Loga.vn
  • Khóa học
  • Trắc nghiệm
    • Câu hỏi
    • Đề thi
    • Phòng thi trực tuyến
    • Đề tạo tự động
  • Bài viết
  • Hỏi đáp
  • Giải BT
  • Tài liệu
    • Đề thi - Kiểm tra
    • Giáo án
  • Games
  • Đăng nhập / Đăng ký
Loga.vn
  • Khóa học
  • Đề thi
  • Phòng thi trực tuyến
  • Đề tạo tự động
  • Bài viết
  • Câu hỏi
  • Hỏi đáp
  • Giải bài tập
  • Tài liệu
  • Games
  • Nạp thẻ
  • Đăng nhập / Đăng ký
Trang chủ / Tài liệu / Từ vựng Tiếng Anh lớp 9

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9

ctvtoan5 ctvtoan5 6 năm trước 277 lượt xem 7 lượt tải

Chào các bạn học sinh và quý thầy cô, hôm nay LogaVN gửi tới bạn đọc tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh lớp 9". Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn học tập và giảng dạy.

 

VOCABULARY GRADE 9

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài

2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngoài

3 activity /ækˈtɪvəti/ (n) hoạt động

4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ

5 at least /ət - liːst/ ít nhất

6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại

7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa

8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng

9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng

10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng

11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp

12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp

13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp

14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện

15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ

16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo

17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học

18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học

19 peace /piːs/(n) hòa bình, sự thanh bình

20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh

21 atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí

22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện

23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài

24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào

25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa

26 keep in touch with giữ liên lạc

27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng

28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự

29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp

30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp

31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình

32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội

33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á

34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra

35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền

36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền

37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm

38 tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới

VOCABULARY GRADE 9

1

thuyluongs1g

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài

2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngoài

3 activity /ækˈtɪvəti/ (n) hoạt động

4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ

5 at least /ət - liːst/ ít nhất

6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại

7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa

8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng

9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng

10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng

11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp

12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp

13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp

14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện

15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ

16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo

17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học

18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học

19 peace /piːs/(n) hòa bình, sự thanh bình

20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh

21 atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí

22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện

23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài

24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào

25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa

26 keep in touch with giữ liên lạc

27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng

28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự

29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp

30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp

31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình

32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội

33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á

34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra

35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền

36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền

37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm

38 tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới VOCABULARY GRADE 9

2

thuyluongs1g

39 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu

40 unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ

41 consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) bao gồm, gồm có

42 population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

43 Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) Hồi giáo

44 official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức

45 religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo

46 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo

47 in addition /əˈdɪʃn/ ngoài ra

48 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Phật giáo

49 Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo

50 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi

51 educate /ˈedʒukeɪt/(v) giáo dục

52 education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục

53 educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục

54 instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) hướng dẫn, chỉ dạy

55 instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) việc giáo dục

56 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) người hướng dẫn

57 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc

58 area /ˈeəriə/ (n) diện tích

59 member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên

60 relative/ˈrelətɪv/ (n) nhân thân, bà con

61 farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay

62 hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) treo, máng

UNIT 2: CLOTHING

[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ

2 poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) nhà thơ

3 poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ ca

4 poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ

5 traditional /trəˈdɪʃənl/(a) truyền thống

6 silk /sɪlk/ (n) lụa

7 tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) tà áo

8 slit /slɪt/ (v) xẻ

9 loose /luːs/ (a) lỏng, rộng

10 pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ quần (dài)

11 design /dɪˈzaɪn/ (n, v) bản thiết kế, thiết kế

12 designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) nhà thiết kế VOCABULARY GRADE 9

