Chào các bạn học sinh và quý thầy cô, hôm nay LogaVN gửi tới bạn đọc tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh lớp 9". Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn học tập và giảng dạy.
VOCABULARY GRADE 9
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài
2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngoài
3 activity /ækˈtɪvəti/ (n) hoạt động
4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ
5 at least /ət - liːst/ ít nhất
6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại
7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa
8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng
9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng
10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng
11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp
12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp
13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp
14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện
15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ
16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học
18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học
19 peace /piːs/(n) hòa bình, sự thanh bình
20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh
21 atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí
22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện
23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào
25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa
26 keep in touch with giữ liên lạc
27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng
28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự
29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp
30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp
31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình
32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội
33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á
34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra
35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền
36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền
37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm
38 tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
VOCABULARY GRADE 9
1
thuyluongs1g
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài
2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngoài
3 activity /ækˈtɪvəti/ (n) hoạt động
4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ
5 at least /ət - liːst/ ít nhất
6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại
7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa
8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng
9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng
10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng
11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp
12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp
13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp
14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện
15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ
16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học
18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học
19 peace /piːs/(n) hòa bình, sự thanh bình
20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh
21 atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí
22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện
23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào
25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa
26 keep in touch with giữ liên lạc
27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng
28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự
29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp
30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp
31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình
32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội
33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á
34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra
35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền
36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền
37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm
38 tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới VOCABULARY GRADE 9
2
thuyluongs1g
39 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
40 unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ
41 consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) bao gồm, gồm có
42 population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
43 Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) Hồi giáo
44 official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
45 religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo
46 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
47 in addition /əˈdɪʃn/ ngoài ra
48 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Phật giáo
49 Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
50 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi
51 educate /ˈedʒukeɪt/(v) giáo dục
52 education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục
53 educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
54 instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) hướng dẫn, chỉ dạy
55 instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) việc giáo dục
56 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) người hướng dẫn
57 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc
58 area /ˈeəriə/ (n) diện tích
59 member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên
60 relative/ˈrelətɪv/ (n) nhân thân, bà con
61 farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay
62 hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ
