1, A. wear (wear a uniform: mặc đồng phục)
2, A. way (the way to: đường để đi đến)
3, C. dollars (earns 200 dollars: kiếm 200 đô)
4, C. Swedish (Swedish: người Thụy Điển)
5, A. wash (wash it: gội sạch nó)
6, A. mechanic (train to be a mechanic: trở thành thợ cơ khí)
7, B. uncle (em trai của bố tôi là chú)
8, D. tonight (after tonight: sau tối nay)
9, C. flight (chuyến bay)
10, A. taught (taught me to swim: dạy tôi bơi)