3

thuyluongs1g

13 fashion designer /ˈfæʃn/ nhà thiết kế thời trang

14 material /məˈtɪəriəl/ (n) vật liệu

15 convenient /kənˈviːniənt/ (a) thuận tiện

16 convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự thuận tiện

17 lines of poetry những câu thơ

18 fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) hợp thời trang

19 inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) gây cảm hứng

20 inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng

21 ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số

22 symbol /ˈsɪmbl/ (n) ký hiệu, biểu tượng

23 symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) tượng trưng

24 cross /krɒs/(n) chữ thập

25 stripe /straɪp/ (n) sọc

26 striped (a) có sọc

27 modern /ˈmɒdn/ (a) hiện đại

28 modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa

29 plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

30 suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) trơn

31 sleeve /sliːv/ (n) tay áo

32 sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) không có tay

33 short-sleeved (a) tay ngắn

34 sweater /ˈswetə(r)/ (n) áo len

35 baggy /ˈbæɡi/ (a) rộng thùng thình

36 faded /feɪd/ (a) phai màu

37 shorts /ʃɔːts/ (n) quần đùi

38 casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n) quần áo thông thường

39 sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) thủy thủ

40 cloth /klɒθ/ (n) vải

41 wear out mòn, rách

42 unique /juˈniːk/ (a) độc đáo

43 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) chủ đề, đề tài

44 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) thêu

45 label /ˈleɪbl/ (n) nhãn hiệu

46 sale /seɪl (n) doanh thu

47 go up = increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên

48 economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế

49 economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế

50 economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) tiết kiệm

51 worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) rộng khắp thế giới

52 out of fashion lỗi thời

53 generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) thế hệ VOCABULARY GRADE 9

4

thuyluongs1g

54 (be) fond of = like thích

55 hardly /ˈhɑːdli/ (adv) hầu như không

56 put on = wear mặc vào

57 point of view quan điểm

58 (be) proud of/praʊd/ tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) con trâu

2 plough /plaʊ/ (n, v) cái cày, cày

3 gather /ˈɡæðə(r)/ (v) gặt, thu hoạch

4 crop /krɒp/ (n) vụ mùa

5 home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ làng quê

6 rest /rest/ (n, v) (sự) nghỉ ngơi

7 journey /ˈdʒɜːni/(n) chuyến đi, hành trình

8 chance /tʃɑːns/ (n) dịp

9 cross /krɒs/ (v) đi ngang qua

10 paddy filed /ˈpædi -faɪl/ cánh đồng lúa

11 bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre

12 forest /ˈfɒrɪst/ (n) rừng

13 snack /snæk/ (n) thức ăn nhanh

14 highway /ˈhaɪweɪ/ (n) xa lộ

15 banyan tree /ˈbænjən - triː / cây đa

16 entrance /ˈentrəns/ (n) cổng vào, lối vào

17 shrine /ʃraɪn/ (n) cái miếu

18 hero /ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng

19 go boating đi chèo thuyền

20 riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n) bờ sông

21 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) thú vị

22 take a photo chụp ảnh

23 reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời

24 play a role đóng vai trò

25 flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) chảy

26 raise /reɪz/ (v) nuôi

27 cattle /ˈkætl/ (n) gia súc

28 pond /pɒnd/ (n) cái ao

29 parking lot chỗ đậu xe

30 gas station cây xăng

31 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n) (sự) trao đổi VOCABULARY GRADE 9

5

thuyluongs1g

32 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ bắp / ngô

33 nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) gần bên

34 complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành

35 feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

[HỌC NGOẠI NGỮ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ học thuộc lòng

2 as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ càng … càng tốt

3 quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely rất

4 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) tra hỏi, xem xét

5 examiner (n) giám khảo

6 examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) kỳ thi

7 go on tiếp tục

8 aspect /ˈæspekt/(n) khía cạnh

9 in the end = finally, at last cuối cùng

10 exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv) chính xác

11 passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ đoạn văn

12 attend /əˈtend/ (v) theo học, tham dự

13 attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự

14 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự

15 course /kɔːs/ (n) khóa học

16 written examination /ˈrɪtn/ kỳ thi viết

17 oral examination /ˈɔːrəl/ kỳ thi nói

18 candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n) thí sinh, ứng cử viên

19 award /əˈwɔːd/ (v, n) thưởng, phần thưởng

20 scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng

21 dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) ký túc xá

22 campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên trường

23 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng

24 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải qua

25 culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóa

26 cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về văn hóa

27 close to gần

28 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh, cảnh vật

29 nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia, đất nước

30 national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia

31 national bank ngân hàng nhà nước

VOCABULARY GRADE 9

6

thuyluongs1g

UNIT 5: THE MEDIA

[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông

2 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh

3 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh

4 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh

5 crier /ˈkraɪə(r)/ (n) người rao bán hàng

6 latest news tin giờ chót

7 popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) được ưa chuộng, phổ biến