2 poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) nhà thơ
3 poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ ca
4 poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
5 traditional /trəˈdɪʃənl/(a) truyền thống
6 silk /sɪlk/ (n) lụa
7 tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) tà áo
8 slit /slɪt/ (v) xẻ
9 loose /luːs/ (a) lỏng, rộng
10 pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ quần (dài)
11 design /dɪˈzaɪn/ (n, v) bản thiết kế, thiết kế
12 designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) nhà thiết kế VOCABULARY GRADE 9
3
thuyluongs1g
13 fashion designer /ˈfæʃn/ nhà thiết kế thời trang
14 material /məˈtɪəriəl/ (n) vật liệu
15 convenient /kənˈviːniənt/ (a) thuận tiện
16 convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự thuận tiện
17 lines of poetry những câu thơ
18 fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) hợp thời trang
19 inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) gây cảm hứng
20 inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng
21 ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số
22 symbol /ˈsɪmbl/ (n) ký hiệu, biểu tượng
23 symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) tượng trưng
24 cross /krɒs/(n) chữ thập
25 stripe /straɪp/ (n) sọc
26 striped (a) có sọc
27 modern /ˈmɒdn/ (a) hiện đại
28 modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
29 plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
30 suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) trơn
31 sleeve /sliːv/ (n) tay áo
32 sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) không có tay
33 short-sleeved (a) tay ngắn
34 sweater /ˈswetə(r)/ (n) áo len
35 baggy /ˈbæɡi/ (a) rộng thùng thình
36 faded /feɪd/ (a) phai màu
37 shorts /ʃɔːts/ (n) quần đùi
38 casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n) quần áo thông thường
39 sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) thủy thủ
40 cloth /klɒθ/ (n) vải
41 wear out mòn, rách
42 unique /juˈniːk/ (a) độc đáo
43 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) chủ đề, đề tài
44 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) thêu
45 label /ˈleɪbl/ (n) nhãn hiệu
46 sale /seɪl (n) doanh thu
47 go up = increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên
48 economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế
49 economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế
50 economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) tiết kiệm
51 worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) rộng khắp thế giới
52 out of fashion lỗi thời
53 generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) thế hệ VOCABULARY GRADE 9
4
thuyluongs1g
54 (be) fond of = like thích
55 hardly /ˈhɑːdli/ (adv) hầu như không
56 put on = wear mặc vào
57 point of view quan điểm
58 (be) proud of/praʊd/ tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) con trâu
2 plough /plaʊ/ (n, v) cái cày, cày
3 gather /ˈɡæðə(r)/ (v) gặt, thu hoạch
4 crop /krɒp/ (n) vụ mùa
5 home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ làng quê
6 rest /rest/ (n, v) (sự) nghỉ ngơi
7 journey /ˈdʒɜːni/(n) chuyến đi, hành trình
8 chance /tʃɑːns/ (n) dịp
9 cross /krɒs/ (v) đi ngang qua
10 paddy filed /ˈpædi -faɪl/ cánh đồng lúa
11 bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre
12 forest /ˈfɒrɪst/ (n) rừng
13 snack /snæk/ (n) thức ăn nhanh
14 highway /ˈhaɪweɪ/ (n) xa lộ
15 banyan tree /ˈbænjən - triː / cây đa
16 entrance /ˈentrəns/ (n) cổng vào, lối vào
17 shrine /ʃraɪn/ (n) cái miếu
18 hero /ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng
19 go boating đi chèo thuyền
20 riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n) bờ sông
21 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) thú vị
22 take a photo chụp ảnh
23 reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời
24 play a role đóng vai trò
25 flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) chảy
26 raise /reɪz/ (v) nuôi
27 cattle /ˈkætl/ (n) gia súc
28 pond /pɒnd/ (n) cái ao
29 parking lot chỗ đậu xe
30 gas station cây xăng
31 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n) (sự) trao đổi VOCABULARY GRADE 9
5
thuyluongs1g
32 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ bắp / ngô
33 nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) gần bên
34 complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành
35 feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
[HỌC NGOẠI NGỮ]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ học thuộc lòng
2 as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ càng … càng tốt
3 quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely rất
4 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) tra hỏi, xem xét
5 examiner (n) giám khảo
6 examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) kỳ thi
7 go on tiếp tục
8 aspect /ˈæspekt/(n) khía cạnh
9 in the end = finally, at last cuối cùng
10 exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv) chính xác
11 passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ đoạn văn
12 attend /əˈtend/ (v) theo học, tham dự
13 attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự
14 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
15 course /kɔːs/ (n) khóa học
16 written examination /ˈrɪtn/ kỳ thi viết
17 oral examination /ˈɔːrəl/ kỳ thi nói
18 candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n) thí sinh, ứng cử viên
19 award /əˈwɔːd/ (v, n) thưởng, phần thưởng
20 scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
21 dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) ký túc xá
22 campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên trường
23 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng
24 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải qua
