = a x , y = b x , y = log c x. Hãy chọn mệnh đềđúng trong cácmệnhđềsauđây. A. c< a< b. B. a< c< b. C. b< c< a. D. a< b= c. 1 1 2 3 x 1 2 3 0 y y= a x y= b x y= log c x Câu5. Cho hàm số y = log a x và y = log b x có đồ thị như hình vẽ bên. Đường thẳng x = 7 cắt trụchoành,đồthịhàmsốy = log a xvàlog b x lầnlượttại H, Mvà N.Biếtrằng HM = MN. Mệnhđềnàosauđâyđúng? A. a= 7b. B. a= b 2 . C. a= b 7 . D. a= 2b. x y y= log a x y= log b x O 7 N H M Câu6. Đồthịhìnhbênlàcủahàmsốnào? A. y= log 3 x. B. y= log 2 x+1. C. log 2 (x+1). D. log 3 (x+1). x 1. 1. 2. y 3 2 1 1 2 0 y= log 2 (x+1) Câu7. Đồthịnàosauđâylàđồthịhàmsốy= 3 x ? CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT45|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 A. 1 x 1 y 0 . B. 1 x 1 y 0 . C. 1 x 1 y 0 . D. 1 x 1 y 0 . Câu8. Hàmsốnàosauđâycóđồthịnhưhìnhvẽ? A. y= 2 x . B. y=  1 2  x . C. y= e x . D. y= e x . 2. 1 4. 0 x y f Câu 9. Cho a và b là hai số thực dương và a6= 1, b6= 1. Đồ thị của hai hàm số y = log a x và y = log b x trong hình vẽ sau. Mệnh đề nào sau đâylàđúng? A. a> b> 1. B. 1> a> b. C. a> 1> b. D. b> a> 1. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT46|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu10. Hìnhvẽbênlàđồthịcủahàmsốnào? A. y=  1 4  x . B. y= 4 x . C. y=4 x . D. y=4 x . . 1. 2. 1. 2. 0 x y f Câu11. Đồthịsaulàđồthịcủahàmsốnào dướiđây? A. y= 2 x . B. y= 2 x . C. y= log 2 x. D. y=log 2 x. 4 3 2 1 1 2 3 2 1 1 2 3 0 F Câu12. Cho ba số thực a,b,c dương, khác 1. Đồ thị các hàm số y = log a x, y = log b x, y = log c x như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. c> a> 1> b. B. a> c> 1> b. C. a> b> 1> c. D. a> b> c> 1. y x O 1 y= log c x y= log a x y= log b x Câu13. Đồthịởhìnhbênlàđồthịcủahàmsốnàosau đây? A. y= 2 x . B. y= 3 x . C. y= 4 x . D. y= 2x 2 . 3. 2. 1. 1. 2. 1. 1. 2. 3. 4. 0 x y CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT47|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu14. Chocácsốthựcdươnga,b,ckhác1.Đồthịcủa các hàm số y = log a x, y = log b x, y = log c x như hình vẽ.Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. a> b> c. B. b> c> a. C. c> b> a. D. c> a> b. Câu 15. Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị phù hợpvớihìnhvẽbên? A. y= x 3 . B. y= x 1 5 . C. y= p x. D. y= x 4 . Câu16. Hàmsốnàotrongcáchàmsốsaucóđồthịphù hợpvớihìnhvẽbên? A. y= e x . B. y= log 0,5 x. C. y= e x . D. y= log p 7 x. Câu17. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy=(1x 2 ) p 3 ? A. (1;1). B. [1;1]. C. (¥;1)[(1;+¥). D. Rnf1;1g. Câu18. Chohàmsố f(x)= x 2 3 .Khẳngđịnhnàođúng? A. f 0 (0)= 0. B. f 0 (8)= 1 3 . C. f 0 (8)= 1 3 . D. f 0 (1)= 3 2 . Câu19. Chohàmsố f (x)= e sin2x e sinx .Khiđó f 0 (0)gầnnhấtvớisốnàosauđây? A. 0,99. B. 0,016. C. 0,017. D. 1. Câu20. Chohàmsố f(x)= e xln8 +xln88 x .Tính f 0 (17). A. 0. B. 3ln2. C. 2ln8. D. ln2. Câu21. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= È log 2 (4x)1. A. (¥;4). B. (¥;2). C. (¥;2]. D. [2;4). Câu22. Chohàmsố f(x)= a (x+1) 3 +bxe x .Tìmhệthứcliênhệgiữaavàbbiết f 0 (0)=22. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT48|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 A. 3a+b= 22. B. 3ab= 22. C. 3ab=22. D. 3a2b= 22. Câu23. Chohàmsố f(x)= cos(logx).Khiđóbiểuthức T = f(x)f(y) 1 2  f  x y  + f(xy)  cógiátrịbằng A. T = xy. B. T = 0. C. T =(x1) 2 . D. T =(x1) 2 +(y1) 2 . Câu24. Chỉrađâukhôngphảilàhàmsốlũythừa: A. y=  1 2  x . B. y= x 1 2 . C. y= x 3 . D. y= x p 3 . Câu25. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố:y= 1x 2 1 2 A. R. B. [1;1]. C. (1;1). D. (0;+¥). Câu26. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố:y= (42x) 5 A. Rnf0g. B. (0;+¥). C. (¥;2). D. Rnf2g. Câu27. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố:y=  5x 2x1  3 A.  1 2 ;5  . B. Rn § 1 2 ª . C. Rn § 1 2 ;5 ª . D. (0;+¥). Câu28. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= (3x+1) 2017 A. Rn § 1 3 ª . B. R. C.  1 3 ;+¥  . D. (0;+¥). Câu29. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố:y=  45x x+1  10 A. Rnf1g. B. R. C. (1;+¥). D. (0;+¥). Câu30. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố:y= x 2 6x+9 p 2 A. Rnf3g. B. R. C. (3;+¥). D. Rnf0g. Câu31. TìmtậpxácđịnhDcủahàmsốy= log 3 (x 2 4x). A. D =(¥;0][[4;+¥). B. D =[0;4]. C. D =(0;4). D.D =(¥;0)[(4;+¥). Câu32(Câu17đềminhhọacủaBộnămhọc2016-2017). TìmtậpxácđịnhD củahàmsốy= log 5 x 2 2x3  . A. (¥;1][[3;+¥). B. [1;3]. C. (¥;1)[(3;+¥). D. (1;3). Câu33. TìmtậpxácđịnhD củahàmsố:y= log 5 x 3 x 2 2x  . A. D =(0;1). B. D =(1;+¥). C. D =(1;0)[(2;+¥). D. D =(0;2)[(4;+¥). Câu34. Gọi(C)làđồthịcủahàmsốy= 2 x .Mệnhđềnàodướiđâysai? A. TrụcOylàtiệmcậnngangcủa(C). B. Đồthị(C)nằmphíatrêntrụchoành. C. ĐồthịCđiquađiểm(0;1). D. TrụcOxlàtiệmcậnngangcủa(C). Câu35. Đạohàmcủahàmsốy= x 5 trêntừngkhoảngxácđịnhcủanólà: A. y 0 =5x 4 . B. y 0 =5x 6 . C. y 0 = x 6 . D. y 0 =5x 6 . Câu36. Đạohàmcủahàmsốy= x 7 là: A. y 0 = 7x 8 . B. y 0 = x 8 . C. y 0 = 7x 6 . D. y 0 = x 6 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT49|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu37. Đạohàmcủahàmsốy= x e trênkhoảng(0;+¥)là: A. y 0 =ex e+1 . B. y 0 = ex e1 . C. y 0 = ex e+1 . D. y 0 =ex e1 . Câu38. Tínhđạohàmcủahàmsốy=  1 x  5 . A. y 0 = 5x 4 . B. y 0 =5x 8 . C. y 0 =5x 4 . D. y 0 =5x 8 . Câu39(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề101). Hàmsốy= 2 x 2 3x cóđạohàmlà A. (2x3)2 x 2 3x ln2. B. 2 x 2 3x ln2. C. (2x3)2 x 2 3x . D. (x 2 3x)2 x 2 3x1 . Câu40(DựánđềthiTHPTQG2019mãđề110). Hàmsốy= 3 x 2 3x cóđạohàmlà A. (2x3)3 x 2 3x . B. 3 x 2 3x ln3. C. (x 2 3x)3 x 2 3x1 . D. (2x3)3 x 2 3x ln3. Câu41(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề103). Hàmsốy= 2 x 2 x cóđạohàmlà A. (x 2 x)2 x 2 x1 . B. (2x1)2 x 2 x . C. 2 x 2 x ln2. D. (2x1)2 x 2 x ln2. Câu42(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề104). Hàmsốy= 3 x 2 x cóđạohàmlà A. 3 x 2 x ln3. B. (2x1)3 x 2 x . C. (x 2 x)3 x 2 x1 . D. (2x1)3 x 2 x ln3. Câu43(DựánđềthiTHPTQG2019mãđề110). Hàmsốy= 3 x 2 3x cóđạohàmlà A. (2x3)3 x 2 3x . B. (x 2 3x)3 x 2 3x1 . C. 3 x 2 3x ln3. D. (2x3)3 x 2 3x ln3. Câu44(HK1,2017-2018,SởĐàNẵng). Chohàmsốy= ln(3x 2 2x1).Sốnghiệmcủaphươngtrìnhy 0 = 0là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu45(HK1,2017-2018,SởĐàNẵng). Chohàmsốy= ln(x 2 2x3).TậpnghiệmScủabấtphươngtrìnhy 0  0là A. S=(1;1][(3;+¥). B. S=(¥;1)[[1;3). C. S=(3;+¥). D. S=(¥;1][[3;+¥). Câu46. Tínhđạohàmcủahàmsốy= x 2 2x+3  4 . A. y 0 = 8(x1) x 2 2x+3  3 . B. y 0 = 8(x1) x 2 2x+3  5 . C. y 0 = 4 x 2 2x+3  3 . D. y 0 = 4 x 2 2x+3  5 . Câu47(HK2,ChuyênLêHồngPhongNamĐịnh2020). Tínhđạohàmcủahàmsốy= x 2 2x+2  e x . A. y 0 =2xe x . B. y 0 =(2x2)e x . C. y 0 = x 2 e x . D. y 0 = x 2 +2  e x . Câu48. Tínhđạohàmcủahàmsốy= (5x) p 5 A. y 0 = p 5(5x) p 51 . B. y 0 = x p 5(5x) p 51 . C. y 0 = p 5(5x) 2 . D. y 0 = p 5(5x) p 51 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT50|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu49. Tínhđạohàmcủahàmsốy= (3x+1) e A. y 0 = e(3x+1) e+1 . B. y 0 = 3e(3x+1) e1 . C. y 0 = 3e(3x+1) e+1 . D. y 0 = e(3x+1) e1 . Câu50. Cho hàm số y = log 3 (3 x +x), biết y 0 (1) = a 4 + 1 bln3 với a,b 2 Z. Tính giá trị a+b. A. 7. B. 4. C. 1. D. 2. Câu51. Chohàmsố: f(x)= 2 x +j2 x 4j.Xétcácmệnhđềsau: (I) f 0 (4)= 32ln2; (II) f 0 (1)= 0; (III) f 0 (2) 2,7726; (IV) f 0 (2)= 4ln2. Trongcácmệnhđềtrên,cóbaonhiêumệnhđềđúng? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu52. Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau? A. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= 2 x +2 4x bằng8. B. Hàmsốy= 11 121984x nghịchbiếntrênR. C. Hàmsốlog 2017 (2x+1)đồngbiếntrêntậpxácđịnh.. D. Hàmsốy= e x 2 +2017 đồngbiếntrênR. Câu53. Tìmđạohàmcủahàmsốy= 2x 2 3 2 : A. y 0 = 3 2 2x 2 1 2 . B. y 0 = 3 2 x 2x 2 1 2 . C. y 0 = 3x 2x 2 5 2 . D. y 0 =3x 2x 2 1 2 . Câu54. Tìmđạohàmcủahàmsốy= 3 p x: A. y 0 = 1 3 3 p x 2 . B. y 0 = 1 3 3 p x . C. y 0 = 1 2 3 p x . D. y 0 = 1 3 3 p x 2 . Câu55. Đốivớihàmsốy= 3 p p cosxthì: A. 6y 0 cotx = 6 p cosx. B. 6y 0 cotx = 6 p cosx. C. y 0 cotx = 6 p cosx. D. y 0 cotx = 6 p cosx. Câu56. Hàmsố f(x)= log1 2 x 2 2x3  đồngbiếntrênkhoảngnàosauđây? A. (¥;1). B. (¥;1). C. (1;+¥). D. (3;+¥). Câu 57. Dưới đây là hình vẽ đồ thị của 2 hàm số f(x)= x 4 ,g(x)= x 1 4 :Hãychọnkhẳngđịnhsaitrong cáckhẳngđịnhsau: A. f (0,5)< g(0,5). B. f (1)= g(1). C. f  5 3  > g  5 3  . D. f  1 3  > g  1 3  . Câu58. Chọnkhẳngđịnhsaivềhàmsốy= x 2 A. Hàmsốxácđịnhvớimọi x6= 0. B. Hàmsốkhôngcógiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấttrêntậpxácđịnhcủanó. C. Trêntậpxácđịnh,hàmsốcógiátrịnhỏnhấtlà0vàkhôngcógiátrịlớnnhất. D. Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủanó. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT51|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu59. Hàmsốy= x 1 3 có: A. y 0 > 0,8x2R. B. y 0 < 0,8x2R. C. y 0 > 0,8x> 0. D. y 0 < 0,8x> 0. Câu60. Hàmsốy= x 3 có: A. y 0 < 0,8x2R. B. y 0 < 0,8x6= 0. C. y 0 > 0,8x6= 0. D. y 0 > 0,8x2R. Câu61. Thứtựtăngdầncủadãysố  1 p 2  p ,(1,9) p , p 2 p ,p p là: A.  1 p 2  p ,(1,9) p , p 2 p ,p p . B.  1 p 2  p , p 2 p ,(1,9) p ,p p . C. p 2 p ,  1 p 2  p ,(1,9) p ,p p . D.  1 p 2  p ,(1,9) p ,p p , p 2 p . Câu62. Thứtựtăngdầncủadãysố: (0,5) 2 3 ,(1,3) 2 3 ,  p 2  2 3 ,p 2 3 . A. (0,5) 2 3 ,(1,3) 2 3 ,  p 2  2 3 ,p 2 3 . B. (0,5) 2 3 ,  p 2  2 3 ,(1,3) 2 3 ,p 2 3 . C. p 2 3 ,  p 2  2 3 ,(1,3) 2 3 ,(0,5) 2 3 . D. p 2 3 ,(1,3) 2 3 ,  p 2  2 3 ,(0,5) 2 3 . Câu63. Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau: A. (e) 2016 >  5 2  2016 . B. (p) 2016 >  7 3  2016 . C. (e) 2016 <  5 2  2016 . D. (p) 2016 <  7 2  2016 . Câu64. Chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau: A. (p) p > (3,14) p . B. (p) p < (3,14) p . C. (3) e < (p) e . D. (3) e < (3,14) e . Câu65. Tìmgiátrịcựcđạiy 0 củahàmsốy= x 2 +4ln(3x) A. y 0 = 1+4ln2. B. y 0 = 2. C. y 0 = 4. D. y 0 = 1. Câu66. Chohàmsố y =  a 1+a 2  x1 với a > 0làmộthằngsố.Trongcáckhẳngđịnhsau, khẳngđịnhnàođúng? A. HàmsốluônđồngbiếntrênkhoảngR. B. Hàmsốluônđồngbiếntrênkhoảng(¥;1). C. Hàmsốluônđồngbiếntrênkhoảng(1;+¥). D. HàmsốluônnghịchbiếntrênR. Câu67. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= p 2 x 1log(x2) 2 . A. D = (0;+¥)nf2g. B. D = [0;+¥)nf2g. C. D = (2;+¥). D. D = [0;+¥). Câu68. Tínhgiớihạn L= lim x!0 e sin2x e sinx sinx . A. L= 1. B. L=1. C. L= 2. D. L=2. Câu69(Đềminhhọalần2nămhọc2019-2020). Xétcácsốthựcdương a,b,x,ythỏamãn a> 1, b> 1và a x = b y = p ab.Giátrịnhỏnhấtcủa biểuthức P= x+2ythuộctậphợpnàodướiđây? A. (1;2). B.  2; 5 2  . C. [3;4). D.  5 2 ;3  . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT52|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu70. Chohìnhvuông ABCDcódiệntíchbằng36, #  ABlàmộtvectơchỉphươngcủađường thẳng y = 0, các điểm A, B, C lần lượt nằm trên đồ thị hàm số y = log a x, y = 2log a x, y= 3log a x.Tìm a. A. a= 6 p 3. B. a= p 3. C. a= 3 p 6. D. a= p 6. Câu71. Xéthaisốthực a,bthỏamãn1> a b> 0.Tìmgiátrịnhỏnhất T min củabiểuthức sau:T = log 2 a b+log a.b a 36 . A. T min = 16. B. T min khôngtồntại. C. T min = 19. D. T min = 13. Câu72. Xéthaisốthựcdương a, bthỏamãn4 ab 2 a+b = 8(1ab) a+b .Giátrịlớnnhấtcủabiểu thứcQ= ab+2ab 2 thuộctậphợpnàosauđây? A. (1;2). B.  2; 5 2  . C. [0;1]. D.  5 2 ;3  . Câu73(THPTQG2020-Mãđề103). Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn điều kiện 2x+y4 x+y1  3.Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức P= x 2 +y 2 +2x+4ybằng A. 33 8 . B. 9 8 . C. 21 4 . D. 41 8 . Câu74(ToánHọcTuổiTrẻ-Lần6-2018). Chohàmsốy = lnx4 lnx2m vớimlàthamsố.GọiSlàtậphợpcácgiátrịnguyêndươngcủam đểhàmsốđồngbiếntrênkhoảng(1;e).TìmsốphầntửcủaS. A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu75. Cho hàm số f(x) = aln(x+ p x 2 +1)+bsinx+6, với a 2 R, b 2 R. Biết rằng f (log(loge))= 2.Tínhgiátrịcủa f (log(ln10)). A. 2. B. 4. C. 8. D. 10. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 D 2 A 3 A 4 B 5 B 6 C 7 C 8 B 9 D 10 A 11 A 12 B 13 A 14 C 15 A 16 D 17 A 18 C 19 D 20 B 21 C 22 B 23 B 24 A 25 C 26 D 27 C 28 B 29 A 30 A 31 D 32 C 33 C 34 A 35 B 36 C 37 D 38 A 39 A 40 D 41 D 42 D 43 D 44 A 45 C 46 A 47 C 48 D 49 B 50 A 51 B 52 D 53 D 54 A 55 B 56 A 57 D 58 C 59 C 60 B 61 B 62 C 63 C 65 C 66 D 67 B 68 A 69 D 70 A 71 A 72 C 73 D 74 D 75 D LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT53|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 BÀI4. PHƯƠNGTRÌNH,BẤTPHƯƠNGTRÌNHMŨ Khigiảiphươngtrình,bấtphươngtrìnhmũthìcáccôngthứcsauđâythườngxuyênđượcsử dụng (1) a m .a n = a m+n ; (2) a m a n = a mn ; (3) (a m ) n = a m.n ; (4) (ab) n = a n b n ; (5)  a b  n = a n b n ; (6) a 0 = 1; a n = 1 a n . (giảthiếtrằngcácsốhạngcómặttrongcáccôngthứctrênđãcónghĩa). A.MỘTSỐDẠNGTOÁN Dạng 26. Đưavềcùngmộtcơsố. Phươngpháp.Sửdụngcáccôngthứcsau: (1) Với alàhằngsốvà0< a6= 1tacó a x = a y , x = y. (2) Với alàhằngsốvà a> 1tacó a x < a y , x< y. (3) Với alàhằngsốvà0< a< 1tacó a x < a y , x> y. (4) a log a b = b, log a a b = b, log a b a = alog a b, log a b= 1 log b a . Bài 1. Giảicácphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhsauđây: 3 1 x = 9 2 ; 1 3 1 x  9 2 ; 2  1 4  x = 2 2x x+1 ; 3  1 4  x > 2 2x x+1 . 4 Bài 2. Giảicácphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhsauđây: (0,4) x2 > (6,25) 37x ; 1 p 3 x .5 x 2 = 225; 2 3 1 x = 7; 3 4 x2 = 7 32x ; 4 (0,8) x+1 <(1,5625) 35x . 5 Bài 3 (Olympic Toán Kosovo năm 2013, vòng 11). Tìmsốthực x2[0,2p)thỏamãn 27.3 3sinx = 9 cos 2 x . Bài 4. Giảibấtphươngtrình:  p 5+2  x1   p 52 x1 x+1 . (1) Bài 5 (Dự bị ĐH-2004B). Giảibấtphươngtrình: 2 x1 +4x16 x2 > 4. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT54|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 6. Giảiphươngtrình:9 (x 2 3x+2) = 27 p x 3 +8 . Dạng 27. Đặtẩnphụ. Phươngpháp.Mụcđíchcủaviệcđặtẩnphụlàđưavềphươngtrìnhmớiđơngiảnhơn.Khi đặtu= a x (với0< a6= 1)thìcóđiềukiệnu> 0. Bài 7. Giảicácphươngtrìnhtrìnhsau: 4 x +3.2 x 10= 0; 1 25 1 x 23.5 1 x 50= 0. 2 Bài 8 (Dự bị ĐH-2006B). Giảiphươngtrình: 9 x 2 +x1 10.3 x 2 +x2 +1= 0. (*) Bài 9 (ĐH-2003D). Giảiphươngtrình 2 x 2 x 2 2+xx 2 = 3. Bài 10 (ĐH-2007B). Giảiphươngtrình  p 21  x +  p 2+1  x 2 p 2= 0. Bài 11. Giảicácbấtphươngtrìnhsau: 3 2+x +3 2x  30; 1 3 2(x+1) 71.3 x 8> 0. 2 Bài 12. Giảibấtphươngtrìnhsau: 3 2x 100 x < 2.(0,3) x +3. Bài 13. Giảibấtphươngtrình  5+2 p 6  x +  52 p 6  x  10. Chú ý 10. Đốivớinhữngphươngtrìnhmũcó 3cơsố(hoặcnhiềuhơn),chẳnghạnchứa a x , b x ,c x thìtachiacảhaivếcủaphươngtrìnhcho a x hoặcb x hoặcc x ,đểgiảmxuốngcònhaicơ số.Đốivớinhữngphươngtrìnhmũcóhaicơsốthìtađưavềcùngmộtcơsốhoặclôgarithai vế. Bài 14. Giảicácphươngtrìnhsau: 9 x +6 x = 4 x+1 ; 1 8 x +27 x +12 x 3.18 x = 0. 2 Chú ý 11. Xétphươngtrìnhdạng A.a 2x +B.b 2x +C(ab) x = 0.Chiahaivếphươngtrìnhcho b 2x 6= 0tađược A  a b  2x +B+C  a b  x = 0. Đặt t =  a b  x ta được At 2 +Ct+B = 0. Tùy thuộc vào việc chọn a, b mà ta thu được các phương trình có độ phức tạp khác nhau. Chẳng hạn chọn a = 2 và b = 3 được bài tập 14a, chọn a=(3+ p 5),b=(3 p 5)đượcbàitập15. Bài 15. Giảiphươngtrình2.(3+ p 5) 2x (3 p 5) 2x +4 x = 0. Bài 16. Giảibấtphươngtrình 16 x +3.25 x < 4.20 x . Bài 17 (Dự bị ĐH-2008B). Giảibấtphươngtrình: 3 2x+1 2 2x+1 5.6 x  0. (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT55|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 28. Phươngpháphàmsố. Phươngpháp.  Nhẩmnghiệm x = acủaphươngtrình.  Chứngminhphươngtrìnhcónghiệmduynhấtbằngcáchxéthaitrườnghợp x > avà x< a.  Cókhitaphảikhảosáthàmsố,lậpbảngbiếnthiênmớisuyrađượckếtquả. Chú ý 12. Sửdụngcáccôngthứcsau: (1) Với alàhằngsốvà0< a6= 1tacó a x = a y , x = y. (2) Với alàhằngsốvà a> 1tacó a x < a y , x< y. (3) Với alàhằngsốvà0< a< 1tacó a x < a y , x> y. Bài 18 (Câu d là đề ĐHQG Hà Nội-1997). Giảicácphươngtrìnhsau: 2007 x +2 x = 2009 x ; 1 4 x +5 x +7 x = 16 x ; 2 1+26 x 3 = 3 x ; 3 8 x +18 x = 2.27 x . 4 Bài 19 (ĐH-2006A). Giảiphươngtrình3.8 x +4.12 x 18 x 2.27 x = 0. Bài 20. Giảicácbấtphươngtrìnhsau: 5 x +12 x < 13 x ; 1 1+31 x 5  2 x ; 2 Bài 21. Giảibấtphươngtrình2.2 x +3.3 x > 6 x 1. Bài 22 (ĐH Tài Chính Kế Toán HN-1997). Giảiphươngtrình 25 x 2(3x)5 x +2x7= 0. (1) Bài 23 (Chọn đội tuyển Ninh Bình năm học 2010-2011). Giảiphươngtrình 3 2x 3 x+2 3 x 3 +2x +x 3 3x+2= 0. (1) Bài 24. Thựchiệncácyêucầusau: a) Giảiphươngtrình:3.2 x = 7x+3. (1) b) Giảibấtphươngtrình:3.2 x > 7x+3. (2) c) Giảibấtphươngtrình:3.2 x  7x+3. (3) Bài 25. Giảiphươngtrình:27 x 2 = 6x 2 4x+1  9 x . Bài 26. Giảiphươngtrình: x+ p x 2 +1= 3 x . (1) Dạng 29. Phươngtrìnhdạnghiệucáchàmđơnđiệu. Phươngpháp. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT56|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679  Đoánmộtnghiệm x = a.  Chứngminhphươngtrìnhcónghiệmduynhấtbằngcáchxéthaitrườnghợp x > avà x< a. Bài 27. Giảiphươngtrình:2 2x+1 2 3x1 = x2. (1) Bài 28. Giảiphươngtrình:2 x+2 +3 x+1 = 3 2x +2 2x+1 . (1) Bài 29. Giảiphươngtrình: x 2 +2 2x 2 +1 = 2 x 2 1 . (1) Dạng 30. Phépđặtẩnphụbậchaiu = (ab) x A.a 2x +B.b 2x . Phương pháp. Khi gặp những phương trình có ba, bốn cơ số hoặc nhiều hơn mà những phươngphápgiảitrướcđâythấtbạithìtachúýtrongphươngtrìnhcósốhạng A.a 2x +B.b 2x , khiđótacốgắngtạorasốhạng(ab) x ,sauđótạorasốhạng (ab) x A.a 2x +B.b 2x Bài 30. Giảiphươngtrình: 36 x +54 x = 24 x +2(9 x 4 x ) 2 . (1) Bài 31. Giảiphươngtrình: 10 2x +250 x = 40 x +6(25 x 4 x ) 2 . (1) Dạng 31. Phươngphápđánhgiáhaivế(phươngphápbấtđẳngthức). Phươngpháp.  Dùngbấtđẳngthứcđểđánhgiáhaivế.Gọivếtráivàvếphảicủaphươngtrìnhlầnlượt làVT,VP.Giảsửtathuđược: § VT A VP A hoặc § VT = A VP A hoặc § VT = A VP A Khiđótacósựtươngđương:VT = VP, § VT = A VP= A.  Khiđánhgiáhaivếnênchúýđếntínhđơnđiệucủahàmsốmũ:Nếu a> 1thìhàmsố y= a x đồngbiếntrênR,nếu0< a< 1thìhàmsốy= a x nghịchbiếntrênR. Bài 32. Giảiphươngtrình:3 x 2 6x+10 +x 2 6x+6= 0. (1) Bài 33. Giảiphươngtrình:7 x 2 +4x3 =jxj+ 4 jxj +3. (1) Bài 34. Giảiphươngtrình:2 x1 2 x 2 x =(x1) 2 . (1) Bài 35. Giảiphươngtrình:2 x+1 4 x = x1. (1) Bài 36. Giảiphươngtrình:2 cosx = cosx+ 1 cosx . (1) Bài 37. Giảiphươngtrình:2 jxj +2 jyj +y 2 2y= 0. (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT57|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 32. Phươngtrình,bấtphươngtrìnhmũchứathamsố. Phươngpháp.  Phươngtrình f(x)= mcónghiệmkhivàchỉkhimthuộctậpgiátrịcủahàmsố f(x).  Sốnghiệmcủaphươngtrình f(x) = mbằngsốđiểmchungcủađồthịhàmsốy = f(x) vàđườngthẳngy= m(đườngthẳngy= mcùngphươngvớiOx).  Xemchúý13(ởtrang57). Chú ý 13. Sauđâylàmộtsốlưuýthêmkhigiảitoán.Gọi(C)làđồthịcủahàmsốy = f(x) trêntậpxácđịnh Dvàdlàđường(đoạn)thẳngy = mtrêntậpxácđịnh Dcủahàmsố f.Khi đó:  f(x)< m,8x2 D , (C)nằmhoàntoànphíadướid.  f(x) m,8x2 D , (C)khôngcóđiểmphíatrênd.  f(x)> m,8x2 D , (C)nằmhoàntoànphíatrênd.  f(x) m,8x2 D , (C)khôngcóđiểmphíadướid.  Bấtphươngtrình f(x)< mcónghiệm x2 Dkhivàchỉkhi9x2 Dđểđiểm M(x; f(x)) nằmphíadướid.  Bấtphươngtrình f(x)> mcónghiệm x2 Dkhivàchỉkhi9x2 Dđểđiểm M(x; f(x)) nằmphíatrênd.  Bấtphươngtrình f(x) mcónghiệm x2 Dkhivàchỉkhi9x2 Dđểđiểm M(x; f(x)) nằmphíadướidhoặcnằmtrênd.  Bấtphươngtrình f(x) mcónghiệm x2 Dkhivàchỉkhi9x2 Dđểđiểm M(x; f(x)) nằmphíatrêndhoặcnằmtrênd.  Bấtphươngtrình f(x) mcónghiệmx2 Dkhivàchỉkhimin D f(x) m(nếumin D f(x) tồntại).  Bấtphươngtrình f(x) mcónghiệmx2 Dkhivàchỉkhimax D f(x) m(nếumax D f(x) tồntại).  Phươngtrình f(x)= mcónghiệmx2 Dkhivàchỉkhimthuộctậpgiátrịcủahàmsố f trên D.  f(x) m,8x2 D , max D f(x) m(nếumax D f(x)tồntại).  f(x) m,8x2 D , min D f(x) m(nếumin D f(x)tồntại). Bài 38. Chophươngtrình ( p 5+1) x +a( p 51) x = 2 x . (1) a) Giảiphươngtrình(1)khi a= 1 4 . b) Tìm ađểphươngtrình(1)cónghiệm. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT58|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 39. Chophươngtrình 4 x m.2 x+1 +2m= 0. (1) a) Giảiphươngtrình(1)khim= 2. b) Tìmmđể(1)cóhainghiệmphânbiệt x 1 , x 2 saocho x 1 +x 2 = 3. Dạng 33. Phươngtrìnhđưađượcvềdạngtích. Phươngpháp.Dạngphươngtrìnhnàykhákhó.Bạnđọclưuýcácphépbiếnđổisauđây: au+bv= ab+uv,(ub)(va). Aa x +Bb x = AB+(ab) x ,(a x B)(b x A)= 0. Bài 40. Giảiphươngtrình:5.3 x +2.7 x = 10+21 x . Bài 41. Giảiphươngtrình:5 x+1 2 x = 510 x . (1) Bài 42. Giảiphươngtrình: 3  3+ p 5  x +2  3 p 5  x = 6+4 x . (1) Bài 43. Giảiphươngtrình:25.3 x +10 x = 25.2 x +15 x . Bài 44. Giảiphươngtrình3 x 2 +5x+1 50.9 x 2 +x 81 2x1 = 0. B.BÀITẬPÔNLUYỆN 1.Đềbài Bài 45 (Dự bị ĐH-2005D). Giảibấtphươngtrình: 9 x 2 2x 2  1 3  2xx 2  3. Bài 46 (Dự bị ĐH-2008D). Giảibấtphươngtrình: 2 2x 2 4x2 16.2 2xx 2 1 2 0. (1) Bài 47. Giảibấtphươngtrình 9 p x 2 2xx 7.3 p x 2 2xx1  2. Bài 48. Giảicácphươngtrình É 9 x +2.6 x 3 = 2 x ; 1 3 x = 3 p 2.8 x 12 x . 2 Bài 49. Giảicácphươngtrình: 3 2x 2 +6x9 +4.15 x 2 +3x5 = 3.5 2x 2 +6x9 ; 1  5 p 21  x +7  5+ p 21  x = 2 x+3 . 2 Bài 50. Giảibấtphươngtrình 3 x+1 2 2x+1 12 x 2 < 0. Bài 51. Giảibấtphươngtrình p 15.2 x+1 +1j2 x 1j+2 x+1 . (1) Bài 52. Giảiphươngtrình 121 x (10x)11 x +2x24= 0. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT59|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 53. Giảiphươngtrình9 x +(x12).3 x +11x = 0. Bài 54. Giảiphươngtrình:(x+1) 3 +2 p x+2 = 8x 3 +2 p 2x+1 . (1) Bài 55. Giảiphươngtrình:2 x4 2 x 2 3x =(x2) 2 . (1) Bài 56. Giảibấtphươngtrình:3 ( x p ) 2 4 +3 4( x p )+8  2cos 2 x. (1) Bài 57. Giảiphươngtrình:5 2x+1 .3 x +2 x = 5 2x+1 +6 x . Bài 58 (ĐH-2006D). Giảiphươngtrình: 2 x 2 +x 4.2 x 2 x 2 2x +4= 0. (*) Bài 59 (ĐH-2010D-Phần Chung). Giảiphươngtrình: 4 2x+ p x+2 +2 x 3 = 4 2+ p x+2 +2 x 3 +4x4 . Bài 60. Giảiphươngtrình: 1 2 log 2 (x+2)+x+3= log 2 2x+1 x +  1+ 1 x  2 +2 p x+2. Bài 61. Giảiphươngtrình:2 (x1)(2x9) = 8 3 p 4x44 . (1) Bài 62. Chophươngtrình:4 x 4m(2 x 1)= 0. (1) a) Giảiphươngtrình(1)khim= 1. b) Tìmmđể(1)cónghiệm. Bài 63. Giảiphươngtrình 3 2x 3 x+2 3 x 3 +2x +x 3 3x+2= 0. (1) 2.Lờigiải,hướngdẫn C.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1(THPTQG2019mãđề110). Nghiệmcủaphươngtrình3 2x+1 = 27là A. x = 2. B. x = 1. C. x = 5. D. x = 4. Câu2(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề103). Nghiệmcủaphươngtrình2 2x1 = 8là A. x = 3 2 . B. x = 2. C. x = 5 2 . D. x = 1. Câu3(THPTQG2019mãđề110). Nghiệmcủaphươngtrình3 2x+1 = 27là A. x = 1. B. x = 2. C. x = 5. D. x = 4. Câu4(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề101). Nghiệmcủaphươngtrình3 2x1 = 27là A. x = 5. B. x = 1. C. x = 2. D. x = 4. Câu5. Tìmsốnghiệmcủaphươngtrình x p+2016 = 5: A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT60|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu6(HK1,SởGDBếnTre,2018). Sốnghiệmcủaphươngtrình2 2x 2 7x+5 = 1? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu7. Giảibấtphươngtrình2 x 2 +3x < 4. A. 1< x< 2. B. 0< x< 2. C. " x> 2 x< 1 . D. 2< x< 4. Câu8. Tínhtổngcácnghiệmcủaphươngtrình0,6 x  25 9  x 2 12 =  27 125  3 . A. 8. B. 0,5. C. 1. D. 0. Câu9. Sốnghiệmcủaphươngtrình2 3x 2 +5x1 = 1là A. 0. B. 1. C. 2. D. (4. Câu10(ĐềHKI-12,SởGD-ĐTtỉnhHậuGiang,năm2018). TìmtậpnghiệmScủaphươngtrình5 1x +5 x 6= 0. A. S=f0;1g. B. S=f1;2g. C. S=f0;1g. D. S=f1g. Câu11(ĐềHKI,SởGDHậuGiang,2018). Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểphươngtrình  1 2  x+1 = m1cónghiệmthực. A. m> 1. B. m 1. C. m< 1. D. m6= 1. Câu12. Tìmsốnghiệmthựccủaphươngtrình3 3x1 = 9 p x . A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu13(TT-THPTQG,ChuyênBiênHòa,HàNam2018). Chohàmsố f(x) = 3 2x 2.3 x cóđồthịnhưhìnhvẽsauCóbaonhiêumệnhđềđúngtrong cácmệnhđềsau? (1) Đường thẳng y = 0 cắt đồ thị hàm số (C) tại điểm có hoànhđộlà x = log 3 2. (2) Bấtphươngtrình f(x)1cónghiệmduynhất. (3) Bất phương trình f(x)  0 có tập nghiệm là ¥;log 3 2  . (4) Đường thẳng y = 0 cắt đồ thị hàm số (C) tại 2 điểm phânbiệt. x y O 1 1 2 3 1 1 A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. Câu14. Gọi x 1 ,x 2 (x 1 < x 2 )làhainghiệmcủaphươngtrình 8 x+1 +8.(0,5) 3x +3.2 x+3 = 12524.(0,5) x . Tínhgiátrị P= 3x 1 5x 2 . A. 8. B. 6. C. 5. D.4. Câu15(HK1,SởGDBếnTre,2018). Biếtphươngtrình 216 x 174 x +8 = 0có 2nghiệm x 1 ,x 2 .Tínhtổng x 1 +x 2 . A. x 1 +x 2 = 17 4 . B. x 1 +x 2 = 4. C. x 1 +x 2 = 1. D. x 1 +x 2 = 2. Câu16(HK1,nămhọc2017-2018,SởGD-ĐTĐàNẵng). TậpnghiệmScủaphươngtrình9 1 x +26 1 x 34 1 x = 0là A. S= § 1 3 ;1 ª . B. S=?. C. S=f1g. D. S=f0g. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT61|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu17. Tìmtậphợpnghiệmthựccủaphươngtrình3 x 2 x 2 = 1. A. S=f0;log6g. B. S=f0g. C. S= § 0;log 2 1 3 ª . D. S=f0;log 2 3g. Câu18(Đềthamkhảo2018,bộGD-ĐT,lần1,Câu13). Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình2 2x < 2 x+6 là A. (0;6). B. (¥;6). C. (0;64). D. (6;+¥). Câu19. Giảibấtphươngtrình2 3x1 2x+1 < 2 2x 2x+1 +1 A. 1 2 < x< 2. B. x> 2. C. 2 4 x> 2 x< 1 2 . D. x< 1 2 . Câu20(HK1,nămhọc2017-2018,SởGD-ĐTtpĐàNẵng). Tậpnghiệmcủaphươngtrình49 x+1 +77 x 56= 0là A. S=?. B. S=f1g. C. S=f0;1g. D. S=f0g. Câu21. Nghiệmcủaphươngtrình  p 21  x+2017 =  32 p 2  x 2 +1008 là: A. x = 1. B. x = 2. C. x = 1,x = 2. D. x = 1, x = 1 2 . Câu22(HK1,nămhọc2017-2018,SởGD-ĐTtpĐàNẵng). TậpnghiệmScủaphươngtrình2 cos 2 x +2 2sin 2 x+cos 2 x = 5là A. S= n p 2 +kpj k2Z o . B. S=fkpj k2Zg. C. S= n p 2 +k2pj k2Z o . D. S= n k p 2 j k2Z o . Câu23(Đềminhhọalần2bộGDĐT2020). Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình9 x +2.3 x 3> 0là A. [0;+¥). B. (0;+¥). C. (1;+¥). D. [1;+¥). Câu24(Câu34,đềthamkhảolần1bộGD-ĐT,2018). Cóbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủathamsố m đểphươngtrình 16 x 212 x +(m2) 9 x = 0cónghiệmdương? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu25. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 9 x m.3 x m+3 > 0 nghiệm đúngvớimọi x. A. m> 2. B. m> 2hoặcm<6. C. m< 2. D.6< m< 2. Câu26(ThithửTHPTQG2018,lần1,THPTChuyênHùngVương,GiaLai). TìmtậpnghiệmScủaphươngtrình(x1)(x2)(x x +1)= 0. A. S=f1;2;1g. B. S=f1;1g. C. S=f1;2g. D. S=f2;1g. Câu27. Tìmsốnghiệmthựccủaphươngtrình(x2) x 2 +3x = 1. A. 0. B. 1. C. 2. D. 4. Câu28. Tìm ađểbấtphươngtrìnhsaucótậpnghiệmlàR: a.9 x +(a1)3 x+2 +a1> 0. A. 0< a< 1. B. a 1. C. a> 1. D. 0 a< 1. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT62|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu29. Tínhtíchtấtcảcácnghiệmthựccủaphươngtrình (4 x 8) 3 +(2 x 64) 3 =(4 x +2 x 72) 3 . A. 45 2 . B. 27. C. 18. D. 3 2 . Câu30(ĐềMinhhọalần2bộGD-ĐT2020). Đểquảngbáchosảnphảm A,mộtcôngtydựđịnhtổchứcquảngcáotheohìnhthứcquảng cáotrêntruyềnhình.Nghiêncứucủacôngtychothấy:nếusaunlầnquảngcáođượcphátthì tỉ lệ người xem quảng cáo đó mua sản phẩm A tuân theo công thức P(n) = 1 1+49e 0,015n . Hỏicầnphảiphátítnhấtbaonhiêulầnquảngcáothìtỉlệngườixemmuasảnphẩmđạttrên 30%? A. 202. B. 203. C. 206. D. 207. Câu31. Tìm m để bất phương trình 4 x m.2 x+1 +12m 0 luôn nghiệm đúng với mọi x thuộcnửakhoảng[0;+¥). A. m 1. B. m 1. C. m 1 2 . D. m< 1 2 . Câu32. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốthựcmđểphươngtrình4 x +(2m)2 x +5m= 0 cónghiệmthựcthuộc(1;1). A. m2  4; 13 3  . B. m2[4;+¥).. C. m2  25 6 ; 13 3  .. D. m2(¥;4][[4;+¥). Câu33(HK1,SởGDvàĐT-BìnhThuận,2019). Giátrịlớnnhấtcủathamsốmđểphươngtrình4 jxj +m2 jxj +m= 0cónghiệmthuộckhoảng nàosauđây? A. (0;1). B. (1;0). C. (2;3). D. (1;2). Câu34(ĐềKSCLToán12lần2năm2017-2018,PhanChuTrinh,ĐắkLắc). Biếttậphợptấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểbấtphươngtrìnhsau 4 sin 2 x +5 cos 2 x  m7 cos 2 x cónghiệmlàm2 h a b ;+¥  vớia,blàcácsốnguyêndươngvà a b tốigiản.KhiđótổngS= a+b bằng A. S= 13. B. S= 15. C. S= 9. D. S= 11. Câu35. Cho phương trình 4 x (10m+1)2 x +32 = 0. Biết rằng phương trình này có hai nghiệmlà x 1 ,x 2 thỏamãn 1 x 1 + 1 x 2 + 1 x 1 x 2 = 1. Khiđó,khẳngđịnhnàosauđâyvềmlàđúng? A. 0< m< 1. B. 1< m< 2. C. 2< m< 3. D.1< m< 0. Câu36(HK2,ChuyênLêHồngPhongNamĐịnh2020). CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT63|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Cho hàm số đa thức bậc ba y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Xét phương trình 8 f(x)1 +4 f(x)1 (m+3)2 f(x) +4+2m = 0. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsốmsaochophươngtrìnhđã chocónghiệm x2(0;1)? A. 285. B. 284. C. 141. D. 142. x y O 1 1 5 Câu37. Biết a làmộtsốthựcsaochobấtphươngtrình 9 ax +(ax) 2  18x+1đúngvớimọi sốthực x,mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. a2(12;+¥). B. a2(2;6]. C. a2(0;2]. D. a2(6;10]. Câu38. Tìm tham số m để bất phương trình 2 x +3 x +5 x mx3 0 thỏa mãn với mọi x2R. A. m2(12;+¥). B. m2(2;6]. C. m2(0;2]. D. m2(6;10]. Câu 39. Cho f(x) mà đồ thị hàm số y = f 0 (x) như hình vẽ bên. Bất phương trình f(x) e cospx +m nghiệmđúngvớimọi x2[1;1]khivàchỉkhi A. m f(1)e. B. m f(0) 1 e . C. m f(1) 1 e . D. m f(0)e. x y O y= f 0 (x) 1 1 1 1 Câu40(ThithửTHPTquốcgialần2sởGD-ĐTHàNội2020). Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủamthuộc[2020;2020]đểphươngtrình 4 (x1) 2 4m2 x 2 2x +3m2= 0 cóbốnnghiệmphânbiệt. A. 2018. B. 2020. C. 2022. D. 2016. Câu41(ThithửTHPTQuốcgialần2sởGD-ĐTHàNội2020). Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsốmđểbấtphươngtrình (3 x 2 x 9)(2 x 2 m) 0 có5nghiệmnguyên? A. 65022. B. 65024. C. 65021. D. 65023. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT64|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 1 B 2 B 3 A 4 C 5 A 6 A 7 C 8 B 9 C 10 A 11 A 12 C 13 C 14 A 15 C 16 B 17 C 18 B 19 A 20 D 21 D 22 A 23 B 24 B 25 C 26 C 27 D 28 B 29 B 30 B 31 C 32 A 33 B 34 A 35 B 36 D 37 D 38 B 39 B 40 A 41 B LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT65|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 BÀI5. PHƯƠNGTRÌNH,BẤTPHƯƠNGTRÌNHLÔGARIT Khigiảiphươngtrình,bấtphươngtrìnhmũvàlôgaritthìcáccôngthứcsauđâythườngxuyên đượcsửdụng: (1) log a 1= 0; (2) log a a= 1; (3) log a a b = b; (4) a log a b = b; (5) log a (bc)= log a b+log a c; (6) log a  b c  = log a blog a c; (7) log a b a = alog a b; (8) log a 1 b =log a b; (9) log a n p b= 1 n log a b; (10) log a c= log a b.log b c; (11) log b c= log a c log a b ; (12) log a b= 1 log b a ; (13) log a b.log b a= 1; (14) log a a c= 1 a log a c; (15) lga= loga= log 10 a; (16) lna= log e a. Chú ý 14. Khiđặtđiềukiệnđểphươngtrìnhcónghĩatacầnnhớrằng: (1) Đốivớihàmsốmũ a x ,điềukiệncủacơsố alà0< a6= 1,còn xtùyý. (2) Đốivớilog a bthìđiềukiệncủacơsố alà0< a6= 1,cònđiềukiệncủablàb> 0. (3) Hàm số luỹ thừa y = x a có tập xác định tuỳ thuộc vào số mũ a. Nếu a nguyên dương thìy = x a xácđịnhvớimọi x2R.Nếua = 0hoặcanguyênâmthìy = x a xácđịnhvới mọi x6= 0.Nếuakhôngnguyênthìy= x a xácđịnhvớimọi x> 0. A.PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN Dạng 34. Đưavềcùngmộtcơsố. Phươngpháp. Sửdụngcáccôngthứcsau: (1) Nếu0< a6= 1thì: log a x = log a y, 8 < : x = y x> 0 y> 0 , § x = y x> 0. (2) Nếu a> 1thì(a u > a v , u> v)và log a u> log a v, 8 < : u> 0 v> 0 u> v , § u> v v> 0. (3) Nếu0< a< 1thì(a u > a v , u< v)và log a u> log a v, 8 < : u> 0 v> 0 u< v , § u< v u> 0. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT66|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 1 (THPT Quốc gia năm 2015). Giảiphươngtrình: log 2 (x 2 +x+2)= 3. (1) Bài 2 (ĐH 2014D). Giảiphươngtrình: log 2 (x1)2log 4 (3x2)+2= 0. (1) Bài 3. Giảiphươngtrìnhlog 5 x+log 25 x = log 0,2 p 3. Bài 4 (ĐH Huế-2001). Giảiphươngtrình log 2  x 2 1  = log1 2 (x1). Bài 5 (Dự bị ĐH-2008A). Giảiphươngtrình 3+ 1 log 3 x = log x  9x 6 x  . (1) Bài 6 (Dự bị ĐH-2002D). Giảiphươngtrình 16log 27x 3 x3log 3x x 2 = 0. Bài 7 (Dự bị ĐH-2006B). Giảiphươngtrình log p 2 p x+1log1 2 (3x)= log 8 (x1) 3 . (1) Bài 8 (Dự bị ĐH-2002A). Giảiphươngtrình 1 2 log p 2 (x+3)+ 1 4 log 4 (x1) 8 = log 2 (4x). (*) Bài 9. Giảiphươngtrình log 4 (x+1) 2 +2= log p 2 p 4x+log 8 (4+x) 3 . (1) Bài 10. Giảiphươngtrình: 16log 4  p 5x1+x  = log p 2  7 p x+2  4 . (1) Bài 11. Giảiphươngtrình log 2 (x 2 +3x+2)+log 32 (x 2 +7x+12) 5 = 3+log 4 9. (1) Bài 12 (ĐH 2013D). Giảiphươngtrình 2log 2 x+log1 2 (1 p x)= 1 2 log p 2 (x2 p x+2). (1) Bài 13. Giảiphươngtrình log 2 2 x+log 2 x 4 = 5log x 8+25log 2 x 2. (1) Bài 14. Giảiphươngtrình log 2 3 x8log 3 x 4 p 3 +13= 49log 2 x 37log x 9. (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT67|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 15. Giảicácbấtphươngtrìnhsau log 3 (3x1)< 1; 1 log1 3 (5x1)> 0; 2 log 0,5 (x 2 5x+6)1; 3 log 3 1+2x x  0. 4 Bài 16. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố y= É log 0,8 2x+1 x+5 2. Bài 17 (Đề ĐH 2008-B). Giảibấtphươngtrìnhlog 0,7  log 6 x 2 +x x+4  < 0. Bài 18 (Dự bị ĐH 2008A). Giảibấtphươngtrìnhlog1 3  log 2 2x+3 x+1   0. Bài 19. Giảibấtphươngtrình: log1 4  log1 3 x+1 x1  > log 4  log 3 x1 x+1  . (1) Bài 20. Giảibấtphươngtrình: 2+log1 4  p 2x+17 p 2x+1  2  2log 16 x. (1) Bài 21. Giảiphươngtrình: log 4 (log 2 x)+log 2 (log 4 x)= 2. (1) Bài 22 (ĐH-2011D, phần Chung). Giảiphươngtrình log 2 (8x 2 )+log1 2 ( p 1+x+ p 1x)2= 0 (x2R). (1) Dạng 35. Phươngpháphàmsố. Phươngpháp(tươngtựdạng28ởtrang 55).  Nhẩmnghiệm x = acủaphươngtrình.  Chứngminhphươngtrìnhcónghiệmduynhấtbằngcáchxéthaitrườnghợp x > avà x< a.  Sửdụngcáccôngthứcsau:Chocácsốdương xvày.Khiđó:  Nếu a> 1thìlog a x> log a y, x> y.  Nếu0< a< 1thìlog a x> log a y, x< y. Bài 23. Giảicácphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhsau: log 5 (x+2)= 6 x+3 ; 1 ln  1+7 x 2   xln2 p 2. 2 Bài 24. Giảiphươngtrình:(x+2)log 2 3 (x+1)+4(x+1)log 3 (x+1)16= 0. Bài 25. Giảiphươngtrình: (3x5)log 2 3 x+(9x19)log 3 x12= 0. (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT68|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 26. Giảiphươngtrình x+log(x 2 x6)= 4+log(x+2). Bài 27. Giảiphươngtrình x = 2 log 5 (x+3) . Bài 28. Giảiphươngtrình: 4(x1)  log 3 (x+1)+log 4 (x+2)  = 5x2. (1) Bài 29 (HSG Thái Bình năm học 2010-2011). Giảiphươngtrình log 3 2x1 (x1) 2 = 3x 2 8x+5. (1) Bài 30. Giảiphươngtrình 7 x1 = 1+2log 7 (6x5) 3 . (1) Bài 31. Giảiphươngtrình:11 x = 2log 11 (10x+1) 5 +1. Bài 32. Giảiphươngtrình:log 3  3 p x 2 +1  = 3 p x 2 +11 . Bài 33. Giảiphươngtrình:2 p x 2 +1 log 2  x+ p x 2 +1  = 4 x log 2 (3x). Dạng 36. Phươngtrìnhdạnghiệucáchàmđơnđiệu. Phươngpháp.  Đoánmộtnghiệm x = a.  Chứngminhphươngtrìnhcónghiệmduynhấtbằngcáchxéthaitrườnghợp x > avà x< a. Lưuý.Bạnđọchãyxemlạidạng29(ởtrang55)trướckhigiảicácbàitậpởdạng36. Bài 34. Giảiphươngtrình:log 3 2 (x+2)log 3 2 (2x1)= x3. (1) Bài 35. Giảiphươngtrình: x 2 +10 2x 2 +6 = 5 log 7 3x 2 x 2 +8 . (1) Bài 36. Giảiphươngtrình:log 2x 2 +1 x 2 +2  = 2 x 2 1 . (1) Dạng 37. Phươngtrìnhlog a f(x) = log b g(x),vớia6= b. Phươngpháp.  Nếu (a1)(b1) < 0, tức là trong hai số a và b có một số lớn hơn 1 và có một số bé hơn1,thìtadùngphươngpháphàmsố(nhẩmnghiệmvàchứngminhphươngtrìnhcó nghiệmduynhất).  Nếu (a1)(b1) > 0, tức là hai số a và b cùng lớn hơn 1 hoặc cùng bé hơn 1, thì ta đặtu= log a f(x)(cũngcónghĩalàu= log b f(x)),sauđómũhoá,đưavềphươngtrình mũ. Bài 37. Giảicácphươngtrình: a) log p 3+2 (x+2)= log p 31 (x1); b) log 5 x = log 7 (x+2)(ĐHQGHN-2000). CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT69|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 38. Giảiphươngtrình log 2 3 x 2 = log 3 2x. Bài 39. Giảibấtphươngtrình log 11 (5x+6)> log 2 (x+1). (1) Bài 40. Giảiphươngtrình:log 2  x+3 log 6 x  = log 6 x. Dạng 38. Sửdụngcôngthứcđổicơsố,phươngpháplogarithóa. Phươngpháp.  Khi gặp những phương trình mũ mà có hai cơ số khó đưa về cùng được thì ta logarit hóahaivế.Khilogarithóahaivếtathườngdùngcáccôngthứcsau: log a a x = x, log a b x = xlog a b, b= a log a b .  Khigặpnhữngphươngtrìnhlogaritmàcócáccơsốkhóđưavềcùngđượcthìtadùng côngthứcđổicơsốđểđưavềcùngmộtcơsố: log a b= log a c.log c b hay log c b= log a b log a c . Bài 41. Giảicácphươngtrình 5 x 8 x1 x = 500; 1 3 x 8 x x+1 = 36. 2 Bài 42 (ĐH Y HN-1999). Giảiphươngtrình log 5 x+log 3 x = log 5 3log 9 225. Bài 43 (HV Ngân Hàng-2001). Giảiphươngtrình log 2 x+2log 7 x = 2+log 2 x.log 7 x. Bài 44. Giảiphươngtrình:log x (2x+1)= log 2x 3 +x 2 (4x 3 +4x 2 +x). Dạng 39. Sửdụngcôngthứca log b c = c log b a . Bài 45. Giảiphươngtrình 8 log 3 x +x log 3 2 = 2. Bài 46. Giảiphươngtrình: x 2+log 5 3 = 5. (1) Bài 47. Giảiphươngtrình 49 log x 2 9 +4 log p x p 7 = 5 log 3 49.log x 2 9 . Dạng 40. Phươngphápđánhgiáhaivế(phươngphápbấtđẳngthức). Phươngpháp. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT70|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679  Dùngbấtđẳngthứcđểđánhgiáhaivế.Gọivếtráivàvếphảicủaphươngtrìnhlầnlượt làVT,VP.Giảsửtathuđược: § VT A VP A hoặc § VT = A VP A hoặc § VT = A VP A Khiđótacósựtươngđương:VT = VP, § VT = A VP= A.  Khiđánhgiáhaivếnênchúýđếntínhđơnđiệucủahàmsốlogarit:Nếu a> 1thìhàm sốy= log a xđồngbiếntrênkhoảng(0;+¥),nếu0< a< 1thìhàmsốy= log a xnghịch biếntrênkhoảng(0;+¥). Bài 48. Giảiphươngtrình:log 3 (x 2 6x+18)=x 2 +6x7. (1) Bài 49. Giảiphươngtrình:log 0,3  x 2 4x+ 409 100  = x 2 4x+7. (1) Bài 50. Giảiphươngtrình:log 3 (x 2 +x+1)log 3 x = 2xx 2 . (1) Bài 51. Giảiphươngtrình:2 x +2 x+2 = log 2 (15+2xx 2 ). (1) Bài 52. Giảiphươngtrình:log1 3 (3+jsinxj)+2= 2 jxj . (1) Bài 53. Giảiphươngtrình:log 2  2x 2 + 1 2  +2x 3 = log 2 x+3x 2 . (1) Dạng 41. Phươngtrình,bấtphươngtrìnhlôgaritchứathamsố. Phươngpháp.  Phươngtrình f(x)= mcónghiệmkhivàchỉkhimthuộctậpgiátrịcủahàmsố f(x).  Xemlạichúý13(ởtrang57). Bài 54 (Đề ĐH-2002A). Chophươngtrình: log 2 3 x+ È log 2 3 x+12m1= 0 (mlàthamsố). a) Giảiphươngtrìnhkhim= 2. b) Tìmmđểphươngtrìnhđãchocóítnhấtmộtnghiệmthuộcđoạn h 1;3 p 3 i . Bài 55 (Dự bị ĐH-2003B). Tìmmđểphươngtrìnhsaucónghiệmthuộckhoảng(0;1): 4 log 2 p x  2 log1 2 x+m= 0. Bài 56. Tìmmđểphươngtrìnhsaucónghiệmduynhất: log(mx) log(x+1) = 2. (1) Bài 57. Chobấtphươngtrình log1 2 (x 2 2xm)>3 (mlàthamsố). (1) a) Giảibấtphươngtrình(1)khim= 0. b) Tìmmđể(1)cónghiệm. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT71|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 B.BÀITẬPÔNLUYỆN 1.Đềbài Bài 58. Giảiphươngtrình log 2 3 x 3 20log 3 p x19= 0. Bài 59. Giảiphươngtrình2ln(x1)= 1 2 lnx 5 ln p x. Bài 60. Giảicácbấtphươngtrìnhsau log 7 (3x1)< 1; 1 log1 2 (5x1) 0. 2 Bài 61. Giảiphươngtrình2log 2 9 x = log 3 x.log 3 p 2x+11  . Bài 62 (Đề thi ĐH-2008A). Giảiphươngtrình log 2x1  2x 2 +x1  +log x+1 (2x1) 2 = 4. (1) Bài 63. Giảiphươngtrình s (x2)  x 1 2  log 3 x = p x2. Bài 64. Giảiphươngtrình: log 3  6+2 p 4x 2  +log1 3  p 2x+ p 2+x  = 1. (1) Bài 65 (THPT Quốc gia 2016). Giảiphươngtrình: 3log 2 3  p 2+x+ p 2x  +2log1 3  p 2+x+ p 2x  log 3  9x 2  +  1log1 3 x  2 = 0. (1) Bài 66 (Đề thi ĐH 2007A). Giảibấtphươngtrình 2log 3 (4x3)+log1 3 (2x+3) 2. Bài 67 (ĐH-2008D). Giảibấtphươngtrình log1 2 x 2 3x+2 x  0. Bài 68 (Đề thi ĐH 2002B). Giảibấtphươngtrình log x log 3 (9 x 72)   1. (1) Bài 69 (Đề dự bị thi ĐH-2003D). Chohàmsố f(x)= xlog x 2 (x> 0, x6= 1). Hãytính f 0 (x)vàgiảibấtphươngtrình f 0 (x) 0. Bài 70 (Đề dự bị thi ĐH-2004A). Giảibấtphươngtrình logp 4 h log 2  x+ p 2x 2 x i < 0. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT72|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 71 (Đề thi ĐH-2006B). Giảibấtphươngtrình log 5 (4 x +144)4log 5 2< 1+log 5  2 x2 +1  . Bài 72. Giảibấtphươngtrình: p 2 2x 10.2 x +16  log 3 4 xlog 2 4 x+log 4 x1   0. (1) Bài 73 (ĐH Y Hà Nội-1997). Giảibấtphươngtrìnhlog 2x 64+log x 2 16 3. Bài 74. Giảiphươngtrình:log 2x 2 x 2 +log2 x 4x 3 = 3. (1) Bài 75 (Đề dự bị ĐH-2004A). Giảibấtphươngtrình2x 1 2 log 2 x  2 3 2 log 2 x . Bài 76 (Dự bị thi ĐH-2003D). Giảiphươngtrình:log 5 (5 x 4)= 1x. Bài 77 (ĐH Ngoại Thương-2001). Giảiphươngtrình: log 3 x 2 +x+3 2x 2 +4x+5 = x 2 +3x+2. Bài 78. Giảiphươngtrình2x 2 6x+2= log 2 2x+1 (x1) 2 . Hướngdẫn.Vớiđiềukiện0,5< x6= 1,tacó 2x 2 6x+2= log 2 2x+1 (x1) 2 , 2x 2 6x+1= log 2 2x+1 2(x1) 2 . Bài 79. Giảicácphươngtrình log 2 x 2 1  = log1 2 4x11 8 ; 1 log 3 x = log 7 (2x+1); 2 3log 3 (x+2)= 2log 2 (x+1); 3 log 2 (5sin 2 x)= log 3 (5cos 2 x). 4 Bài 80. Giảibấtphươngtrình log 3 x< log 7 (2x+1). Bài 81. Giảiphươngtrìnhlog 2 x+log 3 x+log 5 x = log 2 x.log 3 x.log 5 x. Bài 82 (HV Kĩ thuật Mật mã-1999). Giảiphươngtrình log 2 (x p x 2 1).log 3 (x+ p x 2 1)= log 6 (x+ p x 2 1). (1) Bài 83 (ĐHSP Vinh-2001). Giảiphươngtrình log 4 (x p x 2 1).log 5 (x+ p x 2 1)= log 20 (x p x 2 1). Đápsố. x = 1, x = 1 2 5 log 20 4 +5 log 20 4  . Bài 84. Giảiphươngtrình: log (x 2 +8) 49.log 7  4 p x+2+ p 223x  = 2. (1) Bài 85 (ĐHNT-1998). Giảibấtphươngtrình log 2 x+log 3 x< 1+log 2 x.log 3 x. (1) Bài 86. Giảibấtphươngtrình log x 3< logx 3 3. Bài 87. Giảiphươngtrình: log 5  (x3) 4 40  = log p 5 È 42(x5) 4 . (1) Bài 88. Giảiphươngtrình:log x (22x)+log 1x (2x)= 0. (1) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT73|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 2.Lờigiải,hướngdẫn C.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1(HK1,SởGDBếnTre,2018). Giảiphươngtrìnhlog 3 (x1)= 3,tacónghiệmlà A. x = 28. B. x = 81. C. x = 82. D. x = 29. Câu2(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,mã101). Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 3 (x+1)+1= log 3 (4x+1)là A. x = 3. B. x =3. C. x = 4. D. x = 2. Câu3(THPTQG2019mãđề110). Nghiệm của phương trình log 2 (x+1) = 1+log 2 (x1) là A. x = 1. B. x =2. C. x = 3. D. x = 2. Câu4(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề103). Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (x+1)+1= log 2 (3x1)là A. x = 3. B. x = 2. C. x =1. D. x = 1. Câu5(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề104). Nghiệmcủaphươngtrìnhlog 3 (2x+1)= 1+log 3 (x1)là A. x = 4. B. x =2. C. x = 1. D. x = 2. Câu6(THPTQG2019mãđề110). Nghiệm của phương trình log 2 (x+1) = 1+log 2 (x1) là A. x = 1. B. x =2. C. x = 2. D. x = 3. Câu7. TìmtậpnghiệmScủabấtphươngtrìnhlog 4 (x+7)> log 2 (x+1). A. S= (3;+¥). B. S= (¥;1). C. S= (1;4). D. S= (1;2). Câu8. Phươngtrìnhlog 2 (3x2)= 3cónghiệmlà: A. x = 10 3 . B. x = 16 3 . C. x = 8 3 . D. x = 11 3 . Câu9. TìmtậpnghiệmScủabấtphươngtrìnhlog p 2 (3x11)> 0. A. S=(1;+¥). B. S=  11 3 ;+¥  . C. S=(4;+¥). D. S=?. Câu10. Tínhtổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình2log 2 (x1)+log 2 (x3) 2 = 0. A. 4. B. 4+ p 2. C. 2 p 2. D. 2+ p 2. Câu11(HK1,nămhọc2017-2018,SởGD-ĐTtpĐàNẵng). TậpnghiệmScủaphươngtrìnhlog 2 (x)log 2 (8x 2 )+1= 0là A. S= § 1 4 ;0  . B. S= § 1 4 ª . C. S=?. D. S=f0;4g. Câu12(HK1,SởGD-ĐTBếnTre,nămhọc2017-2018). TìmtậpnghiệmScủaphươngtrìnhlog 2 (x5)+log 2 (x+2)= 3. A. S= § 11 2 ª . B. S= ¨ 3+ p 61 2 ; 3 p 61 2 « . C. S=f6g. D. S=f3;6g. Câu13. Tíchhainghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 3 x6log 3 x+8= 0bằng A. 8. B. 90. C. 6. D. 729. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT74|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu14(HK1,SởGDBếnTre,2018). Phương trình log 2 3 xlog 3 (9x) = 0 có hai nghiệm là x 1 ,x 2 (x 1 < x 2 ).Khiđó3x 1 +x 2 bằng A. 28 9 . B. 3. C. 8 9 . D. 10. Câu15(HK1,nămhọc2017-2018,SởGD-ĐTtpĐàNẵng). TậpnghiệmScủaphươngtrìnhlog 5 (3x 2 2x+1)= log 5 (x+1)là A. S=f1g. B. S=f0g. C. S=f0;1g. D. S=?. Câu16(HK1,SởgiáodụcđàotạotỉnhHậuGiang,năm2018). Sốnghiệmcủaphươngtrìnhlog 3 (2x+1)+log 3 (x+1)= 1là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu17. Gọialànghiệmcủaphươngtrìnhlog 3 (x1) 2 +log p 3 (2x1)= 2.Khiđóa 5 cóchữ sốhàngchụclà: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu18. Giảiphươngtrìnhlog 2  4 50 +x  = 100. A. x = 1. B. x = 4 50 . C. x = 4 100 . D. Kếtquảkhác. Câu19(ĐềKSCLToán12lần2năm2017-2018,PhanChuTrinh,ĐắkLắc). TìmtậpnghiệmScủabấtphươngtrìnhlog 1 2 (x+1)< log 1 2 (2x1). A. S=  1 2 ;2  . B. S= (1;2). C. S= (2;+¥). D. S= (¥;2). Câu20(HK2,ChuyênLêHồngPhongNamĐịnh2020). Bấtphươngtrìnhlog 0,5 (5x1)>2cótậpnghiệmlà A.  1 5 ;1  . B. (¥;1). C. (1;+¥). D.  1 5 ;1  . Câu21. TìmtậpnghiệmScủabấtphươngtrìnhlog p (3x1)< log p x 2 +x  . A. S= (¥;1)[(0;+¥). B. S=  1 3 ;+¥  . C. S= (¥;+¥). D. S=  1 3 ;+¥  nf1g. Câu22(HK2,ChuyênLêHồngPhongNamĐịnh2020). Bấtphươngtrìnhlog 2 2 x4log 2 x+3 0cótậpnghiệmSlà A. S=(¥;0][[log 2 5;+¥). B. S=(¥;1][[3;+¥). C. S=(0;2][[8;+¥). D. S=(¥;2][[8;+¥). Câu23(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề101). Chophươngtrìnhlog 9 x 2 log 3 (3x1) =log 3 m(mlàthamsốthực).Cótấtcảbaonhiêu giátrịnguyêncủamđểphươngtrìnhđãchocónghiệm? A. 2. B. 4. C. 3. D. Vôsố. Câu24(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề110). Chophươngtrìnhlog 9 x 2 log 3 (6x1) =log 3 m(mlàthamsốthực).Cótấtcảbaonhiêu giátrịnguyêncủamđểphươngtrìnhđãchocónghiệm? A. 6. B. 5. C. Vôsố. D. 7. Câu25(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề103). Chophươngtrìnhlog 9 x 2 log 3 (5x1)=log 3 mvớimlàthamsốthực.Cótấtcảbaonhiêu giátrịnguyêncủamđểphươngtrìnhđãchocónghiệm? A. Vôsố. B. 5. C. 4. D. 6. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT75|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu26(ĐềchínhthứcTHPTQG2019,Mãđề104). Chophươngtrìnhlog 9 x 2 log 3 (4x1) =log 3 m(mlàthamsốthực).Cótấtcảbaonhiêu giátrịnguyêncủamđểphươngtrìnhđãchocónghiệm? A. 5. B. 3. C. Vôsố. D. 4. Câu27(ĐềHKI-12,SởGDHậuGiang,2018). Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 2 x2mlog 2 x+2m1 = 0 có hai nghiệmthực x 1 ,x 2 thỏamãn x 1 x 2 < 64. A. m2(¥;6). B. m2(¥;3). C. m2(¥;6)nf1g. D. m2(¥;3)nf1g. Câu28(Câu42,đềthamkhảo2018,lần1,Bộgiáodụcvàđàotạo). Chodãysố(u n )thỏamãnlogu 1 + p 2+logu 1 2logu 10 = 2logu 10 vàu n+1 = 2u n vớimọi n 1.Giátrịnhỏnhấtcủanđểu n > 5 100 bằng A. 247. B. 248. C. 229. D. 290. Câu29. Biếtrằngtậpnghiệmcủabấtphươngtrình log1 2 x+2log1 4 (x1)+log 2 6 0 códạng[a;+¥).TínhT = a+ 3 a . A. 5 2 . B. 1 2 . C. 4. D. 7 2 . Câu30. Biếtrằng xlànghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (4log 4 (8log 2 x)) = 8.Tínhlnx. A. 2 125 ln2. B. 2 126 ln2. C. 2 127 ln2. D. 2 128 ln2. Câu31. Gọi alànghiệmcủaphươngtrìnhlog x 2+log 2x 4= log p 2x 8.TínhT = a 3 + 1 a 3 . A. 2. B. 5 2 . C. 26 5 . D. 10 3 . Câu32. Giảiphươngtrìnhlog 2  4 x+1008 +1  log p 2 È 4 p 2 x +2=1. A. x = 8068 7 . B. x = 8086 7 . C. x =1008. D. x = 8068 7 , x = 8086 7 . Câu33. Xétcácsốthựcdươnga,bthỏamãnlog 9 a= log 12 b= log 16 (a+b).Mệnhđềnàosau đâyđúng? A. a b 2  0; 3 2  . B. a b 2(6;8). C. a b 2  2; 5 2  . D. a b 2(8;9). Câu34. Phươngtrình 4 p 16x 2 log 162xx 2  = 0cóbaonhiêunghiệm? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu35(TTSởGDBắcNinh,2018). Chophươngtrình 1 2 log(x 2 +2x+1)+log(x+11)= 2log4. TínhSlàtổngtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình. A. S=65 p 2. B. S=12. C. S=6. D. S=12+5 p 2. Câu36. Tínhtổngcácnghiệmcủaphươngtrình: log 2x 2 +3  x 2 +12  = log x 2 +14  2x 2 +5  . A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT76|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu37. Gọitlànghiệmcủaphươngtrình:log 2 x = log 3  1x+x log 2 6  .TínhA= 6 t 3 t 2 t . A. 1. B. log 2 3. C. log 3 2. D. 3 p 2. Câu38. Gọi t là tổng tất cả các nghiệm của phương trình: log 3 (3jsinxj) = 2 jpxj . Tính phần nguyên của t (phần nguyên của t là số nguyên lớn nhất không vượt quá t, kí hiệu là [t]). A. [t]= 2. B. [t]= 3. C. [t]= 4. D. [t]= 5. Câu39. Gọi Alànghiệmcủaphươngtrìnhlog 2 (log 2 x)= log 3 log 3 x  .Tínhlog 2 A. A. log2 3 log 3 2  . B. log4 3 (log 2 3). C. log2 3 (log 2 3). D.log4 3 log 3 8  . Câu40. Gọi A là nghiệm của phương trình log 2 log 3 x  = log 3 (log 2 x). Tính log 2 log 3 A  . A. log2 3 log 3 2  . B. log2 3 (log 2 3). C. 2log2 3 log 3 4  . D.log4 3 log 3 2  . Câu41(ThithửTHPTQGlần2,KinhMôn,HảiDương,2018). Tìmgiátrịcủa ađểphươngtrình  2+ p 3  x +(1a)  2 p 3  x 4= 0 có2nghiệmphânbiệt x 1 ,x 2 ,thỏamãn x 1 x 2 = log 2+ p 3 3,tacó athuộckhoảng A. (¥;3). B. (3;+¥). C. (0;+¥). D. (3;+¥). Câu42(ToánHọcTuổiTrẻ-Lần6-2018). Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f(x) = 4 m+2log 4 p 2 có hai nghiệm phân biệt dương. A. m> 1. B. 0< m< 1. C. m< 0. D. 0< m< 2. x y 1 1 2 1 1 2 O Câu43. Chophươngtrìnhlog 2 (x 2 +mx)= log 2 (x5),m2R.Tìmgiátrịlớnnhấtcủamđể phươngtrìnhcónghiệmthựctrênnửakhoảng[6;+¥). A. m= 47 7 . B. m= 35 6 . C. m= 119 22 . D. m= 61 8 . Câu44. Biếtrằngbấtphươngtrìnhlog 2 (5 x +2)+2log 5 x +2 2> 3cótậpnghiệmS= (log a b;+¥), với a,blàcácsốnguyêndươngnhỏhơn6và a6= 1.Tính P= a+3b. A. P= 14. B. P= 7. C. P= 15. D. P= 11. Câu45. Biếtrằngtậpnghiệmcủabấtphươngtrình log 5  1+2 p x 2 x+2  +log 9  x 2 x+7   2 làđoạn[a;b].Tính P= a+b. A. P= 0. B. P= 1. C. P= 2. D. P= 3. Câu46. Biếtbấtphươngtrình log1 2 (4 x +4) log1 2  2 2x+1 3.2 x  cótậpnghiệmS= (log a b;+¥), với a,blàcácsốnguyêndươngnhỏhơn5và a6= 1.Tính P= 2a+b. A. P= 7. B. P= 8. C. P= 9. D. P= 10. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT77|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu47. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 16log 3 x log 3 x 2 +3 3log 3 x 2 log 3 x+1 < 0là A.  1 3 p 3 ; 1 3  [  1; p 3  . B. (0;1)[(3;+¥). C.  1 3 ; p 3  [(3;+¥). D.  0; 1 3 p 3  [  1 3 ; p 3  . Câu48. Biếtrằngbấtphươngtrình log 3 (x+1) 2 log 4 (x+1) 3 x 2 5x6 > 0cótậpnghiệmlàkhoảng (a;b).Tính P= ba. A. P= 6. B. P= 7 3 . C. P= 3 7 . D. P= 5. Câu49. GọiSlàtậphợpcácgiátrịthựccủathamsốmđểbấtphươngtrình m 2 (x 5 x 4 )m(x 4 x 3 )+xlnx1 0 thỏamãnvớimọi x> 0.TínhtổngcácgiátrịcủamtrongtậpS. A. 2. B. 0. C. 1. D.2. Câu50. Đồthịhaihàmsốy= x 3 2xvày= e x cóbaonhiêuđiểmchung? A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. Câu51(HK2,ChuyênLêHồngPhongNamĐịnh2020). Xét các số thực a, b, c với a > 1 thỏa mãn phương trình log 2 a x2blog a p x+c = 0 có hai nghiệmthực x 1 , x 2 đềulớnhơn1và x 1 x 2  a.TìmgiátrịnhỏnhấtcủaS= b(c+1) c . A. 6 p 2. B. 4. C. 5. D. 2 p 2. Câu52(Đềminhhọalần2nămhọc2019-2020). Cóbaonhiêusốnguyênxsaochotồntạisốthựcythỏamãnlog 3 (x+y)= log 4 (x 2 +y 2 )? A. 3. B. 2. C. 1. D. Vôsố. Câu53(THPTQG2019,Mãđề110). Chophươngtrình  2log 2 2 x3log 2 x2  p 3 x m= 0 (mlàthamsốthực). Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủa mđểphươngtrìnhđãchocóđúnghainghiệm phânbiệt? A. 79. B. 80. C. Vôsố. D. 81. Câu54(THPTQG2019,Mãđề101). Chophươngtrình  4log 2 2 x+log 2 x5  p 7 x m= 0 (mlàthamsốthực). Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủa mđểphươngtrìnhđãchocóđúnghainghiệm phânbiệt? A. 49. B. 47. C. Vôsố. D. 48. Câu55(THPTQG2019,Mãđề103). Chophươngtrình  2log 2 3 xlog 3 x1  p 5 x m= 0 (mlàthamsốthực). Cótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêndươngcủa mđểphươngtrìnhđãchocóđúnghainghiệm phânbiệt? A. 123. B. 125. C. Vôsố. D. 124. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT78|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu56(THPTQG2019,Mãđề104). Chophươngtrình  2log 2 3 xlog 3 x1  p 4 x m= 0. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt? A. Vôsố. B. 62. C. 63. D. 64. Câu57(Thithửlần3,TrườngTHPTChuyênTháibình,2020). Cho bất phương trình log 7 x 2 +2x+2  +1 > log 7 x 2 +6x+5+m  . Có tất cả bao nhiêu giátrịnguyêncủathamsốmđểbấtphươngtrìnhtrêncótậpnghiệmchứakhoảng(1;3)? A. 35. B. 36. C. 34. D. Vôsố. Câu58(ĐềMinhhọalần1bộGD-ĐT2020). Cóbaonhiêucặpsốnguyên(x;y)thỏamãn0 x 2020vàlog 3 (3x+3)+x = 2y+9 y ? A. 2019. B. 6. C. 2020. D. 4. Câu59. Chodãysố(a n )nhưsau: a 1 = 2, a 2 = 5 6 và log 3 (a n )+ 1 2 log p 3 (2a n2 a n1 )= log 9 (a n2 a n1 ) 2 ,8n= 3,4,... Giả sử rằng a 2021 = p q với p và q là những số nguyên dương nguyên tố cùng nhau. Tính p+q. A. 2829. B. 2830. C. 2831. D. 2832. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 A 2 D 3 C 4 A 5 A 6 D 7 D 8 A 9 C 10 B 11 B 12 C 13 D 14 D 15 C 16 D 17 C 18 D 19 A 20 D 21 D 22 C 23 A 24 B 25 C 26 B 27 B 28 B 29 C 30 A 31 B 32 A 33 A 34 A 35 D 36 D 38 B 39 C 40 A 41 B 42 C 43 B 44 D 45 B 46 B 47 A 48 A 49 C 50 A 51 C 52 B 53 A 54 B 55 A 56 B 57 B 58 D 59 C LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT79|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 BÀI6. HỆMŨVÀLÔGARIT Khigiảihệmũvàlôgarit,tathườngdùngcácphươngphápsau:  Phươngphápthế:rút xtheoyhoặcrútytheo x,thayvàophươngtrìnhcònlại.  Biếnđổihoặcđặtẩnphụđểđưavềcáchệđãbiếtcáchgiảinhưhệđốixứngloại1,hệ đốixứngloại2,... A.MỘTSỐDẠNGTOÁN Dạng 42. Mộtsốhệgiảiđượcbằngphươngphápthế. Phương pháp. Từ một phương trình nào đó của hệ (hoặc từ cả hai phương trình của hệ), ta biếnđổiđểrút xtheoyhoặcytheo x,sauđóthếvàophươngtrìnhcònlại. Bài 1. Giảihệphươngtrình § 3 x +3 y = 5 xy= 2. Bài 2 (ĐH-2002D). Giảihệphươngtrình 8 < : 2 3x = 5y 2 4y (1) 4 x +2 x+1 2 x +2 = y. (2) Bài 3 (ĐH 2013B). Giảihệphươngtrình: ¨ x 2 +2y= 4x1 (1) 2log 3 (x1)log p 3 (y+1)= 0. (2) Bài 4 (ĐH-2005B). Giảihệ §p x1+ p 2y= 1 (1) 3log 9 (9x 2 )log 3 y 3 = 3. (2) Bài 5 (ĐH-2010D-Phần riêng Nâng cao). Giảihệphươngtrình ¨ x 2 4x+y+2= 0 2log 2 (x2)log p 2 y= 0 (x,y2R). Bài 6 (Dự bị ĐH-2004D). Giảihệ § x 2 +y= y 2 +x (1) 2 x+y 2 x1 = xy (2) Bài 7. Giảihệphươngtrình § 2x y x y = 1 (1) log 3 y= p x. (2) Bài 8 (ĐH Tài Chính Kế Toán HN-2000). Giảihệphươngtrình § x log 8 y +y log 8 x = 4 (1) log 4 xlog 4 y= 1 (2). Bài 9. Giảihệphươngtrình: ¨ (x 2 +y)2 yx 2 = 1 9 x 2 +y  = 6 x 2 y . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT80|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 10 (ĐH Thủy Lợi-2000). Giảihệphươngtrình 8 > < > : x.log 2 3+log 2 y= y+log 2 3x 2 (1) x.log 3 12+log 3 x = y+log 3 2y 3 . (2) Bài 11 (Dự bị ĐH-2003A). Giảihệ ¨ log y p xy= log x y (1) 2 x +2 y = 3 (2) Bài 12 (Học viện Ngân hàng-1999). Giảihệphươngtrình § x+y= 1 (1) 2 x 2 y = 2. (2) Bài 13. Giảihệphươngtrình: 8 < : log 2 x+log xy 16= 4 1 log y 2 (1) 4x 4 +8x 2 +xy= 16x 2 p 4x+y. (2) Dạng 43. Hệmũ,lôgaritđốixứngloại1,đốixứngloại2. Phươngpháp.  Hệ đối xứng loại một đối với x và y là hệ mà khi thay x bởi y và y bởi x, từng phương trìnhtronghệvẫnkhôngđổi.  Đặt § x+y= S xy= P (vớiđiềukiệnS 2  4P).  TìmSvà P.  Khiđó xvàylànghiệmcủaphươngtrìnhu 2 Su+P= 0.  Hệ đối xứng loại hai đối với x và y là hệ mà nếu ta thay x bởi y và y bởi x thì phương trìnhnàybiếnthànhphươngtrìnhkiavàngượclại.  Lấyhaiphươngtrìnhcủahệtrừnhauđược (xy)f(x,y)= 0,  x = y f(x,y)= 0.  Sauđólầnlượtthay x = y, f(x,y) = 0vàomộttronghaiphươngtrìnhcủahệvà giảitiếp. Bài 14. Giảihệphươngtrình § x 2 +y 2 = 17 log 2 x+log 2 y= 2. Bài 15. Giảihệphươngtrình § 3 x +3 x+y +3 y = 49 9 x +9 y 4.3 x 4.3 y = 45. Bài 16. Giảihệphươngtrình 8 < :  3+2 p 2  x +  1+ p 2  y = 4  3+2 p 2  y +  1+ p 2  x = 4. Bài 17. Giảihệphươngtrình ¨ 4 log 3 (xy) = 2+(xy) log 3 2 (1) x 2 +y 2 3x3y= 12. (2) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT81|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 18 (Dự bị ĐH-2002D). Giảihệphươngtrình ¨ log x x 3 +2x 2 3x5y  = 3 log y y 3 +2y 2 3y5x  = 3. (*) Bài 19 (Dự bị ĐH-2007A). Giảihệphươngtrình ¨ x+ p x 2 2x+2= 3 y1 +1 y+ p y 2 2y+2= 3 x1 +1 (x, y2R). (1) Bài 20. Giảihệphươngtrình ¨ 2 x 2= 3y3 x 3 y 2= 3x2 y . Dạng 44. Hệcóyếutốđẳngcấp. Bài 21 (Đề thi ĐH-2009A-Nâng cao). Giảihệphươngtrình ¨ log 2 (x 2 +y 2 )= 1+log 2 (xy) 3 x 2 xy+y 2 = 81. Bài 22 (ĐHQG Hà Nội-1995). Giảihệphươngtrình ¨ 4 x y + y x = 32 log 3 (xy)= 1log 3 (x+y). Dạng 45. Mộtsốhệkhôngmẫumực. Bài 23. Giảihệphươngtrình § 2 x .3 y = 12 3 x .2 y = 18. Bài 24. Giảihệphươngtrình ¨ 3 lgx = 4 lgy (4x) lg4 =(3y) lg3 . Bài 25. Giảihệphươngtrình 8 > > < > > : log 2 x 1+log 2 2 x + log 2 y 1+log 2 2 y = 9 10  1+log x 2.log y 2  log 2 (xy)= 9 2 . Dạng 46. Hệcóthamsố. Phươngpháp. Sửdụngchúý13(ởtrang57). Bài 26. Tìmmđểhệsaucónghiệm: ( 2 x 2   1 2  45x 3x 2 mx p x+16= 0. (*) Bài 27. Xácđịnhmđểhệsaucó2nghiệmphânbiệt ¨ log p 3 (x+1)log p 3 (x1)> log 3 4 (1) log 2 (x 2 2x+5)+mlog (x 2 2x+5) 2= 5. (2) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT82|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Dạng 47. Giảihệbằngcáchsửdụngtínhđơnđiệucủahàmsố. Phươngpháp.  Nếuhàmsốy= f(x)đơnđiệutrênkhoảng(a;b)và x,y2(a;b)thì f(x)= f(y), x = y.  Nếu f là hàm đơn điệu trên khoảng (a;b) thì phương trình f(x) = k (k là hằng số) có khôngquá1nghiệmtrênkhoảng(a;b).  Nếu f và glàhaihàmđơnđiệungượcchiềutrênkhoảng(a;b)thìphươngtrình f(x)= g(x)cókhôngquá1nghiệmtrênkhoảng(a;b). Bài 28 (HSG quốc gia-1994-bảng B). Giảihệphươngtrình § x 2 +3x+ln(2x+1)= y (i) y 2 +3y+ln(2y+1)= x. (ii) Bài 29. Giảihệphươngtrình: § 3x 2 +4x+2ln(3x+1)= 2y 3y 2 +4y+2ln(3y+1)= 2x. Bài 30. Giảihệphươngtrình 8 > < > : e y 2 x 2 = x 2 +1 y 2 +1 (1) 3log 2 (x+2y+6)= 2log 2 (x+y+2)+1. (2) (*) Bài 31 (HSG Tp Hồ Chí Minh, năm học 2003-2004). Giảihệphươngtrình § log 2 (1+3cosx)= log 3 (siny)+2 (1) log 2 (1+3siny)= log 3 (cosx)+2. (2) Bài 32 (HSG quốc gia năm học 2005-2006, bảng A). Giảihệ: 8 < : p x 2 2x+6log 3 (6y)= x p y 2 2y+6log 3 (6z)= y p z 2 2z+6log 3 (6x)= z. Bài 33. Giảihệphươngtrình 8 < : x 3 3x 2 +6x6+ln(x 2 3x+3)= y y 3 3y 2 +6y6+ln(y 2 3y+3)= z z 3 3z 2 +6z6+ln(z 2 3z+3)= x B.BÀITẬPÔNLUYỆN 1.Đềbài Bài 34 (Dự bị ĐH-2002B). Giảihệ § x4jyj+3= 0 (1) p log 4 x p log 2 y= 0. (2) CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT83|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bài 35 (ĐH Đà Nẵng-2001). Giảihệ ¨ log x (6x+4y)= 2 log y (6y+4x)= 2. Bài 36 (ĐH Công Đoàn-1997). Giảihệphươngtrình ¨ log x (3x+2y)= 2 log y (3y+2x)= 2. Bài 37 (Đề dự bị thi HSG các trường Chuyên khu vực DHBB năm 2010). Giảihệphươngtrình ¨ 2 x 2 +y +2 x+y 2 = 8 p x+ p y= 2. Bài 38. Giảihệphươngtrình: § y 2 +8xy8x2y+1= 0 (1) (1+log 2 x)[log 2 (1y)]+1= 0. (2) Bài 39. Giảihệphươngtrình: 8 > < > : log 3 x 1 log 3 x = log 3 y 1 log 3 y (1) 1 3 log 2 (3x)log 2 y= 0. (2) Bài 40. Giảihệphươngtrình § 3x 2 +10x+2ln(3x+4)= 2y5 3y 2 +10y+2ln(3y+4)= 2x5. Bài 41. Giảihệphươngtrình: 8 < : log 2 x = log 3 4+y 2 y 2 (1) 4 p x+1+xy p 4+y 2 = 0. (2) Bài 42. Giảihệphươngtrình 8 > > < > > : x =  1 4  y (a) y=  1 4  x . (b) (1) 2.Lờigiải,hướngdẫn C.BÀITẬPTRẮCNGHIỆM 1.Đềbài Câu1. Nếu 4 x 2 x+y = 8, 9 x+y 3 5y = 243với x,ylàcácsốthực,thếthì xybằng: A. 6. B. 12 5 . C. 12. D. 4. Câu2. Giảsử(x;y)lànghiệmcủahệphươngtrình § log 2 (3y1)= x 4 x +2 x = 3y 2 (x,y2R). Khiđógiátrịcủa x+ybằng A. 1 2 . B. 1 2 . C. 3 2 . D. 3 2 . Câu3. Giảsử(x 0 ;y 0 )lànghiệmcủahệ 8 < : log1 4 (yx)log 4 1 y = 1 x 2 +y 2 = 25. Khiđóx 0 y 0 bằng A. 1. B. 1. C. 0,5. D.0,3. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT84|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 D 2 A 3 A LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT85|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 ÔNTẬPCHƯƠNG A.BỘĐỀSỐ1 1.Đềbài Câu1. Tínhđạohàmcủahàmsốy= ln(2xx 2 ),với0< x< 2. A. y 0 = 22x 2xx 2 . B. y 0 =(22x)(2xx 2 ). C. y 0 = 1 2xx 2 . D. y 0 = 2xx 2 . Câu2. Chohàmsốlũythừay= x a códạngđồthịnhưhìnhvẽ.Hãy chọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau: A. HàmsốcótậpxácđịnhlàR. B. HàmsốcótậpxácđịnhlàR  . C. Hàmsốcótậpxácđịnhlà(0;+¥). D. Hàmsốcótậpxácđịnhlà[0;+¥). Câu3. Tínhđạohàmcủahàmsốy= x+1 9 x A. y 0 = 12(x+1)ln3 3 2x . B. y 0 = 1(x+1)ln3 3 2x . C. y 0 = 12(x+1)ln9 3 x . D. y 0 = 12(x+1)ln3 3 x . Câu4. Cho a,bdươngvà a6= 1.Cáckhẳngđịnhnàosauđâyđúng: A. log a 3 (ab)= 3+3log a b. B. log a 3 (ab)= 1 3 + 1 3 log a b. C. log a 3 (ab)= 1 3 log a b. D. log a 3 (ab)= 3log a b. Câu5. Đạohàmcấphaicủahàmsốy= 10 x là A. y 00 = 10 x . B. y 00 = 10 x ln10 2 . C. y 00 = 10 x (ln10) 2 . D. y 00 = 10 x ln20. Câu6. Chohàmsốy= e 2x .Hệthứcgiữayvày 00 khôngphụthuộcvào xlà: A. y 00 4y= 0. B. y 00 y= 0. C. y 00 2y= 0. D. 4y 00 y= 0. Câu7. Phươngtrìnhlogx3+logx2= 1log5cóbaonhiêunghiệm? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu8. Nghiệmcủaphươngtrình  p 21  x =  32 p 2  x+3 là: A. x = 2018. B. x = 2. C. x = 2018,x =6. D. x =6. Câu9. Tậpnghiệmcủaphươngtrình  p 2+1  x 2 +x = 551614  7+5 p 2  x là: A. f5g. B. f3g. C. f5;3g. D. Kếtquảkhác. Câu10. Giảiphươngtrìnhlog 2 (x+1)+log 4 (x+1) 2 = 5 4 . A. x = 2. B. x = 1. C. x = 8 p 321. D. Kếtquảkhác. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT86|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu11. Cho a= log p 21  4 50 +1  , b= log p 2+1  1 2 100 +2  .Khiđó: A. a= b. B. a> b. C. a< b. D. a= b+1. Câu12. Giảiphươngtrìnhlog 3 (x1)= 3.Tacónghiệmlà A. x = 29. B. x = 28. C. x = 82. D. x = 81. Câu13. Cho a= log 2 mvới0< m6= 1và A= log m (8m).Mốiquanhệgiữa Avà alà: A. A= 3+a a . B. A=(3+a)a. C. A= 3a a . D. A=(3a)a. Câu14. Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau: A. log1 2 a= log1 2 b, a= b> 0. B. log1 3 a> log1 3 b, a> b> 0. C. log 3 x< 0, 0< x< 1. D. lnx> 0, x> 1. Câu15. Cho a> 0,a6= 1.Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau: A. Tậpgiátrịcủahàmsốy= a x làtậpR. B. Tậpgiátrịcủahàmsốy= log a x(x> 0)làtậpR. C. Tậpxácđịnhcủahàmsốy= a x làkhoảng(0;+¥). D. Tậpxácđịnhcủahàmsốy= log a xlàtậpR. Câu16. Hàmsốy= 1 p 2x ln x 2 1  cótậpxácđịnhlà: A. Rnf2g. B. (¥;1)[(1;2). C. (¥;1)[(1;2). D. (1;2). Câu17. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình0,3 x 2 +x > 0,09là: A. (¥;2)[(1;+¥). B. (2;1). C. (¥;2). D. (1;+¥). Câu18. Giảibấtphươngtrình3 x 2 +3x  81cónghiệmlà A. 4 x 1. B.  x 1 x4 . C. 1 x 4. D.  x 4 x 1 . Câu19. Phươngtrình  p 21  x +  p 2+1  x 2 p 2= 0cótíchcácnghiệmlà: A. 1. B. 2. C. 0. D. 1. Câu20. Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình  1 3  p x 2 3x10 >  1 3  x2 là: A. 0. B. 1. C. 9. D. 11. Câu21. Mộtngườigửitiếtkiệm100triệuđồngvớilãisuấtképtheoquýlà2%.Hỏisau2năm ngườiđólấylạicảgốcvàlãilàbaonhiêutiền. A. 17,1triệu. B. 16triệu. C. 117,1triệu. D. 116triệu. Câu22. Cường độ một trận động đất được cho bởi công thức M = logAlogA 0 , với A là biênđộrungchấntốiđavà A 0 làmộtbiênđộchuẩn(hằngsố).Đầuthếkỷ20,mộttrậnđộng đấtởSanFranciscocócườngđộđođược8độRichter.Trongcùngnămđó,trậnđộngđấtkhác ở Nhật Bản có cường độ đo được 6 độ Richer. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấpbaonhiêulầnbiênđộtrậnđộngđấtởNhậtBản? A. 1000lần. B. 10lần. C. 2lần. D. 100lần. Câu23. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủamsaochophươngtrình 9 x 2.3 x +2m= 0 cónghiệm x2(1;2)? A. 43. B. 44. C. 63. D. 64. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT87|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu24. Một người hàng tháng gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép vớilãisuất0,6%mỗitháng.Biếtsau15thángngườiđócósốtiềnlà10triệuđồng.Hỏisốtiền ngườiđógửihàngthánggầnvớisốtiềnnàonhấttrongcácsốsau? A. 635.000. B. 535.000. C. 613.000. D. 643.000. Câu25. Ông Avayngắnhạnngânhàng100triệuđồng,vớilãisuất12%trênnăm.Ôngmuốn hoànnợchongânhàngtheocách:Sauđúngmộtthángkểtừngàyvay,ôngbắtđầuhoànnợ; hailầnhoànnợliêntiếpcáchnhauđúngmộttháng,sốtiềnhoànnợởmỗilầnlànhưnhauvà trảhếttiềnnợsauđúng3thángkểtừngàyvay.Hỏi,theocáchđó,sốtiềnmmàông Asẽphải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu? Biết rằng, lãi suất ngân hàng không thayđổitrongthờigianông Ahoànnợ. A. m= 100.(1,01) 3 3 (triệuđồng). B. m= 1,01 3 1,01 3 1 (triệuđồng). C. m= 100.1,03 3 (triệuđồng). D. m= 120.(1,12) 3 (1,12) 3 1 (triệuđồng). 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 A 2 B 3 A 4 B 5 C 6 A 7 A 8 D 9 D 10 C 11 B 12 B 13 A 14 B 15 B 16 C 17 B 18 A 19 A 20 C 21 C 22 D 23 D 24 A 25 B LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT88|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 B.BỘĐỀ2 1.Đềbài Câu1. Với0< a6= 1,m2R,n2R,trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai? A. a m+n = a m .a n . B. a mn = a m a n . C. a m.n = (a n ) m . D. a m .b n =(a.b) m+n . Câu2. Hãychọnmệnhđềđúng: A. Nếu a> 1thì a m > a n , m> n. B. Nếu0< a< 1thì a m > a n , m> n. C. Nếu a> 1thì a m > a n , m< n. D. Nếu0< a< 1thì a m < a n , m n. Câu3. Tậpxácđịnhcủahàmsố f(x)= x a (akhôngnguyên)là: A. D =R. B. D =(¥;0). C. D = (¥;0]. D. D =(0;+¥). Câu4. Chođồthịcủabahàmsố y = a x , y = b x , y = c x nhưhìnhvẽdướiđây.Khẳngđịnh nàosauđâylàđúng? A. c> b> a. B. b> a> c. C. c> a> b. D. b> c> a. Câu5. Chobasốthựcdươnga,b,ckhác1.Cáchàmsốy= log a x, y = log b x, y = log c xcóđồthịnhưhìnhvẽ.Hỏitrongcác mệnhđềsau,mệnhđềnàođúng? A. Hàmsốy= log a xnghịchbiếntrênkhoảng(0;1). B. log b x< 0, x2(1;+¥). C. Hàmsốy= log c xđồngbiếntrênkhoảng(0;1). D. a> b> c. x y y= log b x y= log a x y= log c x 1 O Câu6. BiểuthứcK = 3 s 2 3 3 Ê 2 3 É 2 3 viếtdướidạngluỹthừavớisốmũhữutỉlà: A.  2 3 1 2 . B.  2 3  1 12 . C.  2 3 1 8 . D.  2 3 1 6 . Câu7. Chohàmsố f(x)= 2 x .Biểuthức f(a+1) f(a)bằng: A. 2 a . B. 1. C. 2. D. 2 a 1. Câu8. Tìmđạohàmcủahàmsố f(x) = ln(x+ p x 2 +a 2 )(alàhằngsốkháckhông)tađược kếtquả: A. f 0 (x)= 1+2 p x 2 +a 2 2 p x 2 +a 2  x+ p x 2 +a 2 . B. f 0 (x)= 1 p x 2 +a 2 . C. f 0 (x)= 1 x+ p x 2 +a 2 . D. f 0 (x)= x+ p x 2 +a 2 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT89|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu9. Chohàmsố f (x)= 5 É x1 x+1 .Kếtquả f 0 (0)là: A. f 0 (0)= 1 5 . B. f 0 (0)= 1 5 . C. f 0 (0)= 2 5 . D. f 0 (0)= 2 5 . Câu10. Chohàmsốy= (x+2) 2 .Hệthứcgiữayvày 00 khôngphụthuộcvào xlà: A. y 00 +2y= 0. B. y 00 6y 2 = 0. C. 2y 00 3y= 0. D. (y 00 ) 2 4y= 0. Câu11. Vớigiátrịnàocủa xthìhàmsốy=log 2 3 x+log 3 xcógiátrịlớnnhất? A. 1 3 . B. p 2. C. p 3. D. 2 3 . Câu12. Mộtngườivayngânhàng20triệuđồngtheothểthứclãiképvàlãixuấtlà1,5%một tháng.Hỏisau 6thángngườiđómớitrảcảvốnlẫnlãithìphảitrảbaonhiêuchongânhàng (giảsửlãisuấthàngthángkhôngthayđổi). A. 21,78triệuđồng. B. 21,87triệuđồng. C. 21,97triệuđồng. D. 21,79triệuđồng. Câu13. Một người gửi tiết kiệm 500.000.000 đồng vào một ngân hàng theo mức kỳ hạn 6 thángtínhlãimộtlần,vớilãisuất0,65%mộttháng.Hỏisau10năm,ngườiđónhậnđượcbao nhiêu tiền (cả vốn và lãi) ở ngân hàng. Biết rằng người đó không rút lãi ở tất cả các định kỳ trướcđó. A. 1074684427đồng. B. 1074687613đồng. C. 1074235227đồng. D. 1059638216đồng. Câu14. Giảsửnghiệmcủaphươngtrình2log 2 2 x14log 4 x+3= 0là x 1 , x 2 .Khiđó: A. x 2 1 +x 2 2 = 37 4 . B. x 2 1 +x 2 2 = 68. C. x 2 1 +x 2 2 = 7 2 . D. x 2 1 +x 2 2 = 66. Câu15. Giátrịthựccủathamsốmđểphươngtrình2 x = 3m+1cónghiệmlà: A. m 0. B. m> 0. C. m 1 3 . D. m> 1 3 . Câu16. Phươngtrình9 2x+3 = 27 4x tươngđươngvớiphươngtrìnhnàosauđây? A. 7x6= 0. B. x6= 0. C. 7x+6= 0. D. x+6= 0. Câu17. Giảsử x,y,zlànhữngsốdươngthỏamãn:log 9 x = log 15 y = log 25 (x+2y).Tínhgiá trịcủatỉsố y x . A. 2+ p 2. B. 3+2 p 2. C. p 2+1. D. p 21. Câu18. Giảiphươngtrìnhlog 4 (x+1) 2 +2= log p 2 p 4x+log 8 (4+x) 3 . (1) Mộthọcsinhlàmnhưsau:  Bước1:Điềukiện 8 < : x+16= 0 4x> 0 4+x> 0 , § 4< x< 4 x6=1.  Bước2:Phươngtrình(1)tươngđương: log 2 (x+1)+log 2 4= log 2 (4x)+log 2 (4+x).  Bước3:Haylà 4(x+1)= (4x)(4+x), 4x+4= 16x 2 ,x 2 +4x12= 0,  x = 2 x =6. Kếthợpvớiđiềukiệntađược: x = 2.Vậyphươngtrìnhcónghiệmduynhất x = 2. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT90|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaiởbướcnào? A. Saiởbước1. B. Saiởbước2. C. Saiởbước3. D. Lờigiảiđúng. Câu19. Nếulog 2 x = 5log 2 a+4log 2 b(a> 0,b> 0)thì xbằng: A. a 5 b 4 . B. a 4 b 5 . C. 5a+4b. D. 4a+5b. Câu20. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlog 2 x> log 2 (2x+1)là: A. ?. B. (1;3). C. (¥;1). D.  1 2 ;0  . Câu21. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlog 0.2 (x+1)> log 0.2 (3x)là: A. (1;3). B. (¥;1). C. (1;+¥). D. (1;1). Câu22. Giảibấtphươngtrình: 4 x +2x4 x1  2tađượctậpnghiệmlà: A. tậprỗng. B.  1 2 ;1  . C.  1 2 ;1  . D.  1 2 ;+¥  . Câu23. Giảsử x 1 ,x 2 làhainghiệmcủaphươngtrình:log 3 (3 x 1).log 3  3 x+1 3  = 6.Khi đó(3 x 1 1)(3 x 2 1)cógiátrịbằng: A. 6. B. 280 27 . C. 1 3 . D. 3. Câu24. Cho phương trình log(x 2 +10x+m) = 2log(2x+1) (với m là tham số). Tìm m để phươngtrìnhđãchocóhainghiệmphânbiệt. A. m>2. B. 2< m< 19 4 . C. m2. D.2< m 19 4 . Câu25(THPTQG2017). Xétcácsốthựcdương x,ythỏamãn log 3 1xy x+2y = 3xy+x+2y4. Tìmgiátrịnhỏnhất P min của P= x+y. A. P min = 9 p 1119 9 . B. P min = 9 p 11+19 9 . C. P min = 18 p 1129 21 . D. P min = 2 p 113 3 . 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 D 2 A 3 D 4 D 5 D 6 A 7 A 8 B 9 C 10 B 11 C 12 B 13 A 14 D 15 D 16 A 17 C 18 B 19 A 20 A 21 D 22 B 23 C 24 B 25 D LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT91|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 C.BỘĐỀ3 1.Đềbài Câu1(Mãđề103,THPT.QG-2018). Tậpnghiệmcủaphươngtrìnhlog 3 (x 2 7)= 2là A. ¦ p 15; p 15 © . B. f4;4g. C. f4g. D.f4g. Câu2. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= ln(x2)là: A. [2;+¥). B. [0;2]. C. (2;+¥). D. (¥;2). Câu3. Hình vẽ sau là dạng đồ thị của hàm số nào trong số các hàmsốsauđây: A. y= x 2 . B. y= x 1 2 . C. y= x p 3 . D. y= x 1 2 . Câu4(THPTQuốcGianăm2018). Phươngtrình5 2x+1 = 125cónghiệmlà A. x = 3 2 . B. x = 5 2 . C. x = 1. D. x = 3. Câu5. Cho hàm số lũy thừa y= x a có dạng đồ thị như hình vẽ. Hãychọnkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau: A. alàsốnguyên. B. alàsốnguyênâm. C. alàsốnguyênâmchẵn. D. alàsốnguyênchẵn. Câu6. Nghiệmcủabấtphươngtrìnhlog 2 (3x1)> 3là: A. 1 3 < x< 3. B. x> 3. C. x< 3. D. x> 10 3 . Câu7. ChobiểuthứcP=  x 1 2 y 1 2  2  12 É y x + y x  1 ;x> 0;y> 0.Biểuthứcrútgọncủa Plà: A. x. B. 2x. C. x+1. D. x1. Câu8. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy= log 3 (x 2 5x+6)là A. D =(¥;2)[(3;+¥). B. D =(2;3). C. D =[2;3]. D. D =(¥;2][[3;+¥). Câu9(THPTQG2017). Chophươngtrình4 x +2 x+1 3= 0.Khiđặtt= 2 x ,tađượcphương trìnhnàodướiđây? A. 2t 2 3= 0. B. t 2 +t3= 0. C. 4t3= 0. D. t 2 +2t3= 0. Câu10. Cholog 140 63= xlog x 3.log 7 x+1 log x 3.log 3 5.log 7 x+xlog 7 x+1 .Xácđịnh x. A. x = 2. B. x = 4. C. x = 3. D. x = 5. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT92|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu11. Cholog 2 5= m; log 3 5= n.Khiđólog 6 5tínhtheomvànlà: A. 1 m+n . B. mn m+n . C. m+n. D. m 2 +n 2 . Câu12. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlog1 2 x 2 3x+2  1là: A. (¥;1). B. [0;2). C. [0;1)[(2;3]. D. [0;2)[(3;7]. Câu13. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlog 0,8 (x 2 +x)< log 0,8 (2x+4)là: A. (¥;4)[(1;+¥). B. (4;1). C. (¥;4)[(1;2). D. Mộtkếtquảkhác. Câu14. Mỗi tháng ông Minh gửi tiết kiệm 580 000đ với lãi suất 0,7% tháng, theo hình thức lãikép.Hỏisau10thángthìôngMinhnhậnvềcảvốnlẫnlãilàbaonhiêu? A. 6028055,598(đồng). B. 6048055,598(đồng). C. 6038055,598(đồng). D. 6058055,598(đồng). Câu15. Biết9 x +9 x = 23.Tính3 x +3 x . A. 10. B. 5. C. 25. D. p 5. Câu16. Tínhđạohàmcủahàmsố f(x)= e sin 2x 2 . A. sinx.e sin 2x 2 . B. 2sinx.e sin 2x 2 . C. 1 2 .sinx.e sin 2x 2 . D. cosx.e sin 2x 2 . Câu17(ĐềTTTHPTQuốcgiatháng6,2017-2018,cụmTp.VũngTàu). Xéthaisốthựcdương a,blàmchohaihàmsốy = a bx vày = (log a b) x đềuđồngbiếntrênR. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng? A. 1< a< b. B. 1< b< a. C. a< b< 1. D. b< a< 1. Câu18. Tậpnghiệmcủaphươngtrìnhlog 3 x+log x 9= 3là: A. § 1 3 ;9 ª . B. § 1 3 ;3 ª . C. f1;2g. D.f3;9g. Câu19(Mãđề103,THPT.QG-2018). Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình 4 x m2 x+1 + 2m 2 5= 0cóhainghiệmphânbiệt.HỏiScóbaonhiêuphầntử? A. 3. B. 5. C. 2. D. 1. Câu20. Tìmhàmsốdạng f(x)= a+bc x (0< c6= 1)biếtrằng: f(0)= 15, f(2)= 30, f(4)= 90. Khiđógiátrịcủa a+b+cbằng: A. 10. B. 7. C. 17. D. p 15. Câu21. Chohàmsốy= x e 2x .Mệnhđềnàosauđâyđúng? A. y 00 4y= 4e 2x . B. y 00 4y= 4e x . C. y 00 4y= 4e 2x . D. y 00 4y= 2e x . Câu22. Chohàmsốy= xe x 2 2 .Mệnhđềnàosauđâyđúng? A. xy 0 = (1x)y. B. xy 0 = 1+x 2  y. C. xy 0 = (1+x)y. D. xy 0 = 1x 2  y. Câu23. Chohàmsốy= ln  1 1+x  .Mệnhđềnàosauđâyđúng? A. xy 0 +1= e y . B. xy 0 +1= e y . C. xy 0 +1= e x . D. xy 0 +1= e 2y . Câu24. Chohàmsố f(x)= 9 x 9 x +3 , x2R.Nếu a+b= 1thì f(a)+ f(b)cógiátrịlà: A. 2. B. 1,5. C. p 2. D. 1. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT93|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu25. Chohàmsố f(x)= 9 x 9 x +3 , x2R.Tínhtổng S= f  1 2015  + f  2 2015  ++ f  2014 2015  . A. 1007. B. 2014. C. 2015. D. 1. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 B 2 C 3 B 4 C 5 C 6 B 7 A 8 A 9 D 10 A 11 B 12 C 13 C 14 A 15 B 16 C 17 A 18 D 19 D 20 C 21 C 22 D 23 A 24 D 25 A LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT94|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 D.BỘĐỀ4 1.Đềbài Câu1. Tínhchấtnàođúngcủahàmsốy= x a trên(0;+¥)? A. Hàmsốluônđồngbiến. B. Hàmsốluônnghịchbiến. C. Đồthịcủahàmsốluônđiquađiểm(1;1). D. Đồthịhàmsốluônđiquađiểm(0;0). Câu2(Đề103,THPT.QG-2018). Với alàsốthựcdươngtùyý,ln(7a)ln(3a)bằng A. ln(7a) ln(3a) . B. ln7 ln3 . C. ln 7 3 . D. ln(4a). Câu3. Cho hàm số lũy thừa y= x a có dạng đồ thị như hình vẽ. Hãychọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau: A. Đồthịhàmsốnhậntrụctunglàmtrụcđốixứng. B. Đồthịhàmsốcóhaiđườngtiệmcận. C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó. D. alàsốnguyênâmlẻ. Câu4. Đạohàmcủahàmsốy= 2017 x bằng: A. 2017 x1 ln2017. B. x.2017 x1 . C. 2016 x . D. 2017 x .ln2017. Câu5. Chohàmsốy= log a x,giátrịcủa ađểhàmsốđồngbiếntrên(0;+¥)là: A. a< 1. B. a 1. C. a> 1. D. 0< a< 1. Câu6. Hìnhbênlàđồthịcủamộttrongbốnhàmsốdướiđây.Chọnđáp ánđúng. A. y= x 1 2 . B. y= log 2 x. C. y= x 2 . D. y= 2 x . Câu7. Biểuthức P= a 4 3 3 p a ,với a> 0viếtdướidạnglũythừalà: A. P= a. B. P= a 4 . C. P= a 3 . D. P= a 5 3 . Câu8(THPTQGnămhọc2016-2017). Cho alàsốthựcdươngkhác1.Tính I = log p a a. A. I = 1 2 . B. I = 0. C. I =2. D. I = 2. Câu9. Giảsửtacóhệthức a 2 +b 2 = 7ab (a,b> 0).Hệthứcnàosauđâylàđúng? A. 2log 2 (a+b)= log 2 a+log 2 b. B. 2log 2 a+b 3 = log 2 a+log 2 b. CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT95|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 C. log 2 a+b 3 = 2(log 2 a+log 2 b). D. 4log 2 a+b 6 = log 2 a+log 2 b. Câu10. Chobiết a 2 3 > a 3 4 vàlog b 2 3 < log b 3 4 .Khiđócóthểkếtluận: A. a> 1,b> 1. B. a> 1,0< b< 1. C. 0< a< 1,b> 1. D. 0< a< 1,0< b< 1. Câu11. Tậpxácđịnhcủay= log 5 (x+7)là A. (0;+¥). B. (5;+¥). C. (7;+¥). D. (1;+¥). Câu12. Gọi M = log 0,3 (0,07)và N = log 3 (0,2).Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng? A. M> 0> N. B. M> N> 0. C. 0> N> M. D. N> 0> M. Câu13. Tìmsốcácchữsốcủa2 2018 khiviếttronghệthậpphân. A. 606. B. 607. C. 608. D. 609. Câu14(THPTQGnămhọc2017-2018). Tìmgiátrịthựccủathamsốmđểphươngtrìnhlog 2 3 xmlog 3 x+2m7= 0cóhainghiệm thực x 1 ,x 2 thỏamãn x 1 x 2 = 81. A. m=4. B. m= 4. C. m= 81. D. m= 44. Câu15. Gọi alànghiệmcủaphươngtrình log 2 (4 x +15.2 x +27)+2log 2 1 4.2 x 3 = 0. TínhT =(5.4 a 13.2 a ) 2 . A. 1. B. 4. C. 16. D. 36. Câu16(THPTQG2017). TìmtậpnghiệmScủabấtphươngtrìnhlog 2 2 x5log 2 x+4 0. A. S=(¥;2][[16;+¥). B. S=[2;16]. C. S=(0;2][[16;+¥). D. S=(¥;1][[4;+¥). Câu17. Gọi M = log 5 13 và N = log 5 3 .Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng? A. M> 0> N. B. M> N> 0. C. 0> N> M. D. N> 0> M. Câu18. Gọi M = 3 log 0,5 4 và N = 3 log 0,5 13 .Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng? A. N< M< 1. B. M< 1< N. C. M< N< 1. D. N< 1< M. Câu19. Cholog 2 5= a.Khiđógiátrịcủalog 4 500tínhtheo alà: A. 3a+2. B. 1 2 (3a+2). C. 2(5a+4). D. 6a2. Câu20. Chohàmsốy= 3e x 2017e 2x .Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. y 00 +3y 0 +2y= 3. B. y 00 +3y 0 +2y= 2017. C. y 00 +3y 0 +2y= 5. D. y 00 +3y 0 +2y= 0. Câu21. Cho hàm số y = e x (lnjxj+C), với C là hằng số. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nàođúng? A. (xy+e x )dxxdy=1. B. (xy+e x )dxxdy= 0. C. (xy+e x )dxxdy= 1. D. (xy+e x )dxxdy= x. Câu22. Giátrịrútgọncủabiểuthức M = 7 Ê a b 5 É b a ! 35 4 (a,b6= 0)là: A. a b . B. b a . C. b 2 a . D. a b 2 . CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT96|Biênsoạn: ThầyNguyễnTàiChung;ĐT0968774679 Câu23. Giá trị rút gọn của biểu thức M =  12 É a b + a b  :  a 1 2 b 1 2  2 (a > 0,b > 0) là: A. a b . B. 1 b . C. b a . D. p b. Câu24. Nếulog a x = 1 2 (log a 93log a 4)(a> 0,a6= 1)thì xbằng: A. 3 8 . B. 8 3 . C. 9 64 . D. 64 9 . Câu25. Ông AmuamộtchiếcxeÔtôvớigiá690triệuđồngtheohìnhthứctrảgóp.Nếucuối mỗi tháng bắt đầu từ tháng thứ nhất Ông A trả 20 triệu đồng và chịu lãi số tiền chưa trả là 0,7%/tháng.HỏisaubaonhiêuthángÔng Atrảhếtsốtiềntrên? A. 42tháng. B. 38tháng. C. 40tháng. D. 36tháng. 2.Đápánvàlờigiải ĐÁPÁNTRẮCNGHIỆM 1 C 2 C 3 A 4 D 5 C 6 A 7 A 8 D 9 B 10 C 11 C 12 A 13 C 14 B 15 D 16 C 17 D 18 A 19 B 20 D 21 B 22 A 23 B 24 A 25 C LỜIGIẢICÂUHỎITRẮCNGHIỆM CHƯƠNG2. HÀMSỐLŨYTHỪA,HÀMSỐMŨVÀHÀMSỐLÔGARIT
Xem thêm
Từ khóa: / Tài liệu / Tài liệu
Đề xuất cho bạn
Tài liệu
de-minh-hoa-toan-lan-2-nam-2019
Đề Minh Họa Toán lần 2 năm 2019
33969 lượt tải
mot-so-cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-lop-11-co-dap-an
Một số câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 (có đáp án)
16103 lượt tải
ngan-hang-cau-hoi-trac-nghiem-lich-su-lop-11-co-dap-an
NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ LỚP 11 - CÓ ĐÁP ÁN
9690 lượt tải
tong-hop-toan-bo-cong-thuc-toan-12
Tổng Hợp Toàn Bộ Công Thức Toán 12
8543 lượt tải
bai-tap-toa-do-khong-gian-oyz-muc-do-van-dung-co-dap-an-va-loi-giai-chi-tiet
Bài tập tọa độ không gian Oxyz mức độ vận dụng có đáp án và lời giải chi tiết
7120 lượt tải
mot-so-cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-lop-11-co-dap-an
Một số câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 (có đáp án)
154328 lượt xem
bai-tap-toa-do-khong-gian-oyz-muc-do-van-dung-co-dap-an-va-loi-giai-chi-tiet
Bài tập tọa độ không gian Oxyz mức độ vận dụng có đáp án và lời giải chi tiết
115239 lượt xem
de-luyen-tap-kiem-tra-mon-tieng-anh-lop-10-unit-6-gender-equality
Đề luyện tập kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender equality
103600 lượt xem
de-luyen-tap-mon-tieng-anh-lop-10-unit-4-for-a-better-community-co-dap-an
Đề luyện tập môn Tiếng Anh lớp 10 - Unit 4: For a better community (có đáp án)
81286 lượt xem
de-on-tap-kiem-tra-mon-tieng-anh-lop-11-unit-4-caring-for-those-in-need-co-dap-an
Đề ôn tập kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 11 - unit 4: Caring for those in need (có đáp án)
79424 lượt xem

  • Tài liệu

    • 1. Đề ôn kiểm tra cuối kì 2 số 1
    • 2. hoa hoc 12
    • 3. Đề Kt cuối kì 2 hóa 8 có MT
    • 4. Các đề luyện thi
    • 5. Đề luyện thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Hóa Học
  • Đề thi

    • 1. tổng ôn môn toán
    • 2. sinh học giữa kì
    • 3. Toán Giữa Kì II
    • 4. kiểm tra giữa hk2
    • 5. Kiểm tra 1 tiết HK2
  • Bài viết

    • 1. Tải Video TikTok / Douyin không có logo chất lượng cao
    • 2. Cách tính điểm tốt nghiệp THPT Quốc gia 2020 mới nhất : 99% Đỗ Tốt Nghiệp
    • 3. Chính thức công bố đề Minh Họa Toán năm học 2020
    • 4. Chuyên đề Câu so sánh trong Tiếng Anh
    • 5. Chuyên đề: Tính từ và Trạng từ ( Adjectives and Adverbs)
  • Liên hệ

    Loga Team

    Email: mail.loga.vn@gmail.com

    Địa chỉ: Ngõ 26 - Đường 19/5 - P.Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

2018 © Loga - Không Ngừng Sáng Tạo - Bùng Cháy Đam Mê
Loga Team