8 popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến

9 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi

10 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên

11 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn

12 thanks to nhờ vào

13 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự khác nhau, sự đa dạng

14 channel /ˈtʃænl/ (n) kênh truyền hình

15 control /kənˈtrəʊl/ (v) điều kiển, kiểm soát

16 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn

17 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển

18 development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển

19 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a) tương tác

20 viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) người xem

21 show /ʃəʊ/ (n) buổi trình diễn

22 remote /rɪˈməʊt/ (a) = far xa

23 event /ɪˈvent/ (n) sự kiện

24 interact /ˌɪntərˈækt/ (v) ảnh hưởng

25 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác

26 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) ích lợi

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

[MÔI TRƯỜNG]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường

2 environmental (a) thuộc về môi trường

3 garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải

4 dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa

5 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm

6 pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm

7 polluted /pəˈluːt/ (a) bị ô nhiễm VOCABULARY GRADE 9

7

thuyluongs1g

8 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng

9 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến

10 improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện

11 intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) trung cấp

12 well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) có trình độ cao

13 tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee học phí

14 academy /əˈkædəmi/ (n) học viện

15 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo

16 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad bài quảng cáo

17 edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản

18 look forward to + V-ing mong đợi

19 violent /ˈvaɪələnt/(a) bạo lực

20 violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực

21 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu

22 inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông tin, cho hay

23 informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều tin tức

24 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) thông tin

25 folk music nhạc dân ca

26 battle /ˈbætl/ (n) trận chiến

27 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp

28 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp

29 relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng

30 means /miːnz/ (n) phương tiện

31 useful for sb/ˈjuːsfl/ có ích cho ai

32 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí

33 entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí

34 commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại

35 limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn

36 limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế

37 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn nhiều thời gian

38 suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng

39 spam /spæm/ (n) thư rác

40 leak /liːk/ (v) rò rỉ, chảy

41 response /rɪˈspɒns/(n, v) trả lời, phản hồi

42 costly /ˈkɒstli/ (adv) tốn tiền

43 alert /əˈlɜːt/ (a) cảnh giác

44 surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng

45 deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng

46 dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ

47 dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ

48 spray /spreɪ/ (v) xịt, phun VOCABULARY GRADE 9

8

thuyluongs1g

49 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu

50 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện

51 conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ môi trường

52 once /wʌns/ (adv) một khi

53 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển

54 sand /sænd/(n) cát

55 rock /rɒk/ (n) tảng đá

56 kindly /ˈkaɪndli/ (a) vui lòng, ân cần

57 provide /prəˈvaɪd/(v) cung cấp

58 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng

59 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) thất vọng

60 spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại

61 achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được

62 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu

63 persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục

64 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ

65 protection/prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ

66 dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hoàn tan

67 natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên thiên nhiên

68 trash /træʃ/ (n) rác

69 harm /hɑːm/ (v) làm hại

70 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

71 exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ hơi, khói thải ra

72 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phòng

73 prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa

74 litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác

75 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế

76 sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải

77 pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ

78 oil spill sự tràn dầu

79 waste /weɪst/ (n) chất thải

80 end up cạn kiệt

81 junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải

82 treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu

83 stream /striːm/ (n) dòng suối

84 foam /fəʊm/ (n) bọt

85 hedge /hedʒ/ (n) hàng rào

86 nonsense /ˈnɒnsns/ (n) lời nói phi lý

87 silly /ˈsɪli/ (a) ngớ ngẩn, khờ dại

UNIT 7: SAVING ENERGY VOCABULARY GRADE 9

9

thuyluongs1g

[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

2 bill /bɪl/ (n) hóa đơn

3 enormous /ɪˈnɔːməs/(a) quá nhiều, to lớn

4 reduce /rɪˈdjuːs/(v) giảm

5 reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) sự giảm lại

6 plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) thợ sửa ống nước

7 crack /kræk/ (n) đường nứt

8 pipe/paɪp/ (n) đường ống (nước)