25 culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóa
26 cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về văn hóa
27 close to gần
28 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh, cảnh vật
29 nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia, đất nước
30 national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia
31 national bank ngân hàng nhà nước
VOCABULARY GRADE 9
6
thuyluongs1g
UNIT 5: THE MEDIA
[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông
2 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh
3 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh
4 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh
5 crier /ˈkraɪə(r)/ (n) người rao bán hàng
6 latest news tin giờ chót
7 popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) được ưa chuộng, phổ biến
8 popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến
9 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi
10 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
11 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
12 thanks to nhờ vào
13 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự khác nhau, sự đa dạng
14 channel /ˈtʃænl/ (n) kênh truyền hình
15 control /kənˈtrəʊl/ (v) điều kiển, kiểm soát
16 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn
17 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
18 development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển
19 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a) tương tác
20 viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) người xem
21 show /ʃəʊ/ (n) buổi trình diễn
22 remote /rɪˈməʊt/ (a) = far xa
23 event /ɪˈvent/ (n) sự kiện
24 interact /ˌɪntərˈækt/ (v) ảnh hưởng
25 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác
26 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) ích lợi
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
[MÔI TRƯỜNG]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường
2 environmental (a) thuộc về môi trường
3 garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải
4 dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa
5 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm
6 pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm
7 polluted /pəˈluːt/ (a) bị ô nhiễm VOCABULARY GRADE 9
7
thuyluongs1g
8 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng
9 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến
10 improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện
11 intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) trung cấp
12 well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) có trình độ cao
13 tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee học phí
14 academy /əˈkædəmi/ (n) học viện
15 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo
16 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad bài quảng cáo
17 edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản
18 look forward to + V-ing mong đợi
19 violent /ˈvaɪələnt/(a) bạo lực
20 violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực
21 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu
22 inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông tin, cho hay
23 informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều tin tức
24 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) thông tin
25 folk music nhạc dân ca
26 battle /ˈbætl/ (n) trận chiến
27 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp
28 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp
29 relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng
30 means /miːnz/ (n) phương tiện
31 useful for sb/ˈjuːsfl/ có ích cho ai
32 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí
33 entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí
34 commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại
35 limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn
36 limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế
37 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn nhiều thời gian
38 suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng
39 spam /spæm/ (n) thư rác
40 leak /liːk/ (v) rò rỉ, chảy
41 response /rɪˈspɒns/(n, v) trả lời, phản hồi
42 costly /ˈkɒstli/ (adv) tốn tiền
43 alert /əˈlɜːt/ (a) cảnh giác
44 surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng
45 deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng
46 dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ
47 dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ
48 spray /spreɪ/ (v) xịt, phun VOCABULARY GRADE 9
8
thuyluongs1g
49 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu
50 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện
51 conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ môi trường
52 once /wʌns/ (adv) một khi
53 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển
54 sand /sænd/(n) cát
55 rock /rɒk/ (n) tảng đá
56 kindly /ˈkaɪndli/ (a) vui lòng, ân cần
57 provide /prəˈvaɪd/(v) cung cấp
58 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng
59 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) thất vọng
60 spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại
61 achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được
62 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu
63 persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục
64 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ
65 protection/prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ
66 dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hoàn tan
67 natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên thiên nhiên
68 trash /træʃ/ (n) rác
69 harm /hɑːm/ (v) làm hại
70 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
71 exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ hơi, khói thải ra