9 bath /bɑːθ/ (n) bồn tắm

10 faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap vòi nước

11 drip/drɪp/ (v) chảy thành giọt

12 right away = immediately: (adv) ngay lập tức

13 folk /fəʊk/ (n) người

14 explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) lời giải thích

15 bubble /ˈbʌbl/ (n) bong bóng

16 valuable /ˈvæljuəbl/ (a) quí giá

17 keep on = go on = continue tiếp tục

18 minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) giảm đến tối thiểu

19 complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) than phiền, phàn nàn

20 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp

21 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) sự phức tạp

22 resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) cách giải quyết

23 politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) sự lịch sự

24 label /ˈleɪbl/ (v) dán nhãn

25 transport /ˈtrænspɔːt/(v) vận chuyển

26 clear up dọn sạch

27 truck /trʌk/ (n) xe tải

28 look forward to mong đợi

29 break /breɪk/ (n) sự ngừng / nghỉ

30 refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) sự nghỉ ngơi

31 fly /flaɪ/ (n) con ruồi

32 worried about lo lắng về

33 float /fləʊt/ (v) nổi

34 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt

35 electric shock (n) điện giật

36 wave /weɪv/ (n) làn sóng

37 local /ˈləʊkl/ (a) thuộc về địa phương

38 local authorities/ɔːˈθɒrəti/ chính quyền điạ phương

39 prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm VOCABULARY GRADE 9

10

thuyluongs1g

40 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) sự ngăn cấm

41 fine /faɪn/ (v) phạt tiền

42 tool /tuːl/ (n) dụng cụ

43 fix /fɪks/ (v) lắp đặt, sửa

44 appliance /əˈplaɪəns/ (n) đồ dùng

45 solar energy năng lượng mặt trời

46 nuclear power năng lượng hạt nhân

47 power (n) = electricity điện

48 heat /hiːt/ (n, v) sức nóng, làm nóng

49 install /ɪnˈstɔːl/(v) lắp đặt

50 coal /kəʊl/ (n) than

51 luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) xa xỉ phẩm

52 necessities /nəˈsesəti/ (n) nhu yếu phẩm

53 consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu dùng

54 consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng

55 consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ

56 effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả

57 household /ˈhaʊshəʊld/ (n) hộ, gia đình

58 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) sự thắp sáng

59 account for chiếm

60 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế

61 bulb /bʌlb/ (n) bóng đèn tròn

62 energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng

63 standard /ˈstændəd/(n) tiêu chuẩn

64 last /lɑːst/ (v) keo dai

65 scheme /skiːm/ (n) plan kế hoạch

66 freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tủ đông

67 tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy

68 compared with so sánh vớ

69 category /ˈkætəɡəri/ (n) loại

70 ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally cuối cùng, sau hết

71 as well as cũng như

72 innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ đổi mới

73 innovation (n) = reform sự đổi mới

74 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ

75 conservation (n) sự bảo tồn

76 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích

77 speech /spiːtʃ/ (n) bài diễn văn

78 sum up tóm tắt

79 public transport: vận chuyển công cộng

80 mechanic /məˈkænɪk/(n) thợ máy VOCABULARY GRADE 9

11

thuyluongs1g

81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác

UNIT 8: CELEBRATIONS

[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) làm lễ kỷ niệm

2 celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm

3 Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục Sinh

4 Lunar New Year Tết Nguyên Đán

5 wedding /ˈwedɪŋ/ (n) đám cưới

6 throughout /θruːˈaʊt/ (prep) suốt

7 occur (v) = happen / take place xảy ra, diễn ra

8 decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí

9 decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sự trang trí

10 sticky rice cake bánh tét

11 be together = gather tập trung

12 apart /əˈpɑːt/ (adv) cách xa

13 Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)

14 Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) người Do thái

15 freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do

16 slave /sleɪv/ (n) nô lệ

17 slavery /ˈsleɪvəri/ (n) sự nô lệ

18 as long as miễn là

19 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành

20 colorful /ˈkʌləfl/ (a) nhiều màu, sặc sỡ

21 crowd /kraʊd/(v) tụ tập

22 crowd (n) đám đông

23 crowded (a) đông đúc

24 compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen

25 compliment so on sth khen ai về việc gì

26 well done Giỏi lắm, làm tốt lắm

27 congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/ chúc mừng ai về

28 congratulation(n) lời chúc mừng

29 Congratulations! Xin chúc mừng

30 the first prize giải nhất

31 contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi

32 active /ˈæktɪv/ (a) tích cực

33 activist /ˈæktɪvɪst/(n) người hoạt động

34 charity /ˈtʃærəti/(n) việc từ thiện

35 nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) chọn VOCABULARY GRADE 9

12

thuyluongs1g

36 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) sự quen biết

37 kind /kaɪnd/ (a) tử tế

38 kindness (n) sự tử tế

39 trust /trʌst/ (n) sự tin cậy

40 trusty /ˈtrʌsti/ (a) đáng tin cậy

41 express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả

42 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ

43 lose heart mất hy vọng

44 tear /tɪə(r)/ (n) nước mắt

45 groom /ɡruːm/ (n) chú rể

46 hug /hʌɡ/ (v) ôm

47 considerate /kənˈsɪdərət/ (a) ân cần, chu đáo

48 generous /ˈdʒenərəs/ (a) rộng lượng, bao dung

49 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung

50 priority /praɪˈɒrəti/(n) sự ưu tiên

51 sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ tính hài hước

52 humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) hài hước

53 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt

54 in a word = in brief = in sum tóm lại

55 terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời

56 proud of tự hào, hãnh diện

57 alive /əˈlaɪv/ (a) còn sống

58 image /ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa

2 disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) tai hại

3 natural disaster thiên tai

4 snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết

5 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất

6 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa

7 volcanic /vɒlˈkænɪk/(a) thuộc về núi lửa

8 typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới

9 weather forecast dự báo thời tiết

10 turn up/ turn down vặn lớn /vặn nhỏ

11 volume /ˈvɒljuːm/ (n) âm lượng

12 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ

13 thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) bão có sấm sét VOCABULARY GRADE 9

13

thuyluongs1g

14

south-central (a)