72 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phòng
73 prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa
74 litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác
75 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế
76 sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải
77 pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ
78 oil spill sự tràn dầu
79 waste /weɪst/ (n) chất thải
80 end up cạn kiệt
81 junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải
82 treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu
83 stream /striːm/ (n) dòng suối
84 foam /fəʊm/ (n) bọt
85 hedge /hedʒ/ (n) hàng rào
86 nonsense /ˈnɒnsns/ (n) lời nói phi lý
87 silly /ˈsɪli/ (a) ngớ ngẩn, khờ dại
UNIT 7: SAVING ENERGY VOCABULARY GRADE 9
9
thuyluongs1g
[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
2 bill /bɪl/ (n) hóa đơn
3 enormous /ɪˈnɔːməs/(a) quá nhiều, to lớn
4 reduce /rɪˈdjuːs/(v) giảm
5 reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) sự giảm lại
6 plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) thợ sửa ống nước
7 crack /kræk/ (n) đường nứt
8 pipe/paɪp/ (n) đường ống (nước)
9 bath /bɑːθ/ (n) bồn tắm
10 faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap vòi nước
11 drip/drɪp/ (v) chảy thành giọt
12 right away = immediately: (adv) ngay lập tức
13 folk /fəʊk/ (n) người
14 explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) lời giải thích
15 bubble /ˈbʌbl/ (n) bong bóng
16 valuable /ˈvæljuəbl/ (a) quí giá
17 keep on = go on = continue tiếp tục
18 minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) giảm đến tối thiểu
19 complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) than phiền, phàn nàn
20 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp
21 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) sự phức tạp
22 resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) cách giải quyết
23 politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) sự lịch sự
24 label /ˈleɪbl/ (v) dán nhãn
25 transport /ˈtrænspɔːt/(v) vận chuyển
26 clear up dọn sạch
27 truck /trʌk/ (n) xe tải
28 look forward to mong đợi
29 break /breɪk/ (n) sự ngừng / nghỉ
30 refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) sự nghỉ ngơi
31 fly /flaɪ/ (n) con ruồi
32 worried about lo lắng về
33 float /fləʊt/ (v) nổi
34 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
35 electric shock (n) điện giật
36 wave /weɪv/ (n) làn sóng
37 local /ˈləʊkl/ (a) thuộc về địa phương
38 local authorities/ɔːˈθɒrəti/ chính quyền điạ phương
39 prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm VOCABULARY GRADE 9
10
thuyluongs1g
40 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) sự ngăn cấm
41 fine /faɪn/ (v) phạt tiền
42 tool /tuːl/ (n) dụng cụ
43 fix /fɪks/ (v) lắp đặt, sửa
44 appliance /əˈplaɪəns/ (n) đồ dùng
45 solar energy năng lượng mặt trời
46 nuclear power năng lượng hạt nhân
47 power (n) = electricity điện
48 heat /hiːt/ (n, v) sức nóng, làm nóng
49 install /ɪnˈstɔːl/(v) lắp đặt
50 coal /kəʊl/ (n) than
51 luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) xa xỉ phẩm
52 necessities /nəˈsesəti/ (n) nhu yếu phẩm
53 consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu dùng
54 consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng
55 consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ
56 effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả
57 household /ˈhaʊshəʊld/ (n) hộ, gia đình
58 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) sự thắp sáng
59 account for chiếm
60 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế
61 bulb /bʌlb/ (n) bóng đèn tròn
62 energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng
63 standard /ˈstændəd/(n) tiêu chuẩn
64 last /lɑːst/ (v) keo dai
65 scheme /skiːm/ (n) plan kế hoạch
66 freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tủ đông
67 tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy
68 compared with so sánh vớ
69 category /ˈkætəɡəri/ (n) loại
70 ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally cuối cùng, sau hết
71 as well as cũng như
72 innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ đổi mới
73 innovation (n) = reform sự đổi mới
74 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ
75 conservation (n) sự bảo tồn
76 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích
77 speech /spiːtʃ/ (n) bài diễn văn
78 sum up tóm tắt
79 public transport: vận chuyển công cộng
80 mechanic /məˈkænɪk/(n) thợ máy VOCABULARY GRADE 9
11
thuyluongs1g
81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác
UNIT 8: CELEBRATIONS
[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) làm lễ kỷ niệm
2 celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm
3 Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục Sinh
4 Lunar New Year Tết Nguyên Đán
5 wedding /ˈwedɪŋ/ (n) đám cưới
6 throughout /θruːˈaʊt/ (prep) suốt
7 occur (v) = happen / take place xảy ra, diễn ra
8 decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí
9 decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sự trang trí
10 sticky rice cake bánh tét
11 be together = gather tập trung
12 apart /əˈpɑːt/ (adv) cách xa
13 Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)
14 Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) người Do thái
15 freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do
16 slave /sleɪv/ (n) nô lệ
17 slavery /ˈsleɪvəri/ (n) sự nô lệ
18 as long as miễn là
19 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành
20 colorful /ˈkʌləfl/ (a) nhiều màu, sặc sỡ
21 crowd /kraʊd/(v) tụ tập
22 crowd (n) đám đông
23 crowded (a) đông đúc
24 compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen
25 compliment so on sth khen ai về việc gì
26 well done Giỏi lắm, làm tốt lắm