phía nam miền trung/ nam trung

bộ

15 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua

16 highland /ˈhaɪlənd/(n) cao nguyên

17 prepare for /prɪˈpeə(r) chuẩn bị cho

18 laugh at /lɑːf/ cười nhạo, chế nhạo

19 just in case nếu tình cờ xảy ra

20 canned food thức ăn đóng hộp

21 candle /ˈkændl/ (n) nến

22 match /mætʃ/ (n) diêm quẹt

23 imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) tưởng tượng

24 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ

25 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ

26 ladder /ˈlædə(r)/(n) cái thang

27 blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) chăn mền

28 bucket /ˈbʌkɪt/ (n) cái xô

29 power cut cúp điện

30 Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương

31 tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần

32 abrupt /əˈbrʌpt/ (a) thình lình

33 shift /ʃɪft/ (n) sự chuyển dịch

34 underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) ở dưới nước

35 movement /ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động

36 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) bão

37 cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) cơn lốc

38 erupt /ɪˈrʌpt/ (v) phun

39 eruption (n) sự phun trào

40 predict /prɪˈdɪkt/ (v) đoán trước

41 prediction (n) sự đoán trước

42 tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) bão xoáy

43 funnel-shaped (a) có hình phễu

44 suck up hút

45 path/pɑːθ/ (n) đường đi

46 baby carriage /ˈkærɪdʒ/ xe nôi

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định

2 in the sky trên bầu trời

3 spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụ VOCABULARY GRADE 9

14

thuyluongs1g

4 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh

5 believe /bɪˈliːv/ (v) tin, tin tưởng

6 aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) máy bay

7 balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu

8 meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) sao băng

9 evidence/ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng

10 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại

11 existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) sự tồn tại

12 experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) kinh nghiệm

13 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi hành gia

14 alien /ˈeɪliən/ (n) người lạ

15 claim /kleɪm/ (v) nhận là, cho là

16 egg-shaped (a) có hình quả trứng

17 sample /ˈsɑːmpl/ (n) vật mẫu

18 capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) bắt giữ

19 take aboard đưa lên tàu, máy bay

20 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) điều tra

21 free /friː/ (v) giải thoát

22 disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất

23 disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất

24 plate-like (a) giống cái dĩa

25 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị

26 treetop (n) ngọn cây

27 proof /pruːf/ = support (n) bằng chứng

28 falling star sao sa

29 shooting star sao băng

30 hole /həʊl/ (n) cái lỗ

31 jump /dʒʌmp/ (v) nhảy

32 health /helθ/ (n) sức khỏe

33 healthy /ˈhelθi/ (a) khỏe mạnh

34 space /speɪs/ (n) không gian

35 physical condition điều kiện thể chất

36 perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) hoàn hảo

37 ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương

38 orbit /ˈɔːbɪt/ (v) bay quanh quỹ đạo

39 circus /ˈsɜːkəs/ (n) đoàn xiếc

40 cabin /ˈkæbɪn/ (n) buồng lái

41 marvelous /ˈmɑːvələs/ (a) kỳ diệu

Xem thêm
Từ khóa: / Tài liệu / Tài liệu
Đề xuất cho bạn
Tài liệu
de-minh-hoa-toan-lan-2-nam-2019
Đề Minh Họa Toán lần 2 năm 2019
33969 lượt tải
mot-so-cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-lop-11-co-dap-an
Một số câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 (có đáp án)
16103 lượt tải
ngan-hang-cau-hoi-trac-nghiem-lich-su-lop-11-co-dap-an
NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ LỚP 11 - CÓ ĐÁP ÁN
9693 lượt tải
tong-hop-toan-bo-cong-thuc-toan-12
Tổng Hợp Toàn Bộ Công Thức Toán 12
8544 lượt tải
bai-tap-toa-do-khong-gian-oyz-muc-do-van-dung-co-dap-an-va-loi-giai-chi-tiet
Bài tập tọa độ không gian Oxyz mức độ vận dụng có đáp án và lời giải chi tiết
7120 lượt tải
mot-so-cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-lop-11-co-dap-an
Một số câu hỏi trắc nghiệm Tin học lớp 11 (có đáp án)
154399 lượt xem
bai-tap-toa-do-khong-gian-oyz-muc-do-van-dung-co-dap-an-va-loi-giai-chi-tiet
Bài tập tọa độ không gian Oxyz mức độ vận dụng có đáp án và lời giải chi tiết
115322 lượt xem
de-luyen-tap-kiem-tra-mon-tieng-anh-lop-10-unit-6-gender-equality
Đề luyện tập kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: Gender equality
103677 lượt xem
de-luyen-tap-mon-tieng-anh-lop-10-unit-4-for-a-better-community-co-dap-an
Đề luyện tập môn Tiếng Anh lớp 10 - Unit 4: For a better community (có đáp án)
81369 lượt xem
de-on-tap-kiem-tra-mon-tieng-anh-lop-11-unit-4-caring-for-those-in-need-co-dap-an
Đề ôn tập kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 11 - unit 4: Caring for those in need (có đáp án)
79501 lượt xem

  • Tài liệu

    • 1. Đề ôn kiểm tra cuối kì 2 số 1
    • 2. hoa hoc 12
    • 3. Đề Kt cuối kì 2 hóa 8 có MT
    • 4. Các đề luyện thi
    • 5. Đề luyện thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Hóa Học
  • Đề thi

    • 1. tổng ôn môn toán
    • 2. sinh học giữa kì
    • 3. Toán Giữa Kì II
    • 4. kiểm tra giữa hk2
    • 5. Kiểm tra 1 tiết HK2
  • Bài viết

    • 1. Tải Video TikTok / Douyin không có logo chất lượng cao
    • 2. Cách tính điểm tốt nghiệp THPT Quốc gia 2020 mới nhất : 99% Đỗ Tốt Nghiệp
    • 3. Chính thức công bố đề Minh Họa Toán năm học 2020
    • 4. Chuyên đề Câu so sánh trong Tiếng Anh
    • 5. Chuyên đề: Tính từ và Trạng từ ( Adjectives and Adverbs)
  • Liên hệ

    Loga Team

    Email: mail.loga.vn@gmail.com

    Địa chỉ: Ngõ 26 - Đường 19/5 - P.Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

2018 © Loga - Không Ngừng Sáng Tạo - Bùng Cháy Đam Mê
Loga Team