27 congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/ chúc mừng ai về
28 congratulation(n) lời chúc mừng
29 Congratulations! Xin chúc mừng
30 the first prize giải nhất
31 contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi
32 active /ˈæktɪv/ (a) tích cực
33 activist /ˈæktɪvɪst/(n) người hoạt động
34 charity /ˈtʃærəti/(n) việc từ thiện
35 nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) chọn VOCABULARY GRADE 9
12
thuyluongs1g
36 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) sự quen biết
37 kind /kaɪnd/ (a) tử tế
38 kindness (n) sự tử tế
39 trust /trʌst/ (n) sự tin cậy
40 trusty /ˈtrʌsti/ (a) đáng tin cậy
41 express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả
42 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ
43 lose heart mất hy vọng
44 tear /tɪə(r)/ (n) nước mắt
45 groom /ɡruːm/ (n) chú rể
46 hug /hʌɡ/ (v) ôm
47 considerate /kənˈsɪdərət/ (a) ân cần, chu đáo
48 generous /ˈdʒenərəs/ (a) rộng lượng, bao dung
49 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung
50 priority /praɪˈɒrəti/(n) sự ưu tiên
51 sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ tính hài hước
52 humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) hài hước
53 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt
54 in a word = in brief = in sum tóm lại
55 terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời
56 proud of tự hào, hãnh diện
57 alive /əˈlaɪv/ (a) còn sống
58 image /ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
[THIÊN TAI]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa
2 disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) tai hại
3 natural disaster thiên tai
4 snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết
5 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất
6 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa
7 volcanic /vɒlˈkænɪk/(a) thuộc về núi lửa
8 typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới
9 weather forecast dự báo thời tiết
10 turn up/ turn down vặn lớn /vặn nhỏ
11 volume /ˈvɒljuːm/ (n) âm lượng
12 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ
13 thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) bão có sấm sét VOCABULARY GRADE 9
13
thuyluongs1g
14
south-central (a)
phía nam miền trung/ nam trung
bộ
15 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua
16 highland /ˈhaɪlənd/(n) cao nguyên
17 prepare for /prɪˈpeə(r) chuẩn bị cho
18 laugh at /lɑːf/ cười nhạo, chế nhạo
19 just in case nếu tình cờ xảy ra
20 canned food thức ăn đóng hộp
21 candle /ˈkændl/ (n) nến
22 match /mætʃ/ (n) diêm quẹt
23 imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) tưởng tượng
24 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ
25 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ
26 ladder /ˈlædə(r)/(n) cái thang
27 blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) chăn mền
28 bucket /ˈbʌkɪt/ (n) cái xô
29 power cut cúp điện
30 Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương
31 tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
32 abrupt /əˈbrʌpt/ (a) thình lình
33 shift /ʃɪft/ (n) sự chuyển dịch
34 underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) ở dưới nước
35 movement /ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động
36 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) bão
37 cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) cơn lốc
38 erupt /ɪˈrʌpt/ (v) phun
39 eruption (n) sự phun trào
40 predict /prɪˈdɪkt/ (v) đoán trước
41 prediction (n) sự đoán trước
42 tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) bão xoáy
43 funnel-shaped (a) có hình phễu
44 suck up hút
45 path/pɑːθ/ (n) đường đi
46 baby carriage /ˈkærɪdʒ/ xe nôi
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]
No. ENGLISH VIETNAMESE
1 UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định
2 in the sky trên bầu trời
3 spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụ VOCABULARY GRADE 9
14
thuyluongs1g
4 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh
5 believe /bɪˈliːv/ (v) tin, tin tưởng
6 aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) máy bay
7 balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu
8 meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) sao băng
9 evidence/ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng
10 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại
11 existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) sự tồn tại
12 experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) kinh nghiệm
13 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi hành gia
14 alien /ˈeɪliən/ (n) người lạ
15 claim /kleɪm/ (v) nhận là, cho là
16 egg-shaped (a) có hình quả trứng
17 sample /ˈsɑːmpl/ (n) vật mẫu
18 capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) bắt giữ
19 take aboard đưa lên tàu, máy bay
20 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) điều tra
21 free /friː/ (v) giải thoát
22 disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất
23 disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất
24 plate-like (a) giống cái dĩa
25 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị
26 treetop (n) ngọn cây
27 proof /pruːf/ = support (n) bằng chứng
28 falling star sao sa
29 shooting star sao băng
30 hole /həʊl/ (n) cái lỗ
31 jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
32 health /helθ/ (n) sức khỏe
33 healthy /ˈhelθi/ (a) khỏe mạnh
34 space /speɪs/ (n) không gian
35 physical condition điều kiện thể chất
36 perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) hoàn hảo
37 ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương
38 orbit /ˈɔːbɪt/ (v) bay quanh quỹ đạo
39 circus /ˈsɜːkəs/ (n) đoàn xiếc
40 cabin /ˈkæbɪn/ (n) buồng lái
41 marvelous /ˈmɑːvələs/ (a) kỳ